100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng (Banking)
- Tiếng Anh Nghe Nói
- 24 thg 9, 2024
- 8 phút đọc
Đã cập nhật: 2 thg 5
Ngân hàng là một lĩnh vực đóng vai trò quan trọng và có tính chất quyết định nền kinh tế toàn cầu. Chính vì vậy, có vốn tiếng Anh chuyên môn sẽ giúp bạn học phát triển khi học tập và làm việc trong lĩnh vực này. Bài viết sau, khám phá ngay 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng (Banking) hỗ trợ bạn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường này.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng (Banking)
Tại phần sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp chi tiết các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng và được phân chia theo từng nhóm đặc điểm để bạn học dễ dàng ghi nhớ từ vựng:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các loại ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các loại thẻ ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các loại tài khoản ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các chức danh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng - Các vị trí công việc

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng bổ ích

Ngân hàng là một trong các lĩnh vực có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn đòi hỏi nhân sự cần phải nắm vững để thực hiện nghiệp vụ và hoàn thành công việc tốt nhất. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng mà bạn học cần phải trang bị:
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Cùng tham khảo một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng và lưu lại bài học sau bạn nhé. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều cho học tập và công việc chuyên môn của bạn đấy!
Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng dành cho khách hàng
Về thủ tục mở và đóng tài khoản:
I want to open a current account. Could you give me some information? (Tôi muốn mở 1 tài khoản vãng lai. Bạn có thể cho tôi biết một vài thông tin không?)
I need a checking account so that I can pay my bill. (Tôi cần 1 tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn của tôi.)
We’d like to know how to open a savings account. (Chúng tôi muốn biết cách mở 1 tài khoản tiết kiệm.)
Can I open a current account here? (Tôi có thể mở 1 tài khoản vãng lai ở đây được không?)
I want to set up an account. (Tôi muốn lập 1 tài khoản.)
I’d like to open an account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản.)
I’d like to open a fixed account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản có kỳ hạn.)
I’d like to close out my account. (Tôi muốn đóng tài khoản của tôi.)
Về thủ tục gửi tiền:
I want to know my balance. (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản của tôi.)
I want to deposit $5 million into my account. (Tôi muốn gửi 5 triệu USD vào tài khoản của tôi.)
Is there any minimum for the first deposit? (Có mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)
Can you tell me if there is any minimum for the first deposit? (Làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)
Về thủ tục rút tiền:
I’d like to withdraw 4 million VND against this letter of credit. (Tôi muốn rút 4 triệu đồng với thư tín dụng này.)
I need to make a withdrawal. (Tôi cần rút tiền.)
What if I overdraw? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy định?)
Về lãi suất ngân hàng:
Please tell me what the annual interest rate is. (Vui lòng cho tôi biết lãi suất thường niên là bao nhiêu.)
The interest is added to your account every year. (Tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản của bạn mỗi năm.)
What is the annual interest rate? (Lãi suất thường niên là bao nhiêu?)
The interest rate changes from time to time. (Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ.)
Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng dành cho nhân viên
How much do you want to withdraw with us? (Bạn muốn rút bao nhiêu?)
How much do you want to deposit with us? (Ông/ bà muốn gửi bao nhiêu tiền?)
Do you want to make a withdrawal or make a deposit? (Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?)
When you deposit or withdraw money, please bring the passbook back. (Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, bạn nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé.)
Here is your passbook. (Đây là sổ tiết kiệm của bạn.)
Please fill in this form first. (Trước tiên, bạn làm ơn điền vào phiếu này.)
Please enter the password. (Bạn vui lòng nhập mật mã.)
Please tell me how you would like to withdraw your money. (Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào.)
The interest is added to your account every month. (Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi tháng.)
Your letter of credit is used up. (Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng.)
Your deposit is exhausted. (Tiền gửi của bạn đã hết.)
Please write your account number on the back of the cheque. (Bạn vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc.)
Just sign your name in it. (Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đó.)
Trang bị vốn từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp đồng thời mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ chúng lâu hơn bạn nhé!

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh




Bình luận