Du lịch là sở thích không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Để chuyến du lịch thêm phần thú vị và trọn vẹn, nhất là khi xuất ngoại, bạn nên trang bị cho mình một số thành ngữ tiếng Anh về du lịch giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và sinh động hơn.
Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về du lịch siêu thú vị
Du lịch có công dụng thần kỳ giúp mỗi người chúng ta khám phá những vùng đất mới, trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau và mở rộng thế giới quan của bản thân. Dưới đây là 20+ thành ngữ tiếng Anh về du lịch cực hay mà bạn cần bỏ túi:
A full plate: Lịch trình dày đặc
Ví dụ: I’m sorry because I cannot arrange a meeting with you because I’m having a full plate till the end of this month. (Tớ xin lỗi vì không thể sắp xếp 1 cuộc hẹn với cậu được vì tớ có lịch trình dày đặc đến hết tháng.)
Catch some rays: Tắm nắng
Ví dụ: When I go to the beach, I really want to catch some rays to relax. (Khi tôi đi biển, tôi muốn đi tắm đắng để thả lỏng.)
Hit the town: đi xả hơi, đi quẩy
Ví dụ: After studying hard for the exam, we decided to hit the town to celebrate. (Sau khi học tập chăm chỉ cho kỳ thi, chúng tôi quyết định đi chơi để ăn mừng.)
Get itchy feet: Có mong muốn đi du lịch
Ví dụ: My friend has been working nonstop for months. She's starting to get itchy feet. (Bạn tôi đã làm việc không ngừng nghỉ trong nhiều tháng. Cô ấy bắt đầu có mong muốn đi du lịch.)
To find a gem: Một nơi chỉ người bản địa biết mà các du khách khác chưa tới
Ví dụ: If you're looking for something off the beaten path, try to find a gem of a local spot. (Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm địa phương ít người biết đến, hãy cố gắng tìm một nơi tuyệt vời.)
Off the beaten track: Nơi ít người biết đến. Thành ngữ thường dùng để miêu tả nơi xa xôi, hẻo lánh, ít người lui tới
Ví dụ: Before the film “Yellow flower on green grass”, I suppose that Phu Yen is really off the beaten track. (Trước bộ phim “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh”, tôi cho rằng Phú Yên là một nơi ít người biết đến.)
Call it a day: Nghỉ ngơi và kết thúc 1 ngày
Ví dụ: We’ve been very tired today, so let’s call it a day. (Chúng ta đã làm việc vất vả cả ngày rồi, giờ thì nghỉ ngơi thôi.)
To have itchy feet: Ngứa chân/ Muốn đi du lịch
Ví dụ: I have been staying in one place for nearly 1 year so I’m really having itchy feet now. (Tôi đã ở đây 1 năm rồi, chẳng được đi đâu cả. Bây giờ tôi đang rất muốn đi du lịch.)
Get a move on: Nhanh lên
Ví dụ: We don't have so much time so let’s get moving on. The plane is going to take off in about 1 hour. (Chúng ta không có nhiều thời gian đâu, nhanh lên nào vì máy bay sẽ cất cánh trong khoảng 1 giờ nữa.)
Hit the road: Lên đường, khởi hành
Ví dụ: I’m really looking forward to my trip to Korea. I really want to hit the road. (Tôi rất mong chờ vào chuyến đi tới Hàn Quốc. Tôi thật sự muốn lên đường ngay.)
Arduous journey: Một chuyến đi mệt mỏi
Ví dụ: The trek to the top of the mountain was an arduous journey, but the view was worth it. (Chuyến đi bộ lên đỉnh núi là một hành trình gian nan, nhưng quang cảnh ngắm từ trên cao thật xứng đáng.)
Break the journey: Dừng chân một lúc trong chuyến đi
Ví dụ: We decided to break the journey halfway and have lunch at a roadside restaurant. (Chúng tôi quyết định dừng chân giữa chừng và ăn trưa tại một nhà hàng ven đường.)
Adventurous explorer: Người thích phiêu lưu mạo hiểm
Ví dụ: My uncle is an adventurous explorer who has traveled to all corners of the world. (Chú tôi là một nhà thám hiểm phiêu lưu đã đi du lịch khắp nơi trên thế giới.)
Have a stopover: Nghỉ qua đêm trên chuyến đi dài, thường khi đi bằng máy bay
Ví dụ: I had a stopover in China on the way to Thailand, had a bit of a rest, and did the sights there before travelling on. (Tôi đã nghỉ qua đêm tại Trung Quốc và đang trên đường tới Thái Lan, thư giãn và ngắm cảnh ở đó trước khi tiếp tục chuyến bay.)
A real sense of adventure: Cảm giác hứng thú với những cuộc khám phá
Ví dụ: Skydiving gave me a real sense of adventure. (Nhảy dù mang lại cho tôi cảm giác phiêu lưu thực sự.)
To have wanderlust: Muốn khám phá thế giới, không thích ngồi yên một chỗ
Ví dụ: I had an incurable case of wanderlust. (Tôi rất thích được khám phá thế giới.
The first leg of the journey: Giai đoạn đầu của chuyến đi/Chuyến bay đầu của nhiều chuyến bay
Ví dụ: The first leg of the journey got me to the UK but it just gave me very little indication of what lay ahead. (Giai đoạn đầu của chuyến đi đưa tôi tới Anh Quốc nhưng nó đã cho tôi những dự đoán về những điều tiếp theo.)
Low-cost airline: Hãng bay với chi phí thấp
Ví dụ: Flying with a low-cost airline can save you a lot of money. (Bay với hãng hàng không giá rẻ có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền.)
Put somebody on standby: để trong danh sách chờ (xem còn chỗ không)
Ví dụ: The airline put 20 people on standby in case of oversold seats. (Hãng hàng không xếp 20 người vào danh sách chờ trong trường hợp vé máy bay bị bán quá chỗ.)
To take a red eye: Bay chuyến bay đêm
Ví dụ: I had to take a red eye and now I’m exhausted. (Tôi đã phải bay chuyến bay đêm và thực sự bây giờ tôi rất mệt.)
Intrepid explorer: Người dũng cảm, không sợ hiểm nguy
Ví dụ: She is an intrepid explorer who has trekked through the Amazon rainforest. (Cô ấy là một nhà thám hiểm dũng cảm đã đi bộ xuyên rừng rậm Amazon.)
Off the beaten track: Ra khỏi đường mòn, nơi hẻo lánh
Ví dụ: My best friend is an intrepid traveler who has a real sense of adventure. He always love to set out on a journey off the beaten track. (Bạn thân của tôi là người dũng cảm và có khả năng trong việc thám hiểm. Anh ấy luôn thích bắt đầu chuyến đi bằng con đường hẻo lánh.)
Unexplored wilderness: Nơi hoang dã chưa được khám phá
Ví dụ: I’m thirsty for a journey into unexplored wilderness and getting right off the beaten track. (Tôi khát khao một cuộc hành trình vào vùng hoang dã chưa được khám phá và ra khỏi những lối mòn.)
To take the road less traveled: Suy nghĩ khác biệt, sáng tạo
Ví dụ: Adventurous travelers like to take the road less traveled when visiting a new country. (Những người du lịch khám phá thích suy nghĩ khác biệt khi tới thăm một đất nước mới.)
Khám phá thêm một số thành ngữ tiếng Anh về du lịch khác
Bên cạnh các idiom trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số thành ngữ tiếng Anh về du lịch khác như:
To hit the town: Tham gia các hoạt động vui chơi giải trí ở địa phương khi đi du lịch.
Live out of a suitcase: Di chuyển liên tục, không có chỗ ở cố định khi đi du lịch.
Travel light: Chỉ mang theo một ít hành lý khi đi du lịch.
Hit the road: Bắt đầu chuyến du lịch.
The travel bug: Người đam mê du lịch, thích đi đây đi đó.
Catch the red-eye: Chuyến bay khởi hành vào ban đêm.
Off the beaten path: Du lịch đến những địa điểm còn hoang sơ ít người biết đến.
Serendipity: Tìm thấy điều gì đó thú vị hoặc bất ngờ khi đi du lịch.
Wanderlust: Khát khao được khám phá những vùng đất mới.
A change of scenery: Đi du lịch để thay đổi môi trường sống và giải tỏa căng thẳng.
Go sightseeing: Khám phá các địa điểm nổi tiếng khi đi du lịch.
Rough it: Du lịch theo kiểu dã ngoại, không có tiện nghi hiện đại.
Take a break: Đi du lịch để thư giãn và nạp năng lượng.
On the road again: Tiếp tục hành trình du lịch.
Home is where the heart is: Bất kể đi du lịch ở đâu, nhà vẫn là nơi ta yêu thương và hướng về.
Sweet home: Nơi ở quen thuộc, ấm áp sau mỗi chuyến du lịch.
Culture shock: Trải nghiệm sự khác biệt về văn hóa khi đi du lịch nước ngoài.
Bon voyage!: Chúc may mắn trên hành trình! - Lời chúc dành cho du khách khi họ bắt đầu chuyến du lịch.
Hy vọng những chia sẻ tại bài viết trên đây sẽ giúp bạn học thêm nhiều thành ngữ tiếng Anh về du lịch về một chủ điểm hữu ích. Chúc bạn có những chuyến du lịch vui vẻ và đáng nhớ!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comments