Ăn uống là hoạt động không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày và khi tham gia các bữa ăn người nước ngoài cũng có văn hóa gần giống như văn hóa “mời” của người Việt trước khi ăn đó là chúc nhau ngon miệng. Vậy các bạn có bao giờ tự hỏi nên mời hay chúc ngon miệng bằng tiếng Anh trên bàn ăn như thế nào cho lịch sự nhưng vẫn ấn tượng không nhỉ? Hãy theo dõi bài viết ngày hôm nay của Tiếng Anh Nghe Nói để tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn thông dụng giúp bạn không “bối rối” khi có cơ hội ăn cùng người nước ngoài nhé!
Từ vựng giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn thông dụng theo chủ đề
Để có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn một cách tự tin và chính xác, thì bạn cần tích lũy vốn từ vựng liên quan đến chủ đề này về các dụng cụ ăn uống, tính từ miêu tả thức ăn,… làm nền tảng cho bạn hiểu rõ về chủ đề sau đó vận dụng vào ghép câu hoàn chỉnh.
Từ vựng về các dụng cụ ăn uống
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Tableware | /ˈteɪblwɛər/ | Dụng cụ bàn ăn |
Cutlery | /ˈkʌtləri/ | Bộ đồ ăn (nĩa, dao, muỗng) |
Dinnerware | /ˈdɪnərwɛər/ | Bộ đồ ăn chính (chén, đĩa) |
Placemat | /ˈpleɪsmæt/ | Tấm lót bàn ăn |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
Salt and pepper shakers | /sɔːlt ænd ˈpɛpər ʃeɪkərz/ | Lọ muối tiêu |
Pitcher | /ˈpɪtʃər/ | Bình đựng nước |
Glassware | /ˈɡlæswɛər/ | Dụng cụ uống nước (ly, cốc) |
Centerpiece | /ˈsɛntərpiːs/ | Đồ trang trí giữa bàn ăn |
Serving dishes | /ˈsɜːrvɪŋ dɪʃɪz/ | Đĩa tráng miệng hay đĩa chứa đồ ăn chính |
Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Bowl | /boʊl/ | Bát |
Serving utensils | /ˈsɜːrvɪŋ ˈjuːtənsɪlz/ | Đồ dùng để phục vụ |
Condiments | /ˈkɒndɪmənts/ | Gia vị |
Chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | Đũa |
Teapot | /ˈtiːˌpɒt/ | Ấm trà |
Cup | /kʌp/ | Cái tách uống trà |
Glass | /ɡlɑːs/ | Cái ly |
Straw | /strɔː/ | Ống hút |
Mug | /mʌɡ/ | Cái ly nhỏ có quai |
Pepper shaker | /ˈpɛpər ʃeɪkər/ | Hộp đựng tiêu |
Tablecloth | /ˈteɪblklɒθ/ | Khăn trải bàn |
Tongs | /tɒŋz/ | Cái kẹp gắp thức ăn |
Saucer | /ˈsɔːsər/ | Đĩa lót tách |
Goblet | /ˈɡɒblɪt/ | Ly uống rượu vang |
Từ vựng miêu tả mùi vị thức ăn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hot | /hɒt/ | Nóng, cay nồng |
Mild | /maɪld/ | Mùi nhẹ |
Fresh | /frɛʃ/ | Tươi, mới |
Rotten | /ˈrɒtən/ | Thối rữa, đã hỏng |
Mouldy | /ˈmoʊldi/ | Bị mốc, lên meo |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt, có mùi thơm, như mật ong |
Sickly | /ˈsɪkli/ | Mùi tanh |
Sour | /saʊər/ | Chua, ôi, thiu |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Có muối, mặn |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Thơm tho, ngon miệng |
Tender | /ˈtɛndər/ | Không dai, mềm |
Tough | /tʌf/ | Dai, khó cắt, khó nhai |
Under-done | /ˌʌndərˈdʌn/ | Chưa chín, nửa sống nửa chín, tái |
Tasty | /ˈteɪsti/ | Ngon, đầy hương vị |
Bland | /blænd/ | Nhạt nhẽo |
Poor | /pʊər/ | Chất lượng kém |
Horrible | /ˈhɒrɪbl/ | Mùi khó chịu |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay, có gia vị |
Over-done / Over-cooked | /ˌoʊvərˈdʌn/ /ˌoʊvərˈkʊkt/ | Nấu quá lâu, nấu quá chín |
Từ vựng về nguyên liệu và các món ăn phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Beefsteak | /ˈbiːf.steɪk/ | Bít tết |
Shellfish | /ˈʃɛl.fɪʃ/ | Hải sản có vỏ |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Sandwich | /ˈsænd.wɪtʃ/ | Món kẹp |
Pie | /paɪ/ | Bánh có nhân |
Gruel | /ˈɡruːəl/ | Chè |
Wheat | /wiːt/ | Bột mì |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Butter | /ˈbʌt.ər/ | Bơ |
Dairy product | /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm làm từ sữa |
Nut | /nʌt/ | Đậu phộng |
Beans | /biːnz/ | Đậu |
Peas | /piːz/ | Đậu hạt tròn |
Vegetable | /ˈvɛdʒ.tə.bl/ | Rau |
Salad | /ˈsæl.əd/ | Món trộn, gỏi |
Noodles | /ˈnuː.dlz/ | Món ăn có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…) |
Spaghetti / Pasta | /spəˈɡɛt.i/ /ˈpæs.tə/ | Mì Ý, mì ống |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
Sauce | /sɔːs/ | Sốt |
Soup | /suːp/ | Súp |
Sausage | /ˈsɒs.ɪdʒ/ | Xúc xích |
Iced tea | /aɪst tiː/ | Trà đá |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Shrimps | /ʃrɪmps/ | Tôm |
Crab | /kræb/ | Cua |
Octopus | /ˈɒk.tə.pʊs/ | Bạch tuộc |
Squid | /skwɪd/ | Mực |
Snails | /sneɪlz/ | Ốc |
Jam | /dʒæm/ | Mứt |
French fries | /ˈfrɛntʃ fraɪz/ | Khoai tây chiên kiểu Pháp |
Baked potato | /beɪkt ˈpəʊ.tə.təʊ/ | Khoai tây đút lò |
Hamburger | /ˈhæm.bɜːɡər/ | Hăm-bơ-gơ |
Hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | Lẩu |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà |
Roasted food | /ˈroʊs.tɪd fuːd/ | Đồ quay |
Grilled food | /ɡrɪld fuːd/ | Đồ nướng |
Fried food | /fraɪd fuːd/ | Đồ chiên |
Saute | /sɔːˈteɪ/ | Đồ xào, áp chảo |
Stew | /stjuː/ | Đồ hầm, ninh, canh |
Steam food | /stiːm fuːd/ | Đồ hấp |
Chicken breast | /ˈtʃɪk.ɪn brɛst/ | Ức gà |
Crepe | /kreɪp/ | Bánh kếp |
Waffle | /ˈwɒf.əl/ | Bánh tổ ong |
Pizza | /ˈpiː.zə/ | Bánh pi-za |
Curry | /ˈkʌr.i/ | Cà ri |
Ice-cream | /ˈaɪs.kriːm/ | Kem |
Tart | /tɑːrt/ | Bánh trứng |
Rare | /reər/ | Món tái |
Medium | /ˈmiː.di.əm/ | Món chín vừa |
Well done | /wɛl dʌn/ | Món chín kỹ |
Appetizers / Starter | /ˈæp.ɪ.taɪ.zərz/ /ˈstɑː.tər/ | Món khai vị |
Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Từ vựng về các loại đồ uống
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Wine | /waɪn/ | Rượu |
Beer | /bɪər/ | Bia |
Alcohol | /ˈæl.kə.hɒl/ | Đồ có cồn |
Soda | /ˈsəʊ.də/ | Nước sô-đa |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | Rượu sâm-panh |
Coke | /kəʊk/ | Nước ngọt |
Juice / Squash | /dʒuːs/ /skwɒʃ/ | Nước ép hoa quả |
Smoothie | /ˈsmuːði/ | Sinh tố |
Mineral water | /ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/ | Nước khoáng |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Tea | /tiː/ | Trà |
Coffee | /ˈkɒf.i/ | Cà phê |
Cocktail | /ˈkɒk.teɪl/ | Rượu cốc-tai |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn thường gặp
Sau khi bạn đã có được lượng từ vựng dồi dào và nắm được các cấu trúc, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ tổng hợp đến bạn các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn thông dụng được dùng trong các tình huống như: gọi thêm đồ ăn, nêu cảm nhận về món ăn, nhận xét về món ăn,…
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chúc ngon miệng trên bàn ăn
Chúc nhau ăn ngon miệng trước khi ăn dường như đã trở thành “nghi thức” không thể thiếu. Dưới đây là một số mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh đa dạng và thông dụng nhất hiện nay mà bạn không nên bỏ qua nhé.
Bon appetit!: Chúc ngon miệng!
Enjoy your meal!: Chúc bạn ăn ngon miệng!
Help yourself! There’s plenty of food: Ăn tự nhiên như ở nhà nhé! Có nhiều đồ ăn lắm.
Wishing you a good lunch meal!: Chúc bạn bữa trưa ngon miệng!
Wish you a delicious dinner!: Chúc bạn bữa tối ngon miệng!
Hope you like these dishes!: Hy vọng bạn thích những món ăn này!
Hope these dishes serve your taste well!: Mong là những món ăn này sẽ hợp khẩu vị của bạn!
Have you a really good meal!: Chúc bạn ăn ngon miệng!
Have a good, fun working day and delicious lunch!: Chúc bạn một ngày làm việc tốt lành, vui vẻ và ăn trưa ngon miệng!
Get stuck in!: Ăn khỏe lên nhé!
Tuck in!: Ngon miệng nhé!
Dig in!: Dừng bữa nào!
It’s all yours: Ăn ngon miệng nhé.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh mời ăn thêm
Bạn có khách đến nhà dùng bữa và bạn muốn thể hiện sự hiếu khách của mình bằng cách mời họ ăn thêm đồ ăn? Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn sau đây sẽ rất hữu ích đối với bạn trong tình huống này đấy.
You may want to try this dish. It’s my special recipe.: Bạn có thể muốn thử món ăn này. Đó là công thức đặc biệt của tôi
Why don’t you try this dish? This is your favorite food: Tại sao bạn không thử món ăn này? Đây là món ăn yêu thích của bạn.
Help yourself with that chicken! It’s delicious!: Bạn thử món thịt gà đi! Món đó ngon lắm đấy!
Would you like some more milk?: Bạn có muốn thêm sữa không?
Would you like me to get you some more salad?: Bạn có muốn tôi lấy thêm salad cho bạn không?
Shall I get you some (more) beef?: Tôi lấy cho bạn một ít (thêm) thịt bò nhé?
The beefsteak here is tasty, would you like to eat more?: Bò bít tết ở đây ngon lắm, bạn có muốn ăn thêm không?
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh yêu cầu thêm đồ ăn
Khi bạn đi ăn ở ngoài và muốn gọi thêm đồ thì hãy dùng những mẫu câu dưới đây để thể hiện sự lịch sự khi yêu cầu thêm đồ ăn nhé!
I would like to order more, please: Tôi muốn gọi thêm món.
Can you get me some more soup, please?: Bạn có thể lấy cho tôi thêm ít súp được không?
Please, more apple juice!: Xin vui lòng cho thêm nước táo!
Would you like to eat something more?: Bạn có muốn ăn thêm gì nữa không?
Đối với trường hợp bạn muốn nhờ người khác lấy giúp thứ gì đó, bạn có thể nói:
Could you pass me the sugar? I can’t reach it.: Bạn có thể chuyển cho tôi đường được không? Tôi không thể đạt được nó.
Could you help me get some ice cream, please?: Bạn có thể giúp tôi lấy một ít kem được không?
Can I have another spoon/fork/pair of chopsticks, please?: Vui lòng cho tôi một thìa/dĩa/đôi đũa khác được không?
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhận xét món ăn thông dụng
Bất cứ người đầu bếp nào cũng muốn khách hàng đưa ra lời nhận xét về món ăn mình nấu. Nếu bạn có cơ hội được thưởng thức những món ăn ngon thì tiếc gì một lời khen dưới đây bạn nhỉ?
Wow, a good dish!: Ồ món này ngon quá!
You cook this dish great! I can’t resist it!: Bạn nấu món này ngon tuyệt! Tôi không thể cưỡng lại được!
Harry, great food!: Harry, món ăn thật tuyệt!
Nếu món ăn chưa thực sự hợp với khẩu vị của bạn, hãy đưa ra lời nhận xét một cách tinh tế, dưới đây nhé:
This dish tastes so good. It would be even better with a little extra salt: Món này ăn ngon quá. Sẽ ngon hơn nếu thêm một chút muối.
To me, this dish lacks a bit of sugar, but it’s still worth trying.: Với mình món này hơi thiếu đường nhưng vẫn đáng thử
Why don’t you try to put some garlic in here, it will be amazing!: Tại sao bạn không thử cho một ít tỏi vào đây xem, sẽ tuyệt vời lắm đấy!
You can try adding some slices of cheese. It would make the dish more delicious: Bạn có thể thử thêm một vài lát phô mai. Nó sẽ làm cho món ăn ngon hơn.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cảm ơn sau khi dùng bữa
Để thể hiện lòng biết ơn với người đã chiêu đãi chúng ta một bữa ăn ngon, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu cảm ơn như sau:
Thank you so much for the meal! I enjoyed it a lot.: Cảm ơn bạn rất nhiều vì bữa ăn! Tôi rất thích nó.
Thank you for inviting me to your breakfast/lunch/dinner! You’re the best cooks I have ever known.: Cảm ơn bạn đã mời tôi đến bữa sáng/trưa/bữa tối của bạn! Bạn là đầu bếp giỏi nhất mà tôi từng biết.
Thank you for taking me out for lunch! The next time will be my turn.: Cảm ơn bạn đã đưa tôi đi ăn trưa! Lần sau sẽ đến lượt tôi.
Thank you for taking me to such a great restaurant! I had a wonderful time with you here.: Cảm ơn bạn đã đưa tôi đến một nhà hàng tuyệt vời như vậy! Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời với bạn ở đây.
It was such a great meal. Thank you so much!: Đó là một bữa ăn tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều!
I enjoyed the meal a lot. Thank you for inviting me!: Tôi rất thích bữa ăn. Cảm ơn bạn đã mời tôi!
Trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn thông dụng mà bạn không nên bỏ qua. Chắc hẳn, với nội dung trên bạn đã bỏ túi cho mình các kiến thức về các từ vựng trên bàn ăn cũng như các mẫu câu giao tiếp trên bàn ăn vừa lịch sự, vừa ấn tượng phải không nào? Mong rằng, với bài học hôm nay các bạn sẽ không còn bối rối khi bắt đầu tham gia một bữa ăn với người nước ngoài nữa nhé!
Comments