top of page

30+ Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc thông dụng nhất

Tiếng Anh Nghe Nói

Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, chúng ta hay sử dụng các thành ngữ để diễn tả suy nghĩ hoặc muốn nói ngắn gọn hơn. Vậy thành ngữ  “ai giàu ba họ, ai khó ba đời” và  “giàu nứt đá đổ vách” khi diễn tả bằng tiếng Anh sẽ ra sao? Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá các thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc ngay sau đây nhé!


Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc thông dụng




Cùng Tiếng Anh Nghe Nói điểm qua các thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc thông dụng ngay sau đây bạn nhé!

Thành ngữ

Dịch nghĩa

Ví dụ

Penny-pinching

Tiết kiệm tiền, thắt lưng buộc bụng, hoặc sử dụng để miêu tả ai đó không sẵn sàng chi tiền để làm một điều gì đó.

He’s always penny-pinching, refusing to spend even on the essentials. (Anh ấy luôn keo kiệt, thậm chí từ chối chi tiêu cho những thứ cần thiết.)

She’s always penny-pinching, refusing to buy even a cup of coffee. (

Cô ấy luôn keo kiệt, thậm chí từ chối mua một tách cà phê.)

A penny saved is a penny earned

Con người không nên tiêu xài hoang phí, hãy cứ tiết kiệm nếu có thể. 

You don’t need to buy that now. Remember, a penny saved is a penny earned. (Bạn không cần phải mua nó ngay bây giờ. Hãy nhớ rằng, một xu tiết kiệm được là một xu kiếm được.)

Remember, a penny saved is a penny earned – don’t waste your money on unnecessary things. (Hãy nhớ rằng, một xu tiết kiệm được là một xu kiếm được – đừng lãng phí tiền vào những thứ không cần thiết.)

The best things in life are free 

Chúng ta không thể mua được những thứ quan trọng trong cuộc sống, ví dụ như tình yêu, tình bạn hay sức khỏe. 

Spending time with family reminds me that the best things in life are free. (Việc dành thời gian cho gia đình nhắc nhở tôi rằng những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống đều miễn phí.)

Spending time with friends and family is priceless – the best things in life are free.(

Dành thời gian cho bạn bè và gia đình là điều vô giá – những điều tuyệt vời nhất trong cuộc sống đều miễn phí.)

Saving for a rainy day

Tiết kiệm tiền bạc để sử dụng vào lúc cần thiết trong tương lai. 

It’s important to put some money aside, saving for a rainy day. (

Điều quan trọng là phải dành ra một ít tiền để phòng khi khó khăn.)

It's always wise to save for a rainy day, so you’re prepared for unexpected expenses. (

Luôn là khôn ngoan khi tiết kiệm cho những ngày khó khăn, để bạn chuẩn bị cho những khoản chi tiêu bất ngờ.)

A fool and his money are soon parted 

Những người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo.

He invested in a shady deal and lost everything. A fool and his money are soon parted. (Anh ta đã đầu tư vào một giao dịch mờ ám và mất tất cả. Một kẻ ngốc và tiền của anh ta sớm chia tay.)

He bought an expensive watch without thinking. A fool and his money are soon parted. (

Anh ta mua một chiếc đồng hồ đắt tiền mà không suy nghĩ. Một kẻ ngốc và tiền của anh ta sẽ sớm chia tay.)

Money doesn’t grow on trees

Chúng ta không nên hoang phí tiền bạc khi không có nhiều tiền. 

Don’t waste your money on useless things. Remember, money doesn’t grow on trees. (

Đừng lãng phí tiền vào những thứ vô ích. Hãy nhớ rằng, tiền không mọc trên cây.)

Stop asking for so much money. Remember, money doesn’t grow on trees! (

Đừng đòi hỏi quá nhiều tiền nữa. Hãy nhớ rằng, tiền không mọc trên cây!)

Money talks

Nhấn mạnh sức thuyết phục, cũng như quyền lực to lớn của đồng tiền.

They won the contract because they had the financial backing. Money talks.(Họ đã thắng được hợp đồng vì có sự hậu thuẫn về tài chính. Tiền bạc có sức mạnh mà.)

In the business world, money talks, and the richest companies often get their way. (

Trong thế giới kinh doanh, tiền bạc là thứ quyết định, và những công ty giàu nhất thường đạt được điều mình muốn.)

look like a million dollars/bucks 

Khi bạn muốn nói tới điều gì đó rất tốt, tuyệt vời; rất sắc sảo, thanh tú, trang nhã. 

She looked like a million dollars in that designer dress at the gala. (Cô ấy trông như một triệu phú trong chiếc váy thiết kế đó tại buổi dạ hội.)

After his workout routine, he looked like a million bucks—fit and full of energy. (Sau khi tập luyện, anh ấy trông thật khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.)

Born with a silver spoon in one’s mouth

Ngậm thìa vàng - dùng để chỉ những ai sinh ra trong gia đình giàu có, quyền lực, có rất nhiều tiền. 

He never had to worry about money because he was born with a silver spoon in his mouth. (Ông chưa bao giờ phải lo lắng về tiền bạc vì ông sinh ra đã ngậm thìa bạc.)

He’s had everything handed to him because he was born with a silver spoon in his mouth. (

Anh ấy có được mọi thứ như mong đợi vì anh ấy sinh ra đã ngậm thìa bạc.)

Rags to riches

Những người đi lên từ hai bàn tay trắng. 

His story is a true rags to riches tale; he started with nothing and built a business empire. (Câu chuyện của ông thực sự là câu chuyện làm giàu từ hai bàn tay trắng; ông bắt đầu từ hai bàn tay trắng và xây dựng nên một đế chế kinh doanh.)

The entrepreneur’s story is truly a rags to riches tale. (Câu chuyện của doanh nhân này thực sự là câu chuyện từ nghèo khó trở nên giàu có.)

Break the bank

Tiêu hết rất nhiều tiền hoặc quá đắt đến mức làm mình kiệt quệ về tài chính. 

Buying that luxury yacht would definitely break the bank. (

Việc mua chiếc du thuyền sang trọng đó chắc chắn sẽ tốn kém.)

I really want that new laptop, but it might break the bank. (Tôi thực sự muốn mua chiếc máy tính xách tay mới đó, nhưng giá có thể đắt quá.)

Cash cow 

Một sản phẩm hoặc dịch vụ tạo ra nguồn thu nhập lớn và ổn định, cung cấp tiền cho các dịch vụ/sản phẩm còn lại.

The iPhone is Apple’s cash cow, bringing in billions every year. (

iPhone là con gà đẻ trứng vàng của Apple, mang về hàng tỷ đô la mỗi năm.)

The company’s new app has become a cash cow, bringing in millions of dollars each year. (Ứng dụng mới của công ty đã trở thành nguồn thu nhập chính, mang lại hàng triệu đô la mỗi năm.)


Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc chỉ sự đắt đỏ



Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc chỉ sự đắt đỏ


Thành ngữ

Dịch nghĩa

Ví dụ

Pay an arm and a leg for something

trả rất nhiều tiền cho một thứ gì đó. 

I had to pay an arm and a leg for that designer handbag. (

Tôi đã phải trả một khoản tiền lớn cho chiếc túi xách hàng hiệu đó.)

She paid an arm and a leg for her new car. (Cô ấy đã trả một khoản tiền lớn cho chiếc xe mới của mình.)


Costs an arm and a leg

rất đắt đỏ, một khoản chi tiêu lớn hoặc một thứ gì mắc tiền. 

That car costs an arm and a leg, but it's worth every penny.(

Chiếc xe đó đắt kinh khủng, nhưng nó đáng giá từng xu.)

That new phone costs an arm and a leg! (

Chiếc điện thoại mới này đắt quá!)

Shell out money/to fork over money

miêu tả việc chi tiền/mua thứ gì vô cùng đắt đỏ. 

We had to shell out a lot of money to repair the house after the storm. (

Chúng tôi đã phải bỏ ra rất nhiều tiền để sửa chữa ngôi nhà sau cơn bão.)

I had to shell out a lot of money to repair my car. (

Tôi đã phải bỏ ra rất nhiều tiền để sửa xe.)

To pay through the nose

Ám chỉ bạn phải trả một khoản chi phí cắt cổ.

We paid through the nose for that meal, but the service was terrible. (

Chúng tôi đã trả giá cao cho bữa ăn đó, nhưng dịch vụ thì tệ.)

They paid through the nose for that concert ticket. (

Họ đã trả một khoản tiền lớn cho tấm vé xem hòa nhạc đó.)

To splash out on something

dùng để để miêu tả, diễn tả ai đó tiêu xài quá hoang phí, đặc biệt là chi tiêu rất nhiều tiền vào điều không nhất thiết.

She splashed out on a luxury vacation after getting her promotion. (Cô ấy đã chi tiêu thoải mái cho một kỳ nghỉ sang trọng sau khi được thăng chức.)

He splashed out on a new laptop for his birthday. (

Anh ấy đã chi tiền mua một chiếc máy tính xách tay mới vào ngày sinh nhật của mình.)


Bài tập về thành ngữ tiếng Anh về tiền




Để hiểu hơn cách dùng của các thành ngữ tiếng Anh về tiền, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!


Bài tập 1: Điền các từ sau vào chỗ trống


Break the bank

Cash cow

Born with a silver spoon in one’s mouth

A penny for your thoughts

Money doesn’t grow on trees

Cost an arm and a leg

Dirt cheap

For a song

In the red

Keep the wolf from the door


  1. That new sports car must have _______; it’s so expensive!

  2. I don’t know how they manage to survive on such a small income, but they always find a way to _______.

  3. This new product has become a real _______ for the company; it generates a lot of profit.

  4. Matthew always buys the most expensive things without thinking twice, as he was _______.

  5. I’ve been working hard to pay off my debt, but I’m still _______.

  6. That old guitar only cost me $50. I got it _______.

  7. Could you please share your opinion? _______?

  8. We can’t afford to spend too much; remember, _______.

  9. These clothes were _______! I can’t believe how little I paid for them.

  10. I’d love to go on vacation, but I don’t want to _______.


Đáp án:


  1. Cost an arm and a leg

  2. Keep the wolf from the door

  3. Cash cow

  4. Born with a silver spoon in one’s mouth

  5. In the red

  6. For a song

  7. A penny for your thoughts

  8. Money doesn’t grow on trees

  9. Dirt cheap

  10. Break the bank


Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn những thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc chi tiết nhất. Hy vọng rằng với nội dung trên đây bạn sẽ bỏ túi cho mình những kiến thức bổ ích để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé! Và đừng quên ghé thăm website Tiếng Anh Nghe Nói để cập nhật thêm nhiều nội dung hữu ích nhé!


19 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comentarios


bottom of page