Động từ Believe chắc hẳn không còn xa lạ với người học tiếng Anh, được dùng thường xuyên trong cả giao tiếp và văn viết. Đây là từ thể hiện sự tin tưởng vào một điều gì đó hay ai đó. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, công thức và cách sử dụng của cấu trúc Believe kèm theo một số bài tập thực hành để củng cố sự hiểu biết của bạn.
Định nghĩa về cấu trúc Believe
Trong tiếng Anh, Believe là động từ thể hiện ý nghĩa “tin tưởng”, “niềm tin vào một điều gì đó hay một ai đó”. Khi sử dụng cấu trúc Believe giúp người học bày tỏ sự tin tưởng, tin cậy chính xác dựa trên những thông tin, lý do nào đó hoặc một niềm tin nhất định.
Cấu trúc Believe được sử dụng linh hoạt theo nhiều ngữ cảnh khác nhau tùy vào từng mục đích, cụ thể như sau:
+ Tin tưởng, có niềm tin và cảm giác chắc chắn vào một sự vật, sự việc hay đối tượng nào đó.
+ Tin tưởng vào sự tồn tại hoặc có thật của một sự vật nào đó.
+ Có niềm tin vào một nguyên tắc hoặc tín ngưỡng, tôn giáo cụ thể.
+ Tin tưởng vào một giả thuyết, giả định hoặc dự đoán về tương lai, có niềm tin rằng điều này có khả năng xảy ra.
Sau đây là các word family của Believe:
Từ vựng tiếng Anh | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Belief /bɪˈliːf/ | Noun | sự tin tưởng, lòng tin, đức tin | Her belief in magic makes her love fairy tales. (Niềm tin của cô ấy vào phép thuật khiến cô ấy yêu thích truyện cổ tích.) |
Believer /bɪˈliː.vɚ/ | Noun | người tin vào một điều gì đó | Tom is a believer in hard work. (Tom là người tin rằng chỉ cần chăm chỉ là đủ.) |
Disbelief /ˌdɪs.bɪˈliːf/ | Noun | không có niềm tin về một điều gì đó. | In disbelief, he watched the circus performance. (Anh ta đã xem màn trình diễn xiếc một cách không tin vào mắt mình.) |
Believable /bɪˈliː.və.bəl/ | Adj | có thể tin được, có tính hợp lý và đáng tin cậy. | Her story was believable. (Câu chuyện của cô ấy có thể tin được.) |
Unbelievable /ˌʌn.bɪˈliː.və.bəl/ | Adj | không thể tin được, khó tin hoặc không hợp lý. | The magician's trick was unbelievable. (Màn ảo thuật của nhà ảo thuật thật không thể tin được.) |
Cấu trúc Believe thường đi với giới từ gì?
Khi sử dụng cấu trúc Believe, bạn học thường gặp phải trở ngại trong việc băn khoăn xác định Believe sẽ đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, cấu trúc Believe sẽ được kết hợp với giới từ in và of với công thức như sau:
Believe + in
Phổ biến nhất, Believe thường đi với giới từ “in” ta có cấu trúc "believe + in + sb/sth" diễn tả niềm tin của bạn vào đối tượng, sự việc nào đó.
Ví dụ:
I believe in honesty and fairness. (Tôi tin vào sự trung thực và công bằng.)
She believes in working hard to achieve her goals. (Cô ấy tin vào việc làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
Many children believe in Santa Claus. (Nhiều trẻ em tin vào ông già Noel.)
Cách dùng cấu trúc Believe trong tiếng Anh
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các cách dùng cấu trúc Believe trong tiếng Anh tại phần dưới đây:
Cấu trúc Believe dùng để nói về việc tin tưởng ai đó, việc gì đó
Khi muốn thể hiện sự tin tưởng của bạn vào một điều gì đó là sự thật, hoặc có niềm tin rằng ai đó đang nói sự thật, ta sử dụng cấu trúc Believe sau:
Believe + someone/ believe + something Believe + (that) + mệnh đề |
Ví dụ:
I believe him when he says he's going to change. (Tôi tin anh ấy khi anh ấy nói rằng mình sẽ thay đổi.)
Do you believe everything you read on the internet? (Bạn có tin tất cả những gì bạn đọc trên internet không?)
She believes that everyone deserves a second chance. (Cô ấy tin rằng mọi người đều xứng đáng có một cơ hội thứ hai.)
Với ý nghĩa trên, một công thức khác với Believe được áp dụng khi đi cùng với giới từ in, công thức như sau:
Believe + in + someone/something |
Với công thức Believe in được dùng để chỉ những ngữ cảnh như sau:
- Đặt niềm tin vào điều gì đó hoặc ai đó tồn tại.
Ví dụ: Many people believe in the existence of extraterrestrial life. (Nhiều người tin vào sự tồn tại của sinh vật ngoài trái đất.)
- Đặt niềm tin vào ai đó hoặc là ai đó nhất định sẽ thành công trong tương lai.
Ví dụ: I believe in you; I know you will succeed in whatever you choose to do.
(Tôi tin vào bạn; tôi biết bạn sẽ thành công trong bất cứ điều gì bạn chọn để làm.)
- Tin vào điều gì đó là điều tốt đẹp hoặc điều đó là điều có thể chấp nhận được.
Ví dụ: I believe in forgiveness as a way to heal and move forward in life."
(Tôi tin rằng sự tha thứ là cách để chữa lành và tiến về phía trước trong cuộc sống.)
Những ví dụ này giúp làm rõ công thức "believe in" có thể được dùng để thể hiện niềm tin sâu sắc về sự tồn tại, tiềm năng thành công của ai đó, hoặc giá trị của một hành động hoặc ý tưởng nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để khích lệ, động viên, hoặc thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ.
Cấu trúc Believe dùng để nghĩ rằng điều gì đó là khả thi
Cách dùng tiếp theo của cấu trúc Believe là để nói về niềm tin đối với một sự vật, sự việc nào đó có khả năng sẽ xảy ra hoặc sử dụng trong trường hợp bạn cho rằng niềm tin vào một sự kiện, ý tưởng hoặc khẳng định nào đó là đúng (nhưng bản thân bạn chưa thật sự chắc rằng điều đó là đúng hay sai). Cấu trúc đó là:
Believe + (that) + mệnh đề Believe something |
Ví dụ:
I believe that everyone has the potential to change their life for the better. (Tôi tin rằng mọi người đều có khả năng thay đổi cuộc sống của họ theo hướng tốt đẹp hơn.)
She believes every word he says. (Cô ấy tin từng lời anh ấy nói.)
Bên cạnh đó, cấu trúc này còn được sử dụng ở dạng bị động như sau:
It is believed (that) + mệnh đề: người ta tin rằng… |
Ví dụ: It is believed that regular exercise can significantly reduce the risk of heart disease. (Người ta tin rằng tập thể dục thường xuyên có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim.)
Cấu trúc này thường xuyên được sử dụng trong các báo cáo khoa học, bài thuyết trình, hoặc trong văn viết học thuật để truyền đạt thông tin một cách khách quan, đồng thời nó cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn nhấn mạnh rằng thông tin đưa ra là dựa trên quan điểm chung hoặc niềm tin phổ biến mà không nhất thiết phải chứng minh hoặc cam kết cá nhân về sự thật của nó.
Đây là cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các dạng bài tập viết lại câu, ta hãy tìm hiểu thêm về cấu trúc tương đương đó là:
People believe (that) + mệnh đề = It is believed (that) + mệnh đề |
Ví dụ:
People believe that the market will recover soon. (Mọi người tin rằng thị trường sẽ sớm phục hồi.)
It is believed that the market will recover soon. (Người ta tin rằng thị trường sẽ sớm phục hồi.)
Cấu trúc Believe dùng để thể hiện một ý kiến hay suy nghĩ
Một cấu trúc Believe tiếp theo được dùng để bày tỏ quan điểm, thể hiện một ý kiến hay suy nghĩ đúng hay sai. Cách diễn đạt này giúp người nói trình bày một quan điểm hoặc niềm tin được chấp nhận rộng rãi mà không cần chỉ đích danh ai là người tin hoặc nhấn mạnh một nhóm cụ thể nào.
Ví dụ minh họa: Can you believe how much money he donated? (Bạn có thể tin được anh ấy đã quyên góp bao nhiêu tiền không?)
Cấu trúc Believe dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, bị khó chịu
Tiếp theo, Believe hay được dùng với don’t/can’t để bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên , bất ngờ đến không thể tin được về điều gì đó.
Believe how, what, ect… |
Ví dụ:
I can't believe how quickly time flies. (Tôi không thể tin được thời gian trôi qua nhanh như thế nào.)
Can you believe what happened today? (Bạn có thể tin được những gì đã xảy ra hôm nay không?)
Cấu trúc Believe dùng để thể hiện niềm tin tín ngưỡng
Trong tín ngưỡng, believe được dùng để thể hiện sự tin tưởng, tin cậy vào một đấng siêu nhiên nào đó. Người nói có một niềm tin tôn giáo nào đó.
Ví dụ: Many people believe in God. (Nhiều người tin vào Chúa.)
Một số cụm từ đi với cấu trúc Believe/Belief trong tiếng Anh
Bỏ túi ngay một số cụm từ đi với cấu trúc Believe/Belief trong tiếng Anh chi tiết nhất:
Cụm từ tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make believe | Giả vờ | The children like to play make believe, pretending they are characters from their favorite stories. (Bọn trẻ thích chơi trò giả vờ, tự tưởng tượng mình là nhân vật trong những câu chuyện yêu thích của chúng.) |
Believe it or not | Tin hay không thì tùy | Believe it or not, I once saw a cat that could open doors by itself. (Tin hay không thì tùy, tôi đã từng thấy một con mèo có thể tự mở cửa.) |
Express belief | Bộc lộ niềm tin | She expressed her belief in the importance of environmental conservation at the conference. (Cô ấy đã bộc lộ niềm tin vào tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường tại hội nghị.) |
Hold the belief that… | Nắm giữ quan điểm rằng | He holds the belief that education can solve many of the world's problems. (Anh ấy nắm giữ quan điểm rằng giáo dục có thể giải quyết nhiều vấn đề của thế giới.) |
A growing belief | Ngày càng có niềm tin | There is a growing belief among scientists that climate change is worse than previously thought. (Ngày càng có niềm tin trong giới khoa học rằng biến đổi khí hậu tồi tệ hơn so với những gì đã được nghĩ trước đây.) |
Phân biệt cấu trúc Believe và Trust trong tiếng Anh
Một trong những khó khăn khi sử dụng cấu trúc Believe đó là rất dễ nhầm lẫn với Trust, vì vậy hãy tìm hiểu ngay cách phân biệt chi tiết 2 động từ trên tại phần sau bạn nhé!
Cấu trúc Believe | Cấu trúc Trust |
- Dùng để bày tỏ sự tin tưởng vào sự việc hay đối tượng nào đó nhưng không tuyệt đối. - Phán đoán hay khẳng định về một điều gì đó mà không hoàn toàn chắc chắn nó sẽ xảy ra. - Thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc như ngạc nhiên, tức giận, hạnh phúc… và thường được đi kèm với những từ phủ định như don’t, won’t, can’t… | - Dùng để thể hiện sự tin tưởng hoàn toàn tuyệt đối vào lời nói, hành động, mối quan hệ với người nào đó. - Dành cho đối tượng có mối quan hệ gắn bó mật thiết, tồn tại lâu dài. - Vừa thuộc loại danh từ (niềm tin, sự tin tưởng), vừa là động từ (tin tưởng). - Thường không sử dụng để bày tỏ trạng thái cảm xúc. |
Ngoài ra còn một số từ đồng nghĩa với Believe mà bạn học cần nắm để mở rộng phong phú vốn từ vựng cho bản thân:
Think /θɪŋk/: suy nghĩ hoặc giả định của người nói về một sự việc hoặc một quan điểm
Assume /əˈsuːm/: Giả định một sự việc hoặc một trạng thái là đúng dựa trên thông tin có sẵn, nhưng không rõ ràng.
Maintain /meɪnˈteɪn/: Diễn đạt việc duy trì một quan điểm, suy nghĩ hoặc niềm tin về một sự việc hoặc một trạng thái.
Postulate /ˈpɑːs.tʃə.leɪt/: Giả định hoặc đưa ra một giả thuyết về một sự việc hoặc một trạng thái, dựa trên các bằng chứng có sẵn.
Suppose /səˈpoʊz/: Giả sử một sự việc hoặc một trạng thái là đúng dựa trên thông tin có sẵn, nhưng không có bằng chứng rõ ràng.
Conclude /kənˈkluːd/: Kết luận dựa trên các bằng chứng hoặc logic sau khi đã xem xét các yếu tố có liên quan.
Opine /oʊˈpaɪn/: Ý kiến hoặc quan điểm của người nói về một sự việc hoặc một quan điểm.
Presume /prɪˈzuːm/: Giả sử một sự việc là đúng dựa trên thông tin có sẵn, nhưng không có bằng chứng chắc chắn.
Hold /hoʊld/: Giữ quan điểm, suy nghĩ hoặc niềm tin về một sự việc hoặc một trạng thái.
Bài tập về cấu trúc Believe trong tiếng Anh
Hãy thực hành một số bài tập vận dụng cấu trúc Believe trong tiếng Anh để củng cố vững chắc kiến thức ở trên:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. I believe ___________ the power of love.
A. in
B. of
C. on
2. It is __________ that honesty is the best policy.
A. believed
B. believe
C. believing
3. He believes ________ working hard for success.
A. on
B. in
C. at
4. Do you _________ that climate change is a serious problem?
A. believe
B. belief
C. believable
5. She believes in _________ kind to others.
A. be
B. being
C. been
6. His strong _________in justice led him to become a lawyer.
A. believe
B. belief
C. believable
7. The news of her sudden and miraculous recovery from the illness was truly ___________.
A. believable
B. belief
C. unbelievable
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa của câu không thay đổi.
1. People believe that he is the hero of the town.
2. They believe (that) the man is a thief.
3. We believe that he dislikes children.
4. They believed that he was very rich in the past.
5. People believe that he left the country two months ago.
6. People believe that he has deserted his family.
7. We believe he is waiting there now.
8. People believed he was working very hard.
9. People believe that the rate of exchange will go down soon.
10. They believe that a lot of electrical appliances are stolen every day.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. A
2. A
3. B
4. A
5. B
6. B
7. C
Bài tập 2:
1. It’s believed that he is the hero of the town.
2. It is believed (that) the man is a thief.
3. It is believed that he dislikes children.
4. It was believed that he was very rich in the past.
5. It is believed that he left the country two months ago.
6. It is believed that he has deserted his family.
7. It is believed he is waiting there now.
8. It was believed he was working very hard.
9. It is believed that the rate of exchange will go down soon.
10. It is believed that a lot of electrical appliances are stolen every day.
Hiểu cách sử dụng chính xác động từ Believe trong tiếng Anh giúp bạn học biểu đạt suy nghĩ và ý kiến về sự tin tưởng của mình hiệu quả hơn. Cấu trúc Believe cực kỳ thông dụng và đa năng giúp nâng cao khả năng giao tiếp. Hãy thực hành các bài tập được cung cấp để thành thạo cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/
Comments