Với không ít người học, việc phân biệt giữa các thì và sử dụng chúng một cách chính xác có thể gây ra những rắc rối không nhỏ. Với mỗi thì, không chỉ có quy tắc cụ thể mà còn có những ngữ cảnh và mục đích sử dụng riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 12 thì trong tiếng Anh, từ những thì cơ bản như quá khứ đơn và hiện tại đơn đến những thì phức tạp như quá khứ hoàn thành tiếp diễn và tương lai hoàn hảo.
Thì hiện tại đơn – Simple present tense
Khái niệm
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự việc, sự vật, hành động diễn ra hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
Công thức
Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Câu khẳng định | S + V (s/es) + O | S + be (am/is/are) + O |
Câu phủ định | S + do not/does not + V_inf | S + be (am/is/are) + not + O |
Câu nghi vấn | Do/Does + S + V_inf? | Am/is/are + S + O? |
Ví dụ | – I miss you! (Anh nhớ em). – We don’t come back. (Chúng tôi không quay trở lại). – Do you miss her? (Cậu có nhớ cô ấy không)? | – I am a student. (Tôi là một sinh viên). – I am not a student. (Tôi không phải là sinh viên). – Are you a student? (Bạn có phải là sinh viên không)? |
Cách dùng
Diễn tả một sự thật hiển nhiên
Ví dụ: The earth is not circle. (Trái đất không phải hình tròn).
Diễn tả thói quen, tính chất lặp lại của hành động, sự việc ở hiện tại
Ví dụ: I usually go to school at 8 am. (Tôi thường đi học lúc 8 giờ sáng).
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cho một sự việc nào đó
Ví dụ: Our lesson starts at 8 am. (Giờ học của chúng tôi bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng).
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
Trong câu hiện tại đơn thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như:
Every day/week/month…: mỗi ngày/tuần/tháng
Often, usually, frequently: thường
Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
Always, constantly: luôn luôn
Seldom, rarely: hiếm khi
Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn hay present continuous tense được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc xảy ra ở ngay thời điểm nói.
Cấu trúc
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + am/are/is + V-ing + … | I am writing content. (Tôi đang viết nội dung). |
Câu phủ định | S + am/are/is not + V-ing… | I am not writing content. (Tôi đang không viết nội dung). |
Câu nghi vấn | Am/are/is + S + V-ing + … | Are you writing content? (Bạn đang viết nội dung phải không?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói
Ví dụ: We are watching TV now. (Lúc này chúng tôi đang xem đá bóng).
Diễn tả hành động sẽ xảy ra ở tương lai theo đúng kế hoạch
Ví dụ: My flight is landing down at 1 pm. (Chuyến bay của tôi sẽ hạ cánh lúc 1 giờ chiều).
Diễn tả sự khó chịu, phàn nàn về một vấn đề gì đó thường xảy ra. Trong câu luôn có xuất hiện của trạng từ tần suất “always”.
Ví dụ: She is always singing at night. (Cô ta lúc nào cũng hát lúc khuya).
Diễn tả lời đề nghị, mệnh lệnh hoặc cảnh báo
Ví dụ: Don’t turn on the radio! She is sleeping! (Đừng có mở đài! Cô ấy đang ngủ đấy!)
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì hiện tại tiếp diễn chứa các từ/cụm từ sau:
Now
Right now
Listen!
At the moment
At present
Look!
Watch out!
Be quiet!
Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành hay present perfect tense dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng còn tiếp diễn tới hiện tại, có ảnh hưởng và tác động tới hiện tại.
Công thức
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + have/has + Past particle (V3) + O | I have been in Thailand since 2019. (Tôi đã ở Thái Lan từ 2019). |
Câu phủ định | S + have/has not + V3 + O | I have not been in Thailand since 2019. (Tôi đã không ở Thái Lan từ 2019). |
Câu nghi vấn | Have/has + S + V3 + O | Have you been in Thailand since 2019? (Bạn đã ở Thái Lan từ 2019 phải không?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động đã xảy ra từ quá khứ nhưng vẫn tiếp tục kéo dài tới hiện tại và thậm chí cả tương lai.
Ví dụ: I have worked as tour operator for 10 years. (Tôi đã làm điều hành tour 10 năm rồi).
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ nhưng có tác động thời hiện tại và thời gian xảy ra không được đề cập cụ thể.
Ví dụ: I have met him. (Tôi đã gặp anh ta).
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra gần đây
Ví dụ: I have met him for 1 hour. (Tôi vừa gặp anh ta 1 giờ trước).
Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm
Ví dụ: It is the first time I have been here. (Đây là lần đầu tiên tôi ở đây.
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì hiện tại hoàn thành chứa các các từ/cụm từ sau:
Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
Already: rồi
Before: trước đây
Never: chưa bao giờ
Ever: từng
Yet: chưa
For + khoảng thời gian: for 4 years, for a long time, for a month…
Since+ mốc thời gian cụ thể: since 2021, since January…
The first / second … time: lần đầu tiên, lần thứ hai…
So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn hay present perfect continuous được sử dụng để chỉ các hành động, sự việc đã được bắt đầu từ trong quá khứ, và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại, tại thời điểm nói và có thể tiếp tục diễn ra ở tương lai.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + have/has been + V-ing | We have been studying this for 3 weeks. (Chúng tôi đã tìm hiểu về điều này suốt 3 tuần nay). |
Câu phủ định | S + have/has not been + V-ing | We have not been studying this for 3 weeks. (Chúng tôi đã không tìm hiểu về điều này 3 tuần nay rồi). |
Câu nghi vấn | Have/has + S + been + V-ing | Have you been studying this for 3 weeks? (Bạn đã học cái này được 3 tuần chưa?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động liên tục xảy ra ở quá khứ và kéo dài tới hiện tại
Ví dụ: I have been living in Phu Quoc for 2 years. (Tôi sống ở Phú quốc được 2 năm).
Diễn tả hành động chỉ vừa mới kết thúc, mục đích nhằm nếu ra kết quả/ hậu quả của hành động đó.
Ví dụ: I want to go home because I have been working at this place for a long time. (Tôi muốn về nhà vì tôi đã làm việc ở chỗ này quá lâu rồi).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì hiện tại tiếp diễn chứa các từ/cụm từ sau:
All day, all week, all month: cả ngày/tuần/tháng
Since, for
Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Khái niệm
Quá khứ đơn dùng để diễn tả sự việc/hành động diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Cách dùng |
Câu khẳng định | S + Ved + O | We worked there. (Chúng tôi làm việc ở đây). |
Câu phủ định | S + did not + V-infinitive + O | We didn’t work there. (Chúng tôi không làm việc ở đây). |
Câu nghi vấn | Did + S + V-infinitive + O | Did you work there? (Các bạn làm việc ở đó phải không)? |
Cách dùng
Diễn tả hành động đã xảy và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: My mother cooked dinner. (Mẹ tôi đã nấu bữa tối xong).
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp ở quá khứ
Ví dụ: Yesterday, I woke up and ate breakfast, then I went to her house. (Hôm qua, tôi thức dậy rồi ăn sáng và đi tới nhà cô ấy).
Diễn tả hành động xảy ra khi một hành động khác đang xảy ra trong một thời điểm ở quá khứ.
Ví dụ: My mother was cooking dinner while my father watched TV. (Mẹ tôi đang nấu cơm trong khi bố tôi ngồi xem tivi).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì quá khứ đơn thường xuất hiện trạng từ chỉ thời gian quá khứ như: Yesterday, last night/week/month/year, ago…
Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
Khái niệm
Quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + were/was + V-ing… | I was working at the office at 6 pm. (Tôi đang làm việc ở văn phòng lúc 6 giờ tối). |
Câu phủ định | S + was/were not + V-ing… | I was not working at the office at 6 pm. (Tôi đang không làm việc ở văn phòng lúc 6 giờ tối). |
Câu nghi vấn | Was/were + S + V-ing… | Were you working at the office at 6 pm? (Bạn có đang làm việc ở văn phòng lúc 6 giờ tối không?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động đang diễn ra ở một thời điểm quá khứ
Ví dụ: Yesterday, I was watching TV at 9 pm. (Hôm qua lúc 9 giờ tối, tôi đang xem tivi).
Diễn tả hành động đang xảy ra thì có một hành động khác chen vào tại thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: I was working when my mother asked me to go out. (Tôi đang làm việc thì mẹ tôi kêu tôi đi ra ngoài).
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ thường đi với thì quá khứ tiếp diễn là:
At + Giờ + Thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night, …)
At this time + Thời gian trong quá khứ (at this time two days ago, …)
In + Năm (in 1999, in 2020)
In the past (trong quá khứ)
Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + had + V3/ed + O | Mary had done all the housework before her mom arrived. (Mary đã làm xong tất cả việc nhà trước khi mẹ cô ấy về). |
Câu phủ định | S + had + not + V3/ed + O | Jim had not left the office when I came. (Jim chưa rời khỏi văn phòng khi tôi đến). |
Câu nghi vấn | Had + S + V3/ed + O? | Had the party ended when she came? (Có phải bữa tiệc đã kết thúc khi cô ấy đến không?) |
Cách dùng
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã được hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: Mike had left Da Nang by 4:00 PM. (Mike đã rời Đà Nẵng lúc 4 giờ).
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác đã kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I had finished all my work before I went home. (Tôi đã hoàn thành tất cả mọi việc trước khi về nhà).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì quá khứ hoàn thành chứa các từ/cụm từ sau:
Before
After
Until
By the time
When by, for, as soon as
By the end of + time in past
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một quá trình xảy ra hành động, trước khi có một hành động khác xảy ra trong quá khứ.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + had been + V-ing + O | My father has been working on the field before It was raining. (Bố tôi đã làm việc trên cánh đồng trước khi trời đổ mưa). |
Câu phủ định | S + had + not + been + V-ing + O | Ann hadn’t been watching a movie when I came. (Ann đã không xem tivi khi tôi đến). |
Câu nghi vấn | Had + S + been + V-ing + O? | Had she been singing before I came? (Có phải cô ấy đã hát trước khi tôi đến không)? |
Cách dùng
Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: Nam had been learning Math before his mom asked him to. (Nam đã học toán trước khi mẹ yêu cầu).
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: Jim had been playing football for an hour until 7 PM. (Jim đã chơi bóng đá cả giờ đồng hồ cho đến 7 giờ tối).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ xuất hiện các từ như by the time, before, after, until then…
Thì tương lai đơn – Simple future tense
Khái niệm
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động nhưng không có dự định trước. Đây là hành động được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + shall/will + V(infinitive) + O | Ann will go to Da Nang this weekend. (Ann sẽ đi Đà Nẵng cuối tuần này). |
Câu phủ định | S + shall/will + not + V(infinitive) + O | Ann will not go to Da Nang this weekend. (Ann sẽ không đi Đà Nẵng cuối tuần này). |
Câu nghi vấn | Shall/will + S + V(infinitive) + O? | Will Ann go to Da Nang this weekend? (Ann sẽ đi Đà Nẵng cuối tuần này đúng không?) |
Cách dùng
Trong các thì trong tiếng Anh, thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một dự đoán không dựa trên cơ sở xác thực.
Ví dụ: I think it will be raining today. (Tôi nghĩ hôm nay trời sẽ mưa).
Diễn tả một dự định xảy ra đột xuất trong lúc nói.
Ví dụ: I will buy that cake for you. (Mình sẽ mua cái bánh đó cho bạn).
Diễn tả một lời ngỏ ý, đề nghị, hứa hẹn…
Ví dụ: If you don’t stop doing that, I will not help you. (Nếu bạn không ngừng làm làm việc đó, tôi sẽ không giúp bạn).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì tương lai đơn, sẽ xuất hiện các từ như tomorrow (ngày mai), next day (ngày kế tiếp), next month (tháng tới), in + thời gian…
Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + will/shall + be + V-ing | John’ll be coming to Ha Noi at 9 AM tomorrow. (John sẽ đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai). |
Câu phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing | John won’t be coming to Ha Noi at 9 AM tomorrow. (John không đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai). |
Câu nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing? | Will John be coming Ha Noi at 9 AM tomorrow? (John sẽ đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai chứ?) |
Cách dùng
Trong các thì trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai tại một thời điểm xác định.
Ví dụ: I will be going to the library at this time next Monday. (Tôi sẽ đến thư viện vào lúc này của thứ hai tới).
Ngoài ra, thì tương lai tiếp diễn còn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động khác chen vào.
Ví dụ: I will be staying here when you come. (Tôi sẽ ở đây khi bạn đến).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì tương lai tiếp diễn thường chứa các cụm từ như in the future (trong tương lai), next time (lần tới), next year (năm tới), next week (tuần tới)…
Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành tại thời điểm xác định trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + shall/will + have + V3/ed | Loan will have finished all her homework on Saturday. (Loan sẽ hoàn thành tất cả bài tập của cô ấy vào thứ bảy). |
Câu phủ định | S + will/shall + not + have + V3/ed. | Loan will not have finished all her homework on Saturday. (Loan sẽ không hoàn thành tất cả bài tập của cô ấy vào thứ bảy). |
Câu nghi vấn | Will/shall + S + have + V3/ed | Will Loan have finished all her homework on Saturday? (Loan sẽ hoàn thành tất cả các bài tập của cô ấy vào thứ bảy chứ?) |
Cách dùng
Dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: Nam will have stayed at home by 11 PM. (Nam sẽ ở nhà trước 11 giờ tối).
Dùng để diễn tả một hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ: I will have fixed the chair when my dad comes home. (Tôi sẽ sửa xong cái ghế khi bố về).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì tương lai hoàn thành chứa các từ sau:
By, before + thời gian tương lai
By the time …
By the end of + thời gian trong tương lai
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future continuous tense
Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + will/shall + be + V-ing | John’ll be coming to Ha Noi at 9 AM tomorrow. (John sẽ đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai). |
Câu phủ định | S + will/shall + not + be + V-ing | John won’t be coming to Ha Noi at 9 AM tomorrow. (John không đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai). |
Câu nghi vấn | Will/shall + S + be + V-ing? | Will John be coming Ha Noi at 9 AM tomorrow? (John sẽ đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai chứ?) |
Cách dùng
Trong các thì trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai tại một thời điểm xác định.
Ví dụ: I will be going to the library at this time next Monday. (Tôi sẽ đến thư viện vào lúc này của thứ hai tới).
Ngoài ra, thì tương lai tiếp diễn còn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động khác chen vào.
Ví dụ: I will be staying here when you come. (Tôi sẽ ở đây khi bạn đến).
Dấu hiệu nhận biết
Trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn chứa các cụm từ như in the future (trong tương lai), next time (lần tới), next year (năm tới), next week (tuần tới)…
Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh nhanh chóng
Bảng tóm tắt công thức các thì cơ bản trong tiếng Anh
Thì hiện tại | Thì quá khứ | Thì tương lai |
Hiện tại đơn (+) S + V (s/es) (-) S + don’t/doesn’t + V (?) Do/Does + S + V? | Quá khứ đơn (+) S + V-ed + O (-) S + did not + V-infinitive + O (?) Did + S + V-infinitive + O | Thì tương lai đơn (+) S + shall/will + V(infinitive) + O (-) S + shall/will + not + V(infinitive) + O (?) Shall/will + S + V(infinitive) + O? |
Hiện tại tiếp diễn (+) S + am/is/are + V-ing + … (-) S + am/is/are not + V-ing + … (?) Am/Is/Are + S + V-ing + …? | Quá khứ tiếp diễn (+) S + was/were + V-ing + … (-) S + was/were not + V-ing + … (?) Was/were + S + V-ing + …? | Thì tương lai tiếp diễn (+) S + will/shall + be + V-ing (-) S + will/shall + not + be + V-ing (?) Will/shall + S + be + V-ing? |
Hiện tại hoàn thành (+) S + has/have + V3+ O (-) S + has/have not + V3 + O (?) Have/has + S + V3/ed + O? | Thì quá khứ hoàn thành (+) S + had + V3/ed + O (-) S + had + not + V3/ed + O (?) Had + S + V3/ed + O? | Thì tương lai hoàn thành (+) S + shall/will + have + V3/ed (-) S + shall/will not + have + V3/ed (?) Shall/Will + S + have + V3/ed? |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (+) S + has/have + been + V-ing + O (-) S + has/have not + been + V-ing + O (?) Have/has + S + been + V-ing + O? | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (+) S + had been + V_ing + O (-) S + had + not + been + V_ing + O (?) Had + S + been + V_ing + O? | Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (+) S + shall/will + have been + V-ing + O (-) S + shall/will not + have + been + V-ing (?) Shall/Will + S+ have been + V-ing + O? |
Nhớ cách chia động từ trong các thì
Để ghi nhớ các thì trong tiếng Anh, việc đầu tiên bạn cần làm là nắm rõ cấu trúc các thì trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng. Tiếp đến chính là cách chia các động từ phù hợp với từng thì. Đây chính là điểm mấu chốt giúp bạn nhận diện một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất. Bạn có thể tổng hợp theo cách sau:
Đối với các thì hiện tại: động từ, trợ động từ sẽ được chia ở dạng V1 trong bảng động từ bất quy tắc.
Đối với các thì quá khứ: động từ, trợ động từ sẽ được chia ở dạng V2 trong bảng động từ bất quy tắc.
Đối với các thì tương lai: cấu trúc sẽ luôn có “will” đi kèm.
Đối với các thì tiếp diễn: sẽ có tobe và V-ing trong câu.
Đối với các thì hoàn thành: sẽ có các trợ động từ have/has/had và động từ được chia ở dạng V3 trong bảng động từ bất quy tắc
Kiên trì luyện tập 12 thì trong tiếng Anh
Để kỹ năng tiếng Anh của bạn ngày càng tốt hơn là phải kiên trì tập luyện. Bạn cần thường xuyên làm các bài tập và vận dụng trong thực tế để ghi nhớ cũng như hiểu rõ hơn về những thì này. Ban đầu bạn có thể sẽ cảm thấy khó khăn và dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, cứ kiên trì mỗi ngày một ít, chắc chắn bạn sẽ nắm vững tất cả những kiến thức này một cách thuần thục.
Bài tập thực hành 12 thì trong tiếng Anh
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo các thì trong tiếng Anh vừa học:
I (do) … my homework at the moment.
They (go) … out now.
This room (smell) … terrible.
He (go) … on a business trip tomorrow
He (always sleep) … in class.
Đáp án
am doing
are going
smells
is going
is always sleeping
Bài 2: Chia thì đúng của động từ trong ngoặc:
Nam usually (go) to school by bus.
I (get) up at 7.30 yesterday morning.
We (sell) our car because we needed some money.
… she ever (be) in Tokyo?
What … Nam (do) now?
I (study) for my next exam. So please keep silent.
Water (boil) at 100 C degrees.
John usually (play) badminton with his father.
Now Ron (phone) Jill again. It (be) the fourth time he (phone) her this evening.
It (rain) now. It (begin) raining two hours ago. So, it (rain) for two hours.
… you (hear) anything from Tim since New Year Eve?
… it (rain)? She always (ask) me.
… you (go) out last night?
Đáp án:
1. Goes | 8. Plays |
2. Got | 9. Is phoning, is … phones |
3. Sold | 10. Is raining, began, has been raining |
4. Has … been | 11. Have … heard |
5. Is … doing | 12. Is … raining, asks |
6. Am studying | 13. Did … go |
7. Boils |
Các thì trong tiếng Anh được TIẾNG ANH NGHE NÓI đề cập ở trên là tổng hợp những thì quan trọng, được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp cũng như văn phạm. Do đó, hãy cố gắng dành thời gian ôn tập và vận dụng thật tốt những kiến thức này để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh nhé!
Commentaires