“Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ” - Nụ cười sẽ giúp chúng ta truyền năng lượng tích cực cho mọi người. Bạn đã biết về những thành ngữ hay câu nói hay về nụ cười chưa? Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói sưu tầm một số các idiom và câu nói hay về nụ cười bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Tổng hợp những câu nói hay về nụ cười bằng tiếng Anh - Idiom
Mở đầu với chủ đề những câu nói hay về nụ cười bằng tiếng Anh ta có một số Idiom phổ biến mà người bản xứ thường dùng tại phần sau:
1. To laugh up one’s sleeve: điều hài hước thầm kín, ý nhị; ‘cười che tay áo’
Ví dụ: He must have been laughing up at his sleeve all the time I was interviewing him. (Chắc hẳn anh ta đã cười thầm trong lòng suốt thời gian tôi phỏng vấn anh ta.)
2. No laughing matter: Một chủ đề, hoàn cảnh hoặc tình huống rất nghiêm trọng. Một thứ không nên xem nhẹ.
Ví dụ: It might seem funny but I tell you what, getting stuck up a tree is no laughing matter. (Nó có thể nghe thì buồn cười nhưng tôi nói cho bạn biết, bị mắc kẹt trên cây không phải là chuyện đùa.)
3. Laughing water: Đồ uống có cồn gây chóng mặt hoặc cảm thấy thích thú ở người uống.
Ví dụ: She doesn’t make good decisions when she has a little laughing water in her. (Cô ấy không đưa ra quyết định đúng đắn khi đã uống một chút rượu.)
4. To make a laughing stock of someone or something: Chế giễu ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ: When they found out he wore his shirt inside out during the entire meeting, they made a laughingstock of him. (Khi họ phát hiện anh ấy mặc áo ngược suốt buổi họp, họ đã chế giễu anh ấy thành trò cười.)
5. To shout oneself silly: Hét cho đến khi một người không thể hét nữa.
Ví dụ: Fred lost his voice after shouting himself silly at the football game last night. (Fred mất giọng sau khi la hét đến khản cả cổ ở trận bóng đá tối qua.)
6. To raise a laugh: làm cho một người hoặc một nhóm người cười.
Ví dụ: Don’t try too hard to raise a laugh during your speech. (Đừng cố gắng quá mức để gây cười trong bài phát biểu của bạn.)
7. To roll on the floor laughing: Cười không kiểm soát.
Ví dụ: I roll on the floor laughing when I read Saint Thomas ( Aquinas), because it’s awfully well put together. (Tôi cười lăn cười bò khi đọc Saint Thomas (Aquinas), vì nó được viết rất khéo léo.)
8. You have to just laugh: nhận ra rằng một tình huống hoặc hoàn cảnh xấu hoặc không may… có một chút buồn cười.
Ví dụ: When he backed his brand new car into the tree, I told him “you have to just laugh!” (Khi anh ta lùi xe mới tinh của mình vào cây, tôi bảo anh ta "bạn chỉ cần cười thôi!")
9. To laugh (oneself) silly: Khi một người cười không kiểm soát, thường là trong một thời gian dài.
Ví dụ: I laughed myself silly at his jokes. (Tôi đã cười lăn lộn với những câu chuyện cười của anh ấy.)
10. The laugh (or joke) is on (someone): Người đang cố làm cho người khác bị quê nhưng trò đùa ấy lại làm chính bản thân người ấy bị quê.
Ví dụ: I thought my plan would work perfectly, but the laugh is on me! (Tôi nghĩ kế hoạch của mình sẽ hoạt động hoàn hảo, nhưng rốt cuộc tôi lại là người bị cười nhạo!)
11. To split one’s sides: Cười một cách cuồng loạn.
Ví dụ: We practically split our sides laughing/with laughter watching Paul trying to get the dog into the bicycle basket. (Chúng tôi cười vỡ bụng khi xem Paul cố gắng nhét con chó vào giỏ xe đạp.)
12. To laugh so hard: Cười không kiểm soát.
Ví dụ: I laughed so hard, I started to cry! (Tôi cười đến mức bắt đầu khóc!)
13. To laugh until it hurts: Cười một cách cuồng loạn và trong một thời gian dài mà bạn thực sự bắt đầu cảm thấy đau.
Ví dụ: I laughed until it hurt at the comedy show last night. (Tôi đã cười đến đau cả bụng ở buổi diễn hài tối qua.)
14. To not be a barrel of laughs: Câu nói hay về nụ cười bằng tiếng Anh này có nghĩa là trở thành một người không vui vẻ, hài hước hay dễ chịu khi ở bên cạnh.
Ví dụ: “He’s a bit serious, isn’t he?” “Yeah, not exactly a barrel of laughs.” ("Anh ta có vẻ nghiêm túc nhỉ?" "Ừ, không phải là người hài hước đâu.")
15. Are you having a laugh?: có nghĩa tương tự như “Are you serious?” và “Are you kidding me?”
Ví dụ: After seeing the stains on her new sofa, she exclaimed, “Are you having a laugh?” (Sau khi thấy những vết bẩn trên ghế sofa mới của mình, cô ấy thốt lên, “Bạn đang đùa tôi à?”)
16. Die laughing: Để cười ngặt nghẽo trong một thời gian dài., chết vì cười
Ví dụ: I couldn’t help but die laughing during the movie. It was so funny! (Tôi không thể ngừng cười lăn lộn trong suốt bộ phim. Nó quá buồn cười!)
17. To bust a gut laughing: Cười đột ngột, thường là không kiểm soát.
Ví dụ: I nearly bust a gut laughing at that comedy show. (Tôi suýt nữa cười vỡ bụng ở buổi diễn hài đó.)
18. To have someone laughing in the aisles: Mô tả tiếng cười không thể kiểm soát
Ví dụ: My grandpa is so funny, he always has us laughing in the aisles. (Ông nội tôi rất hài hước, ông luôn làm chúng tôi cười lăn lộn.)
19. A horselaugh: Một tiếng cười châm biếm
Ví dụ: My neighbor has a horse laugh. It’s actually quite annoying. (Hàng xóm của tôi có tiếng cười như ngựa hí. Thực sự khá phiền phức.)
20. To laugh one off the stage: Gây áp lực hoặc buộc người ta phải rời khỏi sân khấu hoặc khu vực khác bằng cách cười nhạo họ.
Ví dụ: I’m nervous! What if I get laughed off-stage? (Tôi lo lắng! Nếu tôi bị cười nhạo đến mức phải rời sân khấu thì sao?)
21. A laugh a minute: Ai đó hoặc một cái gì đó rất buồn cười.
Ví dụ: Sarah’s comedy is a laugh a minute. (Hài kịch của Sarah mỗi phút đều có thể gây cười.)
24. Laughter is the best medicine: Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
Ví dụ: My Dad always said, “laughter is the best medicine”, so stop worrying about what might happen tomorrow. (Bố tôi luôn nói, “cười là liều thuốc tốt nhất”, vì vậy hãy ngừng lo lắng về những gì có thể xảy ra vào ngày mai.)
25. To crack a joke: Làm trò hề học kể chuyện hài
Ví dụ: When I’m nervous, I can’t help but crack a joke. (Khi tôi lo lắng, tôi không thể không pha một câu chuyện cười.)
Tổng hợp những câu nói hay về nụ cười bằng tiếng Anh
Sử dụng một số câu nói hay về nụ cười bằng tiếng Anh dưới đây bạn học ngoại ngữ chắc chắn sẽ được nâng trình ngoại ngữ cũng như giao tiếp tự nhiên hơn:
1. Count your age by friends, not years. Count your life by smiles, not tears. - John Lennon
(Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt.)
2. If you see a friend without a smile; give him one of yours.
(Nếu bạn thấy một người bạn không có nụ cười, hãy lấy nụ cười của mình cho người đó.)
3. Smile, even if it’s a sad smile, because sadder than a sad smile is the sadness of not knowing how to smile.
(Hãy cười, thậm chí dù đó là nụ cười buồn bã, bởi còn đáng buồn hơn nụ cười buồn bã là sự bi thảm vì không biết phải cười thế nào.)
4. May the love hidden deep inside your heart find the love waiting in your dreams. May the laughter that you find in your tomorrow wipe away the pain you found in your yesterdays.
(Đây là câu nói hay về nụ cười bằng tiếng Anh có ý nghĩa: Mong tình yêu ẩn dấu sâu trong tim bạn tìm thấy tình yêu chờ đợi bạn trong mơ. Mong nụ cười bạn tìm thấy ở ngày mai xóa đi nỗi đau tìm trong quá khứ.)
5. Laughing faces do not mean that there is absence of sorrow! But it means that they have the ability to deal with it. - William Shakespeare
(Những gương mặt tươi cười không có nghĩa là nỗi buồn không tồn tại! Điều đó nghĩa là họ có thể chế ngự nó.)
6. When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile.
(Khi cuộc đời cho bạn cả trăm lý do để khóc, hãy cho đời thấy bạn có cả ngàn lý do để cười.)
7. To truly laugh, you must be able to take your pain, and play with it! - Charlie Chaplin
(Để thật sự cười, anh phải có thể lấy nỗi đau của mình ra và chơi với nó!)
8. Laughter is the best medicine.
(Tiếng cười là liều thuốc tốt nhất.)
9. Laughter is the sun that drives winter from the human face. - Victor Hugo
(Tiếng cười là mặt trời đuổi mùa đông khỏi gương mặt con người.)
10. We don’t laugh because we’re happy – we’re happy because we laugh. - William James
(Chúng ta không cười vì chúng ta hạnh phúc – chúng ta hạnh phúc vì chúng ta cười.)
11. Against the assault of laughter nothing can stand. - Mark Twain
(Không gì đứng vững được trước sự công phá của tiếng cười.)
12. A day without laughter is a day wasted. - Charlie Chaplin
(Một ngày không có tiếng cười là một ngày lãng phí.)
13. Joy’s smile is much closer to tears than laughter. - Victor Hugo
(Nụ cười của sự vui mừng gần nước mắt hơn là tiếng cười.)
14. Smiles form the channels of a future tear. - Lord Byron
(Trong nụ cười hứa hẹn vệt nước mắt.)
15. We cannot really love anyone with whom we never laugh. - Agnes Repplier
(Chúng ta không bao giờ có thể thực sự yêu ai mà chúng ta chưa từng cùng cười.)
16. Count the garden by the flowers, never by the leaves that fall. Count your life with smiles and not the tears that roll.
(Hãy đếm khu vườn bằng những đóa hoa, đừng bởi những chiếc lá đã rơi. Hãy đếm cuộc đời bằng những nụ cười, đừng bởi lệ lăn trên má.)
17. We must laugh before we are happy, for fear we die before we laugh at all. - La Fontaine
(Chúng ta phải cười trước khi ta hạnh phúc, bởi nỗi sợ rằng ta sẽ chết trước khi ta kịp cười.)
18. The tears of the world are a constant quality. For each one who begins to weep, somewhere else another stops. The same is true of the laugh. - Samuel Beckett
(Nước mắt của thế gian này luôn bất biến. Với mỗi người bắt đầu khóc, ở nơi nào đó khác một người ngừng rơi lệ. Với tiếng cười cũng vậy.)
19. The house of laughter makes a house of woe. - Edward Young
(Ngôi nhà nhiều tiếng cười cũng là ngôi nhà nhiều phiền muộn.)
20. If you can’t laugh together in bed, the chances are you are incompatible, anyway. I’d rather hear a girl laugh well than try to turn me on with long, silent, soulful, secret looks. If you can laugh with a woman, everything else falls into place. - Richard Francis Burton
(Nếu không thể cùng nhau cười trên giường, vẫn có khả năng rằng hai người không tương thích. Tôi thà nghe thấy tiếng cười của phụ nữ hơn là nỗ lực cố khiêu khích tôi với những ánh mắt dài, yên lặng, đắm đuối và bí hiểm. Nếu bạn có thể cùng cười với một người phụ nữ, mọi thứ khác rồi sẽ ổn thỏa hết.)
21. I always knew looking back on the tears would make me laugh, but I never knew looking back on the laughs would make me cry.
(Tôi luôn biết nhìn lại những giọt nước mắt sẽ khiến tôi cười, nhưng tôi chưa bao giờ biết nhìn lại những nụ cười sẽ khiến tôi khóc.)
22. If I am not allowed to laugh in heaven, I don’t want to go there. - Martin Luther
(Nếu không được phép cười ở thiên đường, tôi không muốn tới đó đâu.)
23. Your smile will give you a positive countenance that will make people feel comfortable around you. - Les Brown
(Nụ cười sẽ cho bạn một sắc thái tích cực khiến người khác thấy thoải mái khi ở bên cạnh bạn.)
24. A warm smile is the universal language of kindness. - William Arthur Ward
(Một nụ cười ấm áp là thứ ngôn ngữ chung của lòng tốt.)
25. I’ve found out why people laugh. They laugh because it hurts so much . . . because it’s the only thing that’ll make it stop hurting. - Robert A Heinlein
(Tôi đã phát hiện ra tại sao người ta lại cười. Họ cười bởi đời đầy những thương đau… bởi đó là cách duy nhất để trái tim ngừng đau đớn.)
26. A smile is a window on your face to show your heart is at home.
(Nụ cười là cánh cửa sổ trên gương mặt để cho thấy trái tim bạn đang ở nhà.)
27. The human race has only one really effective weapon and that is laughter. - Mark Twain
(Loài người chỉ có một thứ vũ khí thực sự hiệu quả, đó là tiếng cười.)
28. Khi trong lòng đầy những buồn đau? Bạn hãy học cách mỉm cười với nỗi buồn của mình bởi vì bạn đâu phải chỉ là nỗi buồn ấy. - Thích Nhất Hạnh
(Chỉ biết đau khổ thôi thì không đủ. Cuộc sống đầy khổ đau nhưng cũng rất tuyệt vời … Làm thế nào có thể mỉm cười.)
29. Laughter is one of the very privileges of reason, being confined to the human species. - Thomas Carlyle
(Tiếng cười là một trong những đặc quyền của lý trí, chỉ xuất hiện ở loài người.)
30. A laugh, to be joyous, must flow from a joyous heart, for without kindness, there can be no true joy. - Thomas Carlyle
(Để một tiếng cười trở nên vui sướng, nó phải xuất phát từ một trái tim vui sướng, bởi không có lòng tử tế, không thể có niềm vui thực sự.)
31. Life lives, life dies. Life laughs, life cries. Life gives up and life tries. But life looks different through everyone’s eyes.
(Đời sống, Đời chết. Đời cười, Đời khóc. Đời thử và Đời bỏ cuộc. Nhưng Đời trông khác biệt trong mắt của mỗi người.)
32. To laugh with others is one of life’s great pleasures. To be laughed at by others is one of life’s great hurts. - Frank Tyger
(Cười với người khác là một trong những lạc thú lớn nhất của cuộc đời. Bị người khác cười là một trong những sự tổn thương lớn nhất của cuộc đời.)
33. We cannot really love anyone with whom we never laugh. - Agnes Repplier
(Chúng ta không bao giờ có thể thực sự yêu ai mà chúng ta chưa từng cùng cười.)
Qua bài viết trên bạn học đã có thể bỏ túi thêm những thành ngữ và câu nói hay về nụ cười bằng tiếng Anh đã được chọn lọc và chia sẻ bởi Tiếng Anh Nghe Nói. Vận dụng ngay bài học vào những ngữ cảnh trong cuộc sống là cách ghi nhớ bài học hiệu quả. Bạn hãy thực hành ngay nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comments