Mưa, nắng,... là hiện tượng tự nhiên gần gũi trong đời sống thường ngày. Học tiếng Anh về chủ điểm thời tiết rất thú vị. Bài viết sau đây, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói điểm qua các câu thành ngữ về thời tiết tiếng Anh hay nhất.
Các thành ngữ về thời tiết tiếng Anh kèm ví dụ minh họa
Dưới đây là gợi ý các thành ngữ về thời tiết tiếng Anh thú vị kèm ví dụ minh họa chi tiết nhất giúp bạn học dễ dàng ghi nhớ bài học:
1. Be a breeze: rất dễ dàng
Ví dụ: Making this cake is a breeze. (Để làm cái bánh này rất dễ.)
2. Break the ice: phá vỡ sự ngại ngần, im lặng trong giao tiếp
Ví dụ: He smiled and gave me a cup of coffee to break the ice. He’s really friendly. (Anh ấy mỉm cười và đưa tôi một cốc cà phê để làm quen. Anh ấy thật sự rất thân thiện.)
3. Calm before the storm: sự yên lặng
Ví dụ thành ngữ về thời tiết tiếng Anh: Oh, enjoy the calm before the storm. Tomorrow the kids will come back and you will be mad with them. (Ôi, hãy tận hưởng sự bình yên đi trước cơn bão đi. Ngày mai lũ trẻ sẽ về và cậu sẽ phát cáu với chúng đó.)
4. Every cloud has a silver lining: trong cái rủi có cái may
Ví dụ: I was laid off from work yesterday, but every cloud has a silver lining and now I can spend more time writing my book. (Tớ vừa bị sa thải ngày hôm qua, nhưng mà trong cái rủi có cái may và giờ tớ có thể dành nhiều thời gian hơn để viết sách.)
5. Get wind of: nghe lỏm được, nghe phong phanh được
Ví dụ: They got wind of the cutting staff plan, so they are looking for new jobs. (Họ nghe phong phanh kế hoạch cắt giảm nhân sự, nên họ đang tìm kiếm công việc mới.)
6. Have your head in the clouds: để đầu óc ở trên mây, không thực tế
Ví dụ: She always has her head in the clouds. She has done nothing successful until now. (Đầu óc cô ấy luôn ở trên mây. Cô ấy chưa làm được điều gì thành công.)
7. It never rains but it pours: họa vô đơn chí
Ví dụ: He lost his job and lost love. It never rains but it pours. (Anh ấy mất việc và thất tình. Đúng là họa vô đơn chí.)
8. It’s raining cats and dogs: mưa rất to
Ví dụ thành ngữ về thời tiết tiếng Anh: It’s raining cats and dogs. You should not go out now. (Trời đang mưa như trút ấy. Cậu không nên đi ra ngoài bây giờ.)
9. On cloud nine: rất sung sướng
Ví dụ: She’ve just got a big scholarship, so she is now on cloud nine. (Cô ấy vừa mới đạt được một suất học bổng lớn nên cô ấy đang rất sung sướng.)
10. Put on ice: trì hoãn một việc gì đó
Ví dụ: The project has been put on ice until our boss decides what to do next. (Dự án đã bị trì hoãn cho tới khi ông chủ quyết định làm gì tiếp theo.)
11. Ray of hope: tia hy vọng
Ví dụ: Don’t worry too much, there is a ray of hope after all. (Đừng quá lo lắng, cuối cùng thì vẫn còn chút hy vọng.)
12. Save for a rainy day: dành dụm phòng khi túng thiếu
Ví dụ: Don’t spend your entire wage in one night. You should save for a rainy day. (Đừng có tiêu hết tiền lương trong một đêm. Cậu nên tiết kiệm phòng khi túng thiếu.)
13. Storm in a teacup: việc bé xé ra to
Ví dụ: Don’t spend too much time on that argument. It’s just a storm in a teacup.
(Đừng có mất nhiều thời gian vào cuộc tranh luận đó, chỉ là việc bé xé ra to mà thôi.)
14. Storm is brewing sắp có chuyện rồi
Ví dụ: That a storm is brewing. You broke your mom's favorite vase. Sắp có chuyện rồi. (Con đã làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi.)
15. Take a rain check: quyết định nhưng chưa làm được ngay
Ví dụ thành ngữ về thời tiết tiếng Anh: I love that dress, but I can’t buy it now. Could I take a rain check on that? (Tôi thích chiếc váy đó lắm, nhưng tôi không thể mua nó bây giờ. Tôi có thể mua sau được không?)
16. Throw caution to the wind: liều lĩnh, không quan tâm tới lời cảnh báo.
Ví dụ: Don’t throw caution to the wind. You know you will lose your job if you do that.
(Đừng có liều lĩnh thế, cậu biết cậu sẽ mất việc nếu làm thế mà.)
17. Under the weather: mệt mỏi
Ví dụ: She is under the weather, so she will not come to the party.
(Cô ấy đang mệt, nên cô ấy sẽ không tới bữa tiệc đâu.)
Các thành ngữ về thời tiết tiếng Anh khác
Bên cạnh những thành ngữ về thời tiết tiếng Anh với những ví dụ minh họa vô cùng dễ hiểu ở trên, tại phần sau đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ tổng hợp và chia sẻ thêm đến bạn học các idiom về thời tiết giúp mở rộng vốn tiếng Anh của bạn.
Fair-weather friend: Những người mà luôn tỏ ra thân thiết nhưng khi chúng ta cần họ nhất hoặc khi chúng ta hoạn nạn thì họ không bao giờ xuất hiện
Weather the storm: Vượt qua một giai đoạn khó khăn
Something in the wind: Lời đồn đại
Tempest in a teapot: Cái gì đó nhỏ và vô hại
Storm off/out: Giận giữ và muốn rời đi ngay
Break the ice: Rút ngắn khoảng cách
As cold as ice: Vô cảm, không thân thiện
Snow on the roof: Tóc trắng
Place in the sun: Thời điểm thoải mái, hài lòng với cuộc sống
To think the sun rises and sets (on someone): Coi ai đó là quan trọng và đặc biệt hơn tất cả những người khác
Keep a weather eye on someone/something: Canh chừng gì đó
When it rains, it pours: Nhiều chuyện buồn, không tốt xảy ra dồn dập trong một thời gian ngắn
Right as rain: Khỏe mạnh, tốt lành, đâu vào đó
Come rain or shine: Dù mọi chuyện có thế nào đi nữa
Chasing rainbows: Theo đuổi một điều không thể xảy ra
Life isn’t all rainbows and unicorns (or sunshine): Cuộc sống không như mơ
Snowed under: Quá tải với rất nhiều thứ cần làm
Snow job: Ai đó đang nỗ lực để che dấu, dấu diếm điều gì đó
Steal someone's thunder: cướp công
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã giúp bạn học nâng cấp vốn tiếng Anh của bản thân qua các câu thành ngữ về thời tiết bằng tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa thú vị. Lưu ngay bài học bổ ích trên bạn nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comments