Khi thực hành tiếng Anh việc dùng những câu thành ngữ sẽ giúp câu văn của bạn sinh động hơn. Bài viết sau Tiếng Anh Nghe Nói đã chọn lọc và chia sẻ đến bạn học 200+ idiom theo chủ đề được dùng phổ biến nhất kèm ví dụ minh họa chi tiết.
Idiom trong tiếng Anh là gì?
Tương tự tiếng Việt có hệ thống thành ngữ phong phú, Idiom là những thành ngữ trong tiếng Anh.
Về cấu tạo rất đơn giản, có thể là một cụm động từ hoặc một cụm danh từ.
Về chức năng, Idiom đóng vai trò không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Mặc dù cấu tạo đơn giản nhưng hàm nghĩa ẩn chứa trong các câu idiom rất sâu xa, chứa ý nghĩa khác với ý nghĩa của từng từ cấu tạo nên chúng. Một mẹo để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ được chính họ hoặc những bạn học tốt tiếng Anh bật mí đó là lồng ghép thành ngữ để truyền tải
Cách duy nhất để học và ghi nhớ được những idiom trong tiếng Anh đó là học ý nghĩa cả cụm sau đó ứng dụng chúng trong các trường hợp cụ thể. Hãy cùng khám phá các idiom theo chủ đề có tính ứng dụng cao cả trong giao tiếp lẫn học tập tại phần tiếp theo.
Hệ thống các Idiom theo chủ đề thông dụng nhất
Hệ thống Idiom trong tiếng Anh cực kỳ phong phú với nhiều chủ đề xoay quanh cuộc sống. Dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói đã phân loại và gửi đến bạn học các nhóm Idiom theo chủ đề thông dụng:
Idiom theo chủ đề Business
Idiom theo chủ đề Business | Nghĩa | Ví dụ |
Make a living | Kiếm sống | My new next-door neighbor makes a living as a car mechanic. (Người hàng xóm mới bên cạnh nhà tôi kiếm sống bằng nghề thợ sửa xe.) |
Put in | Dành thời gian làm việc | Some workers choose to put in ten hours a day instead of eight hours. (Một số công nhân chọn dành thời gian làm việc mười giờ một ngày thay vì tám giờ.) |
Idiom theo chủ đề School

Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Sign up for | Đăng ký tham gia | I signed up for a gymnastics class at the recreation center. (Tôi đã đăng ký một lớp thể dục dụng cụ tại trung tâm giải trí.) |
Brush up on | Ôn tập | As you learn new vocabulary, it’s good to brush up on it regularly. (Khi bạn học từ vựng mới, việc ôn lại thường xuyên rất hiệu quả.) |
Hand in | Nộp, trình lên | Please hand in your homework before you leave the classroom. (Xin vui lòng nộp bài tập trước khi bạn rời phòng học.) |
Teacher’s pet | Học sinh cưng | I think John got an A because he’s the teacher’s pet. (Tôi nghĩ John đã đạt điểm A vì anh ấy là "con cưng" của giáo viên.) |
Drop out (of) | Bỏ, ngừng tham gia | Michael had to drop out of school in order to work full-time. (Michael đã phải bỏ học để làm việc toàn thời gian.) |
Idiom theo chủ đề Shopping

Idiom theo chủ đề Shopping | Nghĩa | Ví dụ |
Hunt for bargains | Tìm mua hàng giá rẻ | The week after Christmas is the best time to hunt for bargains. (Tuần sau lễ Giáng Sinh là thời điểm tốt nhất để săn hàng giảm giá.) |
Go window-shopping | Chỉ ngắm chứ không mua hàng | When I don't have enough money, I love to go window-shopping. (Khi tôi không có đủ tiền, tôi thích đi xem hàng qua cửa sổ cửa hàng.) |
Stock up (on) | Mua tích trữ | Department stores always stock up on gifts before Christmas. (Các cửa hàng bách hóa luôn trữ đầy quà trước lễ Giáng Sinh.) |
On sale | Giảm giá | By buying things when they’re on sale, it’s possible to save a lot of money. (Bằng cách mua hàng khi chúng đang được giảm giá, có thể tiết kiệm được rất nhiều tiền.) |
Take back | Trả hàng | You can take back this jacket if you are not satisfied with it. (Bạn có thể trả hàng cái áo khoác này nếu bạn không hài lòng với nó.) |
Idiom theo chủ đề Travel

Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Let one’s hair down | Thư giãn | This vacation is just the right way for me to loosen up and enjoy myself. (Kỳ nghỉ này là cách hoàn hảo để tôi thư giãn và thưởng thức cuộc sống.) |
Give sb a lift | Cho ai đó đi nhờ xe, quá giang | Could you give a lift to the airport next Wednesday? (Bạn có thể đưa tôi đi đến sân bay vào thứ Tư tuần sau không?) |
Hit the road | Lên đường, khởi hành | We have to be there by 10 am, so we’re hitting the road early tomorrow. (Chúng ta phải đến có mặt vào lúc 10 giờ sáng, vì vậy chúng ta sẽ bắt đầu hành trình sớm vào ngày mai để đảm bảo chúng ta đến đúng giờ.) |
At the crack of dawn | Sáng sớm | We have to get up at the crack of dawn to get to the airport on time. (Chúng ta phải thức dậy rất sớm để kịp đến sân bay đúng giờ.) |
Off the beaten track | Xa xôi, hẻo lánh | She found the greatest restaurants that are off the beaten track. (Cô ấy đã tìm ra những nhà hàng tuyệt vời nằm ở vùng xa xôi.) |
Khám phá một số chuyên mục Idiom theo chủ đề khác
Bên cạnh một số chủ đề bài học thường gặp tại phần trên, hãy cùng bỏ túi thêm các Idiom theo chủ đề khác sau đây:
Idiom theo chủ đề công việc
Idiom theo chủ đề công việc | Nghĩa | Ví dụ |
Be cut out (for/to be) | Có kỹ năng hoặc năng lực làm gì | His fear of flying means that he’s definitely not cut out to be a pilot. (Sự sợ bay của anh ấy có nghĩa là anh ấy chắc chắn không phù hợp để trở thành phi công.) |
Get off the ground | Bắt đầu thực hiện kế hoạch nào đó | We're still trying to get this project off the ground. (Chúng tôi vẫn đang cố gắng để khởi động dự án này.) |
Call it a day/Call it a night | Nghỉ ngơi, dừng làm việc | After four hours of studying this evening, I called it a day. (Sau bốn giờ học tối nay, tôi đã kết thúc ngày làm việc.) |
Touch base with | Liên lạc với ai đó | The secretary will touch base with the design company tomorrow. (Thư ký sẽ liên lạc với công ty thiết kế vào ngày mai.) |
Wet behind the ears | Non nớt, thiếu kinh nghiệm | The new staff is so wet behind the ears that he’ll need a lot of training. (Nhân viên mới còn rất non nớt nên anh ấy sẽ cần rất nhiều đào tạo.) |
Idiom theo chủ đề cảm xúc

Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Love at first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên | When they met for the first time, it was love at first sight, and they knew they were meant to be together. (Khi họ gặp nhau lần đầu, đó là tình yêu sét đánh, và họ biết rằng họ đã định mệnh phải ở bên nhau.) |
Fall head over heels in love with someone | Yêu si mê ai đó | He fell head over heels in love with Sarah and they got married three months after their first date. (Anh ta đắm chìm trong tình yêu với Sarah và họ kết hôn ba tháng sau lần hẹn hò đầu tiên.) |
On cloud nine | Rất vui và hạnh phúc | Jack was on cloud nine when his girlfriend said ‘yes’ to his proposal. (Jack đã hạnh phúc như trên mây khi bạn gái của anh ấy đồng ý với đề nghị kết hôn của anh ấy.) |
Break someone’s heart | Làm tổn thương ai | She left him later that year and broke his heart. (Cô ấy rời bỏ anh vào cuối năm đó và làm tan vỡ trái tim anh.) |
A long face | Buồn bã, chán nản | If you go to the party, don't spoil your uncle's evening with a long face. (Nếu bạn đi dự tiệc, đừng làm hỏng buổi tối của bác bằng vẻ mặt buồn.) |
Idiom theo chủ đề học tập
Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Pass with flying colors | Vượt qua kỳ thi với điểm số cao | Minh passed the university entrance exam with flying colors. (Minh đã vượt qua kỳ thi đại học một cách xuất sắc.) |
Learn by heart | Học thuộc lòng | I had to learn the whole book by heart to pass the history test. (Tôi phải học cả cuốn sách thuộc lòng để qua được kỳ thi lịch sử.) |
Rack one’s brain | Suy nghĩ rất lâu, rất nhiều cho một vấn đề nào đó | They asked me for fresh ideas, so I racked my brain, but couldn’t come up with anything. (Họ yêu cầu tôi đưa ra ý tưởng mới, vì vậy tôi đã nghĩ suốt, nhưng không thể nghĩ ra bất cứ điều gì.) |
Idiom theo chủ đề gia đình

Idiom theo chủ đề gia đình | Nghĩa | Ví dụ |
Born with a silver spoon in one's mouth | Sinh ra đã ngậm thìa vàng ⇒ Lớn lên trong một gia đình sung túc, đủ điều kiện | He was born with a silver spoon in his mouth, so he has never known what hard work is. (Anh ấy sinh ra đã ngậm thìa vàng, vì vậy anh ấy chưa từng biết đến làm việc chăm chỉ là gì.) |
Run in the family | Đặc điểm chung trong gia đình | Talk to your doctor about any illnesses that run in your family. (Hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn về bất kỳ căn bệnh nào di truyền trong gia đình bạn.) |
Black sheep | Người khác biệt trong gia đình | Being the black sheep of the family, I’m the only one who works as an artist, while my parents are both teachers. (Là người khác biệt trong gia đình, tôi là người duy nhất làm nghệ sĩ, trong khi cả hai bố mẹ tôi đều là giáo viên.) |
Men make houses, women make homes | Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm | Folks rumored that men make houses, women make homes. So, in Viet Nam, men often work outside to earn money, while women take care of the home. (Mọi người đồn rằng đàn ông xây dựng nhà, phụ nữ xây dựng tổ ấm. Vì vậy, ở Việt Nam, đàn ông thường làm việc bên ngoài để kiếm tiền, trong khi phụ nữ chăm sóc gia đình.) |
Idiom theo chủ đề ăn uống

Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Eat like a horse | Ăn rất nhiều, rất khỏe | Rohit is thin as a stick yet he eats like a horse. (Rohit ốm như que nhưng ăn rất khỏe.) |
Make one's mouth water | Rất ngon, hấp dẫn | The aroma of freshly baked bread made everyone's mouth water. (Hương thơm của bánh mì nướng mới làm cho mọi người đều đói bụng.) |
Spoil one's appetite | Làm ai đó ăn mất ngon, chán ăn. | Watching the gruesome horror movie before dinner spoiled my appetite for the evening. (Xem bộ phim kinh dị đáng sợ trước bữa tối đã làm mất ngon miệng của tôi cho cả buổi tối.) |
Have one's cake and eat it (too) | Được voi đòi tiên | He wants to indulge in unhealthy foods every day while also expecting to maintain a fit and toned physique. It's like he wants to have his cake and eat it too. (Anh ấy muốn thưởng thức đồ ăn không lành mạnh mỗi ngày trong khi vẫn mong đợi duy trì một vóc dáng khỏe mạnh và săn chắc. Anh ấy đang được voi đầu tiên.) |
Idiom theo chủ đề bộ phận cơ thể
Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Skin and bone(s) | Rất gầy, như da bọc xương | By the end of her life she was nothing but skin and bones. (Vào cuối cuộc đời, cô ấy chỉ còn da bọc xương.) |
Lend someone a hand | Giúp đỡ ai đó | Could you lend me a hand with these books, please? (Bạn có thể giúp tôi một tay với những cuốn sách này không?) |
Save face | Giữ thể diện | Most children have a need to save face in front of their friends. (Hầu hết trẻ em đều cần giữ mặt trước bạn bè của mình.) |
Give someone the cold shoulder | Cố tình phớt lờ, lảng tránh ai đó | He was upset to find his colleagues giving him the cold shoulder. (Anh ta buồn phiền khi phát hiện đồng nghiệp của mình đang tránh mặt anh.) |
Get off on the wrong foot | Khởi đầu một hoạt động/mối quan hệ không tốt đẹp | We got off on the wrong foot the first time I met him, but that’s all forgotten now. (Chúng tôi đã bắt đầu mối quan hệ không suôn sẻ lần đầu gặp nhau vì một sự hiểu nhầm, nhưng giờ đây đã quên hết rồi và chúng tôi sống hòa thuận.) |
Idiom theo chủ đề sức khỏe
Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
At death's door | Gần như sắp qua đời | My grandpa was so ill. The doctor said he was at death’s door. (Ông nội tôi bị ốm nặng. Bác sĩ nói ông ấy đang ở bên cạnh cửa tử.) |
Kick the bucket | Qua đời | Our neighbor is about to kick the bucket - he has some sort of kidney infection. (Hàng xóm của chúng ta sắp chết rồi - anh ấy bị nhiễm trùng thận.) |
Fight for one's life | Cố gắng để giữ lấy tính mạng của mình | Mary won a desperate fight for life and went on to make a full recovery. (Mary đã chiến thắng cuộc chiến giành mạng sống và tiếp tục phục hồi hoàn toàn.) |
Idiom theo chủ đề sự lạc quan
Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Ill at ease | cảm thấy lo lắng và không thoải mái | She looked ill at ease when she had to do public speaking. (Cô ấy trông không thoải mái khi phải nói trước công chúng.) |
Safe and sound | bình yên vô sự | Make sure everyone is safe and sound after the earthquake. (Đảm bảo mọi người đều bình an vô sự sau động đất.) |
Idiom theo chủ đề môi trường

Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Set alarm bells ringing | Gióng lên hồi chuông báo động | Continuous natural disasters set alarm bells ringing about environmental pollution. (Các thảm họa tự nhiên liên tục làm đổ chuông báo động về ô nhiễm môi trường.) |
Do wonders for something/somebody | Có tác động tốt tới cái gì/ai | The change of diet has done wonders for my skin. (Sự thay đổi chế độ ăn uống đã làm kỳ diệu cho làn da của tôi.v |
Get back to nature | Hòa mình với thiên nhiên | I want to get back to nature but I don’t have much time for it due to my hectic schedule. (Tôi muốn trở lại với thiên nhiên nhưng tôi không có nhiều thời gian vì lịch trình bận rộn của mình.) |
A drop in the ocean | Lượng rất nhỏ | Banning plastic bags is just a drop in the ocean. We need to ban all single-use plastic.(Cấm túi nhựa chỉ là giọt nước trong biển. Chúng ta cần phải cấm tất cả các loại nhựa một lần sử dụng.) |
A hot potato | Vấn đề nan giản, khó giải quyết | Environmental pollution is a hot potato nowadays because it is really complicated and hard to solve. (Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nóng hổi ngày nay vì nó thực sự phức tạp và khó giải quyết.) |
Idiom theo chủ đề con người

Idiom theo chủ đề con người | Nghĩa | Ví dụ |
None of one's business | không phải việc của mình | It's really none of his business what I do with the money I earn. (Thực sự, việc tôi làm gì với số tiền tôi kiếm được không phải là chuyện của anh ta.) |
Be the apple of one’s eye | Được ai yêu thích | Tony is the apple of my eye; he’s not only handsome but also very gallant. (Tony là người tôi yêu quý nhất; anh ta không chỉ đẹp trai mà còn rất dũng cảm.) |
Fight like cat and dog | Cãi nhau như chó với mèo | My brother and I are very close in age and we used to fight like cat and dog. (Anh trai tôi và tôi cách nhau tuổi rất gần và chúng tôi thường xuyên cãi nhau như chó với mèo.) |
Talk man to man / Have a man-to-man chat with | Nói chuyện thẳng thắn, nghiêm túc | I think I need to have a man-to-man chat with you about the dangers of unprotected sex. (Tôi nghĩ rằng tôi cần phải có một cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn về nguy cơ của việc quan hệ tình dục không an toàn.) |
Idiom theo chủ đề thời gian
Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Pressed for time | Không có nhiều thời gian | I'm sorry, I can't stay longer, I'm pressed for time and have another appointment to attend. (Xin lỗi, tôi không thể ở lâu hơn, tôi không có nhiều thời gian và có cuộc hẹn khác phải tham dự.) |
Time flies | Thời gian trôi nhanh | I can’t believe that your youngest kid is about 20 now. How time flies. (Tôi không thể tin rằng đứa con út của bạn đã khoảng 20 tuổi rồi. Thời gian trôi đi nhanh quá.) |
Have a whale of a time | Có một khoảng thời gian vui vẻ | I hope you have a whale of a time abroad. Take care! (Tôi hy vọng bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời ở nước ngoài. Hãy chăm sóc bản thân nhé!) |
Better late than never | Thà muộn còn hơn là không bao giờ | I know it’s too late to say sorry but I guess better late than never. (Tôi biết rằng giờ này nói xin lỗi đã quá muộn nhưng tôi nghĩ là "muộn còn hơn không bao giờ".) |
Beat the clock | Hoàn thành việc gì đó trước khi hết giờ, đến hạn | Despite the tight deadline, the team managed to beat the clock and submit the project ahead of schedule. (Mặc dù thời hạn rất gấp nhưng đội đã kịp thời hoàn thành và gửi dự án trước thời gian dự kiến.) |
Idiom theo chủ đề tiền bạc
Idiom theo chủ đề tiền bạc | Nghĩa | Ví dụ |
Down-and-out | Bần cùng (không có tiền, công việc, nhà cửa) | After losing his job and going through a rough divorce, he found himself down-and-out, struggling to make ends meet. (Sau khi mất việc và trải qua một cuộc ly hôn khó khăn, anh ta thấy mình đang bần cùng, vật lộn để kiếm đủ sống.) |
Pour money down the drain | Tiêu hoang | Don’t pour money down the drain by buying that low-quality computer. It’s going to break soon. (Đừng lãng phí tiền bạc bằng cách mua chiếc máy tính chất lượng kém đó. Nó sẽ hỏng sớm thôi.) |
Make ends meet | Kiếm đủ tiền để sống qua ngày | With the rise in living costs, it's becoming increasingly difficult for many families to make ends meet. (Với sự tăng giá cả sinh hoạt, việc làm đủ chi phí ngày càng khó khăn hơn đối với nhiều gia đình.) |
Cost an arm and a leg | Đắt đỏ | It cost us an arm and a leg to get here. But it has been worth every penny and more. (Chi phí cho chuyến đi này tốn rất nhiều tiền. Nhưng nó đã đáng từng xu và hơn thế nữa.) |
Tighten one's belt | Thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm | Clearly, if you are spending more than your income, you'll need to tighten your belt. (Rõ ràng, nếu bạn tiêu nhiều hơn thu nhập của mình, bạn sẽ cần phải thắt lưng buộc bụng.) |
Idiom theo chủ đề mưa
Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
Rain cats and dogs | Mưa như trút nước | I think I'll stay home today. It's raining cats and dogs and I don't want to drive. (Tôi nghĩ hôm nay tôi sẽ ở nhà. Trời đang mưa như trút nước và tôi không muốn lái xe.) |
Save money for a rainy day | Tiết kiệm tiền cho tương lai | It's always a good idea to save money for a rainy day. You never know when you might need it for unexpected expenses or emergencies. (Luôn là ý kiến tốt khi tiết kiệm tiền dành cho tương lai. Bạn không bao giờ biết khi nào bạn có thể cần nó cho các chi phí không mong đợi hoặc tình huống khẩn cấp.) |
Take a rain check (on something) | Từ chối một lời đề nghị/lời mời | They wanted me to come along for the ride but I took a rain check. (Họ muốn tôi đi cùng nhưng tôi từ chối vì lý do khác.) |
Idiom theo chủ đề phụ nữ

Idiom theo chủ đề phụ nữ | Nghĩa | Ví dụ |
A woman of few words | Người phụ nữ ít nói | My mother was a woman of few words, but when she spoke it was worth listening to. (Mẹ tôi là người ít nói, nhưng khi cô ấy nói thì đáng để lắng nghe.) |
A woman for all seasons | Người phụ nữ tài năng, thành công ở nhiều lĩnh vực | Judy paints, does photography, and writes novels. She's a woman for all seasons. Judy vẽ, chụp ảnh và viết tiểu thuyết. (Cô ấy là một người phụ nữ tài năng.) |
A woman of means | Người phụ nữ giàu có | Her extravagant spending habits led everyone to believe that she was a woman of means. (Thói quen chi tiêu phung phí của cô ấy khiến mọi người tin rằng cô ấy là một người phụ nữ giàu có.) |
Be one's own man/woman | Một người độc lập | Even though she comes from a wealthy family, she wanted to be her own woman and make her own way in the world. (Mặc dù cô ấy đến từ một gia đình giàu có, nhưng cô ấy muốn tự lập và tự mình tạo ra con đường của mình trong cuộc sống.) |
A man/woman of the people | Người của đại diện cho nhân dân | As a mayor, he always prioritizes the needs of the community; he truly is a man of the people. (Là một thị trưởng, anh ấy luôn ưu tiên các nhu cầu của cộng đồng; anh ấy thực sự là một người đại diện cho nhân dân.) |
Idiom theo chủ đề tình bạn

Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
A friend in need (is a friend indeed) | Người bạn thực sự là một người sẵn sàng giúp đỡ, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn. | She stayed by me when I was depressed about my parents’ divorce, which made me believe that “a friend in need is a friend indeed.” (Cô ấy ở bên tôi khi tôi buồn về việc ly hôn của ba mẹ, điều đó khiến tôi tin rằng "bạn bè trong lúc khó khăn mới là bạn đích thực.") |
Get on like a house on fire | Cảm thấy ấn tượng ai đó và trở thành bạn rất nhanh | I went over and struck up a conversation, and we got on like a house on fire. (Tôi đã tiếp cận và bắt đầu một cuộc trò chuyện, và chúng tôi đã nói chuyện với nhau như đã quen biết từ lâu.) |
Know someone inside out | Hiểu rõ về ai đó | I just think you should know a person inside out before you decide to marry them. (Tôi chỉ nghĩ rằng bạn nên hiểu biết một người một cách rõ ràng trước khi quyết định kết hôn với họ.) |
Go back a long way | Quen nhau được một thời gian | We go back a long way, and she’s always kept in touch, always been there for me. (Chúng tôi đã quen biết nhau từ lâu, và cô ấy luôn giữ liên lạc, luôn ở bên tôi.) |
Idiom theo chủ đề sự cố gắng
Idiom theo chủ đề sự cố gắng | Nghĩa | Ví dụ |
No pain no gain | Không có gì đạt được 1 cách dễ dàng | I know studying for this exam is tough, but remember, no pain, no gain. If you put in the effort now, you'll reap the rewards later. (Tôi biết rằng học cho kỳ thi này là khó khăn, nhưng hãy nhớ, không có gì là dễ dàng. Nếu bạn cố gắng bây giờ, bạn sẽ thu được thành quả sau này.) |
Burn the candle at both ends | Làm việc quá sức, thức khuya dậy sớm | She’d been burning the candle at both ends for months to prepare for her exam. (Cô ấy đã làm việc cả ngày lẫn đêm trong nhiều tháng để chuẩn bị cho kỳ thi của mình.) |
Pull your socks up | Cải thiện phong độ, hiệu suất | He's going to have to pull his socks up if he wants to stay in the team. (Anh ta sẽ phải cố gắng hơn nếu muốn tiếp tục ở lại trong đội.) |
Not do things by halves | Làm hết sức mình ⇒ Không làm nửa vời | When it comes to organizing events, Sarah doesn't do things by halves. She always goes all out to ensure everything is perfect. (Khi nói đến việc tổ chức sự kiện, Sarah không làm nửa vời. Cô luôn cố gắng hết sức để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.) |
Go the extra mile | Cố gắng hết sức | The manager always goes the extra mile to ensure that his team feels supported and motivated. (Quản lý luôn cố gắng hết sức để đảm bảo đội của mình cảm thấy được hỗ trợ và động viên.) |
Idiom theo chủ đề thành công
Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa | Ví dụ |
A dream come true | Đạt được mong muốn trong khoảng thời gian dài | Meeting you is a dream come true for me. (Được gặp bạn là ước mơ trở thành hiện thực đối với tôi.) |
Beyond one's wildest dreams | Tốt hơn những gì mình tưởng tượng | The project succeeded beyond our wildest dreams. (Dự án đã thành công vượt xa những giấc mơ hoang đường nhất của chúng tôi.) |
Win hands down | Chiến thắng dễ dàng | We were really unprepared for our last game, and the other team won hands down. (Chúng tôi thực sự không chuẩn bị kỹ lưỡng cho trận đấu cuối cùng của chúng tôi, và đội khác đã dễ dàng chiến thắng.) |
Plain sailing | Thuận buồm xuôi gió | Once I got used to the diet, it was plain sailing and I lost six kilos over a four-month period. (Khi tôi đã quen với chế độ ăn, mọi thứ trở nên dễ dàng và tôi đã giảm được sáu kilogam trong vòng bốn tháng.) |
Work like a charm | Thành công tốt đẹp và nhanh chóng, như có bùa phép | Our little arrangement worked like a charm. (Sự sắp xếp nhỏ của chúng ta đã thành công như một phép màu.) |
Idiom theo chủ đề cuộc sống
Idiom theo chủ đề cuộc sống | Nghĩa | Ví dụ |
To be on the safe side | Cho chắc ăn, tránh rủi ro, đảm bảo an toàn | I didn’t think it was serious but I took her to the doctor’s just to be on the safe side. (Tôi không nghĩ đó là điều nghiêm trọng nhưng tôi đã đưa cô ấy đến bác sĩ để đảm bảo an toàn.) |
A close shave | Thoát khỏi tình huống nguy hiểm | Seventeen school students had a close shave when a tree fell on their bus yesterday. (Mười bảy học sinh đã thoát khỏi một phen nguy hiểm khi một cây đổ trúng xe buýt của họ vào ngày hôm qua.) |
Dog-eat-dog world | Thế giới cạnh tranh | The music industry is a dog-eat-dog world; one day you're on top and the next, everyone forgets you. (Ngành công nghiệp âm nhạc là một thế giới đầy cạnh tranh; một ngày bạn đứng đầu và ngày hôm sau, mọi người quên bạn.) |
An even playing field | Sân chơi công bằng | In a fair election, all candidates should have access to equal resources and opportunities, ensuring an even playing field. (Trong một cuộc bầu cử công bằng, tất cả các ứng cử viên nên có cơ hội tiếp cận các nguồn lực và cơ hội bằng nhau, đảm bảo sân chơi công bằng.) |
Hy vọng qua bài viết trên bạn học ngoại ngữ đã tích lũy lượng lớn các Idiom theo chủ đề được phân nhóm cụ thể. Hãy nhớ rằng việc học thành ngữ nói riêng và tiếng Anh nói chung cần sự luyện tập chăm chỉ mỗi ngày thì mới hiệu quả. Chúc các bạn học tốt.

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Kommentare