Người bản xứ rất hay dùng idioms trong văn nói lẫn văn viết vì dễ dàng có thể truyền đạt thông điệp hay suy nghĩ của bản thân một cách tự nhiên. Bài viết sau đây sẽ chia sẻ đến bạn học 30+ thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe giúp nâng cao vốn ngoại ngữ hiệu quả.
Tổng hợp 30+ thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe quen thuộc
Dưới đây là 30+ thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe vừa quen thuộc vừa mới lạ dùng trong văn nói lẫn văn viết của người phương Tây được Tiếng Anh Nghe Nói chọn lọc và gợi ý đến bạn học. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. As fit as a fiddle: rất khỏe, sức khỏe tuyệt vời.
Ví dụ: My grandfather is ninety years old but he is as fit as a fiddle. (Ông của tôi đã chín mươi tuổi nhưng ông vẫn khỏe mạnh như một cây vĩ cầm.)
2. As pale as a ghost: (nhợt nhạt như ma), người đó rất nhợt nhạt, xanh xao do sợ hãi hoặc do đang bị ốm nặng, buồn nôn.
Ví dụ: My friend was as pale as a ghost when he entered the hospital. (Bạn của tôi tái nhợt như một hồn ma khi bước vào bệnh viện.)
3. Alive And Kicking: Đây là một thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe phổ biến dùng để miêu tả những người khỏe mạnh, tràn đầy sức sống
Ví dụ: She said she’d seen him last week and he was alive and kicking. (Cô ấy nói đã gặp anh ấy tuần trước và anh ấy vẫn tràn đầy sức sống.)
4. An apple a day keeps the doctor away: Ăn thực phẩm lành mạnh sẽ giúp người bệnh không bị ốm
Ví dụ: Have an apple for a snack, instead of those chips. An apple a day keeps the doctor away, after all. (Hãy ăn một quả táo thay vì những túi khoai tây chiên kia. Dù sao thì mỗi ngày một quả táo sẽ giúp bạn tránh xa bác sĩ.)
5. As pale as death: trắng bệch, nhợt nhạt.
Ví dụ về thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe trên: The woman in the hospital waiting room was as pale as death. (Người phụ nữ trong phòng chờ bệnh viện ở trạng thái tái nhợt.)
6. At death’s door: Cận kề cái chết
Ví dụ: The sales manager was at death’s door after his heart attack. (Người quản lý bán hàng đã cận kề cái chết sau cơn đau tim.)
7. Bitter pill to swallow: thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng (một sự thật không mấy dễ chịu mà phải chấp nhận)
Ví dụ: Losing the election was a bitter pill to swallow for the candidate. (Thua cuộc bầu cử là một viên thuốc đắng khó nuốt đối với ứng cử viên.)
8. Black-and-blue: thâm tím, bầm dập, rũ rượi, thê thảm, xơ xác…
Ví dụ: My arm was black-and-blue after falling down the stairs. (Cánh tay của tôi bị bầm tím sau khi ngã xuống cầu thang.)
9. Back on one’s feet: Thể chất khỏe mạnh trở lại
Ví dụ: My mother is back on her feet after being sick for two weeks. (Mẹ tôi đã hồi phục sau hai tuần ốm.)
10. Be on the Mend có ý nghĩa: Cải thiện sau một trận ốm
Ví dụ: I was in the hospital for a week after I contracted malaria, but now I’m back home, and I’m on the mend. (Tôi đã ở bệnh viện một tuần sau khi mắc bệnh sốt rét, nhưng giờ tôi đã về nhà và đang hồi phục.)
11. Break out in a cold sweat: toát mồ hôi lạnh vì sự lo lắng, sợ hãi.
Ví dụ: I usually break out in a cold sweat when I have to make a speech. (Tôi thường toát mồ hôi lạnh khi phải phát biểu.)
12. Catch one’s death of cold: bị cảm lạnh nghiêm trọng.
Ví dụ: The little boy was told to be careful in the rain or he would catch his death of cold. (Cậu bé được nhắc nhở phải cẩn thận khi trời mưa nếu không sẽ bị cảm nặng.)
13. Feel on top of the world: rất thành công hay rất hạnh phúc
Ví dụ với thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe: I have been feeling on top of the world since I quit my job. (Tôi cảm thấy cực kỳ vui vẻ từ khi nghỉ việc.)
14. Bag of bones: Dùng để chỉ một người cực kỳ gầy gò.
Ví dụ: She’s lost so much weight that she is just turning into a bag of bones. (Cô ấy sụt cân nhiều đến mức cực kỳ gầy gò.)
15. Green around the gills: nhìn xanh xao hoặc họ đang buồn ói.
Ví dụ: My colleague was looking a little green around the gills when he came to work today. (Đồng nghiệp của tôi trông có vẻ mệt mỏi khi đến làm việc hôm nay.)
16. Get a charley horse: cứng chân, bị chuột rút
Ví dụ: The swimmer got a charley horse while he was swimming. (Người bơi bị chuột rút khi đang bơi.)
17. Go Under the Knife: trải qua phẫu thuật
Ví dụ: I’m going under the knife next month to try to solve my knee problems. Hope it helps! (Tháng tới tôi sẽ phẫu thuật để giải quyết vấn đề ở đầu gối. Hy vọng nó có tác dụng!)
18. Have foot-in-mouth disease: làm bản thân xấu hổ vì một sai lầm ngớ ngẩn
Ví dụ: The man has foot-in-mouth disease and is always saying stupid things. (Người đàn ông này mắc bệnh "nói hớ" và luôn nói những điều ngớ ngẩn.)
19. Have one foot in the grave là một thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe mang ý nghĩa đặt một chân vào mộ, nghĩa là sắp chết, gần đất xa trời (usually because of old age or illness)
Ví dụ: My uncle is very sick and has one foot in the grave. (Chú tôi bị ốm và đã một chân nằm trong mộ.)
20. Just what the doctor ordered: Chính xác là điều cần hoặc cần để giúp cải thiện điều gì đó hoặc làm cho người ta cảm thấy tốt hơn
Ví dụ: A short nap is just what the doctor ordered. (Một giấc ngủ ngắn đúng là điều mà bác sĩ khuyên.)
21. Kink in one’s neck: Chuột rút ở cổ gây đau
Ví dụ: I woke up this morning with a kink in my neck. (Sáng nay tôi thức dậy với cái cổ bị đau.)
22. Laughter is the best medicine: Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
Ví dụ về thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe trên: I think the best thing for you right now would be to spend some time with people you can joke around with. Laughter is the best medicine, after all. (Tôi nghĩ điều tốt nhất cho bạn bây giờ là dành thời gian với những người bạn có thể đùa giỡn. Cười là liều thuốc tốt nhất, dù sao đi nữa.)
23. Run in the family: Là một đặc điểm chung của gia đình
Ví dụ: The serious illness runs in the family of my friend. (Bệnh nặng này di truyền trong gia đình bạn tôi.)
24. Sick as a Dog: cách ví von chỉ tình trạng sức khỏe không tốt
Ví dụ: Did you have a good vacation?” -””Not really. I was sick as a dog the whole time.” “Kỳ nghỉ của bạn có tốt không?” - (“Không hẳn. Tôi đã ốm suốt cả thời gian đó.”)
25. Snake Oil: tiếp thị lừa đảo, gian lận trong chăm sóc sức khỏe hoặc lừa đảo.
Ví dụ: The Internet is full of people who sell snake oil that won’t help you at all with your medical problems. (Trên mạng đầy những người bán thuốc rởm mà chẳng giúp ích gì cho vấn đề y tế của bạn.)
26. Sick and Tired of: Cực kỳ khó chịu vì một chuyện cứ lặp đi lặp lại
Ví dụ: I’m sick and tired of the way Mike always tries to get other people to do his work. (Tôi chán ngấy với cách Mike luôn cố gắng khiến người khác làm công việc của anh ta.)
27. Taste of your own medicine: Cùng một trải nghiệm hoặc cách đối xử khó chịu mà một người đã dành cho người khác
Ví dụ: This team likes to play rough, so let’s go out there and give them a taste of their own medicine! (Đội này thích chơi thô bạo, nên hãy ra đó và cho họ nếm thử chính kiểu chơi của họ!)
28. Take your medicine: Chấp nhận điều gì đó khó chịu, chẳng hạn như hình phạt, mà không phản đối hoặc phàn nàn
Ví dụ: He really hates shopping, but he goes anyway and takes his medicine like a man. (Anh ấy thật sự ghét mua sắm, nhưng vẫn đi và chịu đựng như một người đàn ông.)
29. Under the weather là một thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe rất quen thuộc để diễn tả về việc cảm thấy không khỏe
Ví dụ: My boss has been under the weather all week and has not come to work during that time. (Sếp của tôi đã bị ốm suốt cả tuần và không đi làm trong thời gian đó.)
30. Feel fit: cảm thấy khỏe mạnh, ổn định sức khỏe.
Ví dụ: I hope I still feel fit when I get old. (Tôi hy vọng tôi vẫn khỏe mạnh khi về già).
31. Be in bad shape: ai đó đang ở trong tình trạng không tốt về thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ: Peter needs exercise. He’s in bad shape. (Peter cần tập thể dục. Anh ấy đang ở trong tình trạng tồi tệ.)
32. Black out: bị ngất, bất tỉnh.
Ví dụ: When Vinc saw the needle, he blacked out. (Khi Vinc nhìn thấy chiếc kim, anh ấy bất tỉnh.)
33. Be ready to drop: Cảm thấy vô cùng mệt mỏi, mất hết sức lực.
Ví dụ: I’d just walked ten miles and was ready to drop. (Tôi vừa mới đi bộ được mười dặm và đã sẵn sàng bỏ cuộc.)
34. Frog in one’s throat: Dùng trong trường hợp người nào đó khó có thể nói năng lưu loát vì họ cảm thấy đau họng hoặc muốn ho.)
Ví dụ: I just woke up and I have a frog in my throat. Give me a minute. (Tôi vừa thức dậy và cảm thấy đau họng. Cho tôi một phút.)
35. Prime of one’s life: khoảng thời gian trong đời người khi mà người ấy đang ở trong trạng thái khỏe mạnh, tràn trề sinh lực nhất.)
Ví dụ: What do you mean, I’m old? I’m still in the prime of life! (Ý bạn là gì, tôi già rồi à? Tôi vẫn đang ở đỉnh cao của cuộc đời!)
Qua bài viết trên, bạn học đã có thể tích lũy thêm kho tàng thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe phong phú và thú vị mà người bản xứ thường sử dụng khi trò chuyện cũng như viết luận về những chủ đề liên quan đến tình trạng sức khỏe.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
תגובות