Bánh kẹo là món đồ ngọt yêu thích của mỗi chúng ta. Có rất nhiều loại bánh kẹo mang hương vị, màu sắc và hình dạng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về tên gọi của chúng qua bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo được Tiếng Anh Nghe Nói tổng hợp và chia sẻ tại bài viết sau.
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo
Bạn yêu thích loại bánh kẹo nào? Bạn có tự tin chia sẻ về chủ đề này khi trò chuyện cùng bạn bè nước ngoài không? Đừng lo, hãy học ngay những từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo tại phần dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo chung
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bakery | ˈbeɪkəri | Tiệm bánh |
Cake | keɪk | Bánh kem |
Pastry | ˈpeɪstri | Bánh ngọt nhân kem hoặc trái cây |
Cookie | ˈkʊki | Bánh quy |
Brownie | ˈbraʊni | Bánh sô cô la (thường có hạt hạnh nhân hoặc đậu phộng) |
Cupcake | ˈkʌpkeɪk | Bánh cupcake (nhỏ hơn bánh kem, được trang trí đẹp mắt) |
Muffin | ˈmʌfɪn | Bánh mì nướng nhỏ, có thể có nhân trái cây hoặc sô cô la |
Donut | ˈdoʊnət | Bánh rán vòng (thường được phủ đường hoặc sô cô la) |
Frosting | ˈfrɑːstɪŋ | Kem phủ bánh |
Glaze | ɡleɪz | Sốt phủ bánh |
Sprinkles | ˈsprɪŋklz | Hạt giòn (thường được dùng để trang trí bánh) |
Icing | ˈaɪsɪŋ | Kem phủ bánh (có thể là kem sữa hoặc kem trứng) |
Fondant | ˈfɑːndənt | Kem trang trí bánh (có vị ngọt và độ dẻo) |
Cake stand | keɪk stænd | Khay bánh (để trình bày bánh) |
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo - Các loại bánh
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo với các loại bánh, cùng tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cake | keɪk | Bánh kem |
Pastry | ˈpeɪstri | Bánh ngọt nhân kem hoặc trái cây |
Cookie | ˈkʊki | Bánh quy |
Brownie | ˈbraʊni | Bánh sô cô la (thường có hạt hạnh nhân hoặc đậu phộng) |
Cupcake | ˈkʌpkeɪk | Bánh cupcake (nhỏ hơn bánh kem, được trang trí đẹp mắt) |
Muffin | ˈmʌfɪn | Bánh mì nướng nhỏ, có thể có nhân trái cây hoặc sô cô la |
Donut | ˈdoʊnət | Bánh rán vòng (thường được phủ đường hoặc sô cô la) |
Éclair | eɪˈkler | Bánh su kem |
Sponge cake | spʌndʒ keɪk | Bánh bông lan |
Cheesecake | ˈtʃiːzkeɪk | Bánh phô mai |
Tiramisu | ˌtɪrəˈmiːsuː | Bánh Tiramisu |
Red velvet cake | red ˈvelvət keɪk | Bánh đỏ mịn |
Carrot cake | ˈkærət keɪk | Bánh cà rốt |
Fruitcake | ˈfruːtkeɪk | Bánh trái cây |
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo - Các loại kẹo
Với các loại kẹo, ta có nhóm từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo sau đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Candy | ˈkændi | Kẹo |
Chocolate | ˈtʃɒklət | Sô cô la |
Gummy candy | ˈɡʌmi ˈkændi | Kẹo dẻo |
Hard candy | hɑːrd ˈkændi | Kẹo cứng |
Lollipop | ˈlɑːlɪpɑːp | Kẹo mút |
Caramel | ˈkærəməl | Kẹo caramen |
Toffee | ˈtɒfi | Kẹo caramen dẻo |
Fudge | fʌdʒ | Kẹo mềm vị sữa hoặc sô cô la |
Marshmallow | ˈmɑːrʃmæloʊ | Bánh kẹo mềm |
Licorice | ˈlɪkərɪʃ | Kẹo mềm vị cam thảo |
Jawbreaker | ˈdʒɔːbreɪkər | Kẹo cứng tròn |
Taffy | ˈtæfi | Kẹo dẻo vị nho hoặc dâu tây |
Rock candy | rɒk ˈkændi | Kẹo đường đá |
Peppermint candy | ˈpepərmɪnt ˈkændi | Kẹo bạc hà |
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo - Các món ăn vặt
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Donut | /ˈdəʊ.nʌt/ | Bánh rán đường |
Sundae | /ˈsʌn.deɪ/ | Kem mứt |
Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem (nói chung) |
Cone | /kəʊn/ | Vỏ (ốc quế) |
Bun | /bʌn/ | Bánh bao (nói chung) |
Patty | /ˈpæt.i/ | Bánh chả |
Hamburger | /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/ | Bánh kẹp thịt kiểu Mỹ |
French fries | /frentʃ fraɪz/ | Khoai tây chiên kiểu Pháp |
Wiener | /ˈwiː.nəʳ/ | Lạp xưởng |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
Crust | /krʌst/ | Vỏ bánh |
Popcorn | /ˈpɒp.kɔːn/ | Bắp rang bơ |
Honey | /ˈhʌn.i/ | Mật ong |
Icing | /ˈaɪ.sɪŋ/ | Lớp kem phủ |
Sandwich | /ˈsænd.wɪdʒ/ | Bánh kẹp |
Cookie | /ˈkʊk.i/ | Bánh quy |
Cupcake | /ˈkʌp.keɪk/ | Bánh nướng nhỏ |
Hotdog | /ˈhɒt.dɒg/ | Xúc xích nóng |
Một số ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo
Bạn sẽ ghi nhớ nhanh hơn và nắm vững kỹ hơn các từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua các ví dụ minh họa sau đây:
Would you like to try some donuts? I just made a batch this morning. (Bạn có muốn thử vài miếng bánh rán vòng không? Sáng nay tôi vừa làm xong.)
I love eating cake, especially Tiramisu cake. (Tôi rất thích ăn bánh kem, đặc biệt là bánh kem tiramisu.)
My favorite pastry is the croissant, it’s so buttery and flaky. (Bánh ngọt yêu thích của tôi là croissant, nó rất béo và giòn.)
Donuts are a guilty pleasure of mine, especially when they’re filled with jam or cream. (Bánh rán vòng là niềm đam mê của tôi, đặc biệt là khi chúng được nhồi mứt hoặc kem.)
I love the sweet and creamy frosting on top of cakes, it’s my favorite part. (Tôi yêu mầu kem phủ bánh ngọt và béo trên đỉnh của bánh kem, đó là phần yêu thích của tôi.)
When I was a kid, I used to love eating gummy candies, especially the ones shaped like bears. (Khi tôi còn nhỏ, tôi rất thích ăn kẹo dẻo, đặc biệt là những viên kẹo hình gấu.)
Peppermint candy is a great way to freshen your breath after a meal. (Kẹo bạc hà là một cách tuyệt vời để làm sạch hơi thở của bạn sau khi ăn uống.)
Cupcakes are perfect for parties, they’re small and easy to eat with your hands. (Bánh cupcake rất phù hợp cho các buổi tiệc, chúng nhỏ gọn và dễ ăn bằng tay.)
I enjoy baking muffins because they’re quick and easy to make, and you can add so many different flavors. (Tôi thích nướng bánh mì vì chúng nhanh và dễ làm, và bạn có thể thêm rất nhiều hương vị khác nhau.)
Bài viết trên đã chia sẻ chi tiết đến bạn học từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo thật chi tiết kèm ví dụ minh họa cực kì dễ hiệu giúp bạn ghi nhớ vốn từ hiệu quả nhất. Hãy lưu lại bài học và ôn tập thường xuyên bạn nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comments