top of page

Tất tần tật về túc từ trong tiếng Anh

Tiếng Anh Nghe Nói

Trong tiếng Anh, túc từ là một thành phần của câu, nó theo sau động từ chính để bổ nghĩa cho động từ. Tuy nhiên thì túc từ tiếng Anh vẫn là một khái niệm khiến rất nhiều người cảm thấy rất khó khăn và lúng túng khi sử dụng. Vậy để hiểu thêm về túc từ và cách phân biệt các loại túc từ tiếng Anh, bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Tiếng Anh Nghe Nói nhé! 


Túc từ tiếng Anh là gì?


Túc từ tiếng Anh là object, còn gọi là tân ngữ, đây là thành phần thuộc vị ngữ trong câu. Túc từ dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, nó có thể là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ, giới từ hoặc liên từ. Trong một câu có thể có một hoặc nhiều túc từ. Ví dụ:

  • She likes soup. (Cô ấy thích súp) - Danh từ “soup” làm tân ngữ của câu.

  • She likes to eat soup. (Cô ấy thích ăn soup) - Cụm danh từ “to eat soup” đóng vai trò là tân ngữ trong câu này.


Các loại túc từ tiếng Anh


Các loại túc từ tiếng Anh

Túc từ tiếng Anh trực tiếp 


Tân ngữ trực tiếp - direct object, là đối tượng chịu tác động trực tiếp đến hành động do chủ ngữ thực hiện. Trong hầu hết các trường hợp, tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ trong câu. Ví dụ:

  • Marie wrote a poem. (Marie đã viết một bài thơ)

  • I bought a phone. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại)


Túc từ tiếng Anh gián tiếp


Tân ngữ gián tiếp - indirect object, đây là đối tượng dùng để chỉ người hay vật chịu tác động của động từ thông qua một đối tượng trực tiếp nhận hành động trước đó. Tân ngữ gián tiếp thường đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp của nó trong câu. Ví dụ:

  • Sara felt her heart beat faster. (Sara cảm thấy tim mình đập nhanh hơn.

Để xác định tân ngữ gián tiếp, chúng ta phải tìm ra tân ngữ trực tiếp trước. Sau đó, bạn đặt câu hỏi “to/for whom” hoặc “to/ for what”, có nghĩa là đối tượng nào sẽ nhận hành động gián tiếp thông qua đối tượng trực tiếp trước đó.


Túc từ tiếng Anh của giới từ 


Tân ngữ của giới từ - objects of a preposition, là một danh từ hoặc đại từ trong một cụm từ bổ nghĩa cho động từ. Chúng thường được đứng sau giới từ trong câu. Ví dụ:

  • Marie lives in a dorm. (Marie sống trong ký túc xá)


Túc từ tiếng Anh được hình thành từ những dạng nào?



Túc từ tiếng Anh được hình thành từ những dạng nào?

Các dạng túc từ

Ví dụ

Danh từ (Noun)

  • She gave a book to her friend. (Cô ấy đã tặng một cuốn sách cho người bạn của mình.)

  • He brought a gift to the party. (Anh ấy đã mang một món quà đến bữa tiệc.)

Đại từ (Pronoun)

  • I sent her a message. (Tôi đã gửi cho cô ấy một tin nhắn.)

  • They told us a joke. (Họ đã kể cho chúng tôi một câu chuyện cười.)

Danh động từ (Gerund)

  • She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

  • I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)

Động từ nguyên thể (Infinitive)

  • He wants to buy a new car. (Anh ấy muốn mua một chiếc xe mới.)

  • She needs to finish her homework. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà.

Cụm từ (Phrase)

  • They provided a solution for the problem. (Họ cung cấp một giải pháp cho vấn đề.)

  • We offered assistance with the project. (Chúng tôi đề nghị sự giúp đỡ cho dự án.)

Mệnh đề (Clause)

  • She explained what had happened to the police. (Cô ấy giải thích những gì đã xảy ra cho cảnh sát.)

  • He told me where he was going. (Anh ấy nói cho tôi biết anh ấy đang đi đâu.)


Bài tập vận dụng và đáp án


Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói hoàn thành những dạng bài tập sau đây để hệ thống lại kiến thức về túc từ là gì.


Bài tập 1: Tìm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp trong câu 


1. Peter has a Royal Enfield.

2. Bella wished her sister on her birthday.

3. The baby gave her mom a kiss.

4. Nilani called me yesterday evening.

5. The teacher asked the students questions on the recently completed lesson.

6. He plays cricket.

7. She opened the door for us.

8. Can you get me the maths textbook?

9. The bank manager handed them the documents to be filled.


Đáp án:


1. A Royal Enfield – Tân ngữ trực tiếp.

2. Her sister – Tân ngữ gián tiếp.

3. Her mom – Tân ngữ gián tiếp. A kiss – Tân ngữ trực tiếp.

4. Me – Tân ngữ trực tiếp.

5. The students – Tân ngữ gián tiếp. Questions on the recently completed lesson – Tân ngữ trực tiếp.

6. Cricket – Tân ngữ trực tiếp.

7. The door – Tân ngữ trực tiếp. Us – Tân ngữ gián tiếp.

8. Me – Tân ngữ gián tiếp. The maths textbook – Tân ngữ trực tiếp.

9. Them – Tân ngữ gián tiếp. The documents to be filled – Tân ngữ trực tiếp.


Bài tập 2: Tìm túc từ là gì bằng cách chọn đáp án đúng nhất


1. Daisy wants to talk to __________ about your homework.

A. Him

B. Her

C. You

D. Them


2. The plate shattered when Jenny dropped __________ on the floor.

A. Him

B. Her

C. Them

D. It


3. Be careful; Tom lied to __________ before and he may do it again.

A. Us

B. It

C. We

D. They


4. Where are Jill and Cherie? Didn’t you invite __________?

A. Us

B. Them

C. They

D. Her


5. The spider bit __________ on my ankle.

A. You

B. Me

C. Her

D. It


6. I heard that Jimmy was cut from the team just because Justin doesn’t like __________.

A. Him

B. Her

C. It

D. Them


7. The bread is stale. You can feed __________ to the birds.

A. Them

B. It

C. Him

D. Her


8. The movie was hilarious! We really liked __________.

A. Him

B. Them

C. Her

D. It


Đáp án:


1. C

2. D

3. A

4. B

5. B

6. A

7. B

8. D


Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ tất tần tật các kiến thức về túc từ và cách sử dụng túc từ tiếng Anh. Hy vọng với những nội dung vừa qua của bài viết có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các túc từ. Và đừng quên truy cập vào website Tiếng Anh Nghe Nói mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích nhé!


12 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comentarios


bottom of page