Một trong những sở thích giúp giải trí và thư giãn tinh thần sau những giây phút căng thẳng đó là xem phim. Đặc biệt đối với việc học một ngôn ngữ, học qua phim là cách học vô cùng hiệu quả được nhiều bạn áp dụng vì bạn bạn có thể tiếp xúc với nhiều từ vựng mới, mẫu câu người bản xứ thường dùng,... một cách tự nhiên nhất. Cùng bỏ túi ngay các tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh thú vị tại bài viết sau.
Tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo hướng trung tính (Neutral)
Có vốn từ vựng miêu tả phim không chỉ giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà đồng thời khơi gợi trí tưởng tượng và sự sáng tạo. Dưới đây là một số tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo hướng trung tính:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
suspenseful | /səˈspensfəl/ | hồi hộp |
highly-charged | /ˈhaɪli tʃɑrdʒd/ | trả phí cao |
slow | /sloʊ/ | buồn tẻ |
fast-moving | /ˈfæst ˌmuːvɪŋ/ | di chuyển nhanh |
big-budget | /ˈbɪɡ ˌbʌdʒɪt/ | ngân sách lớn |
low-budget | /loʊ ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách nhỏ |
sentimental | /ˌsentɪˈmentl/ | đa cảm |
romantic | /roʊˈmæntɪk/ | lãng mạn |
oddball | /ˈɒdbɔːl/ | kỳ quặc |
wacky | /ˈwæki/ | kỳ quặc |
dramatic | /drəˈmætɪk/ | kịch |
fantasy | /ˈfæntəsi/ | tưởng tượng |
satirical | /səˈtɪrɪkl/ | châm biếm |
picaresque | /ˌpɪkəˈresk/ | thuộc tiểu thuyết giang hồ |
Tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo hướng tích cực (Positive)
Các tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh hỗ trợ rất tốt cho bạn học giúp tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh và biết cách bày tỏ ý kiến cá nhân về một bộ phim yêu thích. Đồng thời, tính từ này cũng giúp bạn học phát triển kỹ năng viết và nói trong các tình huống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
first-rate | /ˈfɜːrst ˌreɪt/ | xuất sắc, hạng nhất |
charming | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | làm say mê |
charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | có sức lôi cuốn khán giả |
comical | /ˈkɒmɪkəl/ | hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn |
enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, thích thú |
tender | /ˈtendər/ | nhạy cảm, tế nhị |
sensitive | /ˈsensɪtɪv/ | nhạy cảm |
powerful | /ˈpaʊərfəl/ | có tác động mạnh |
surprising | /sərˈpraɪzɪŋ/ | làm ngạc nhiên, đáng sửng sốt |
imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | giàu tưởng tượng |
insightful | /ˈɪnsaɪtfəl/ | sâu sắc |
uproarious | /ʌpˈrɔːriəs/ | rất buồn cười |
hilarious | /hɪˈleriəs/ | vui nhộn |
riveting | /ˈrɪvɪtɪŋ/ | thu hút sự chú ý, làm mê hoặc |
fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | hấp dẫn, lôi cuốn |
dazzling | /ˈdæzlɪŋ/ | làm sững sờ, làm kinh ngạc |
legendary | /ˈledʒənderi/ | thuộc truyện cổ tích, truyền thuyết, có tính huyền thoại, thần kỳ |
clever | /ˈklevər/ | hay, tài tình |
original | /əˈrɪdʒənl/ | (thuộc) nguyên bản chính |
absorbing | /əbˈzɔːrbɪŋ/ | hấp dẫn, làm say mê, say sưa |
intriguing | /ɪnˈtriːɡɪŋ/ | hấp dẫn, kích thích sự tò mò |
pleasant | /ˈpleznt/ | vui vẻ, thú vị |
thought provoking | /ˈθɔːt prəˈvoʊkɪŋ/ | khiến bạn nghĩ đến những ý tưởng mới hoặc thay đổi thái độ, quan niệm, cái nhìn |
unpretentious/ unpretending | /ˌʌnprɪˈtenʃəs/ /ˌʌnprɪˈtendɪŋ/ | không phô trương |
true-to-life | /ˌtruː tə ˈlaɪf/ | chân thực |
masterpiece | /ˈmæstərpiːs/ | nổi bật, đáng chú ý |
Tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo hướng tiêu cực (Negative)
Mời bạn học tham khảo các tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo hướng tiêu cực tại phần sau:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
third-rate | /ˈθɜːrd reɪt/ | hạng chót, xấu, kém |
flawed | /flɔːd/ | không hoàn hảo |
juvenile | /ˈdʒuːvənaɪl/ | vị thành niên |
boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | chán |
distasteful | /dɪsˈteɪstfəl/ | khó chịu, không vừa ý |
ordinary | /ˈɔːrdɪneri/ | thường, bình thường |
senseless | /ˈsensləs/ | vô nghĩa |
static | /ˈstætɪk/ | không thay đổi |
brutal | /ˈbruːtl/ | cục súc |
confused | /kənˈfjuːzd/ | lộn xộn, không rõ ràng |
disappointing | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | làm chán ngán, làm thất vọng |
bloody | /ˈblʌdi/ | đẫm máu |
silly | /ˈsɪli/ | ngớ ngẩn |
predictable | /prɪˈdɪktəbl/ | có thể đoán được, có thể dự đoán |
stupid | /ˈstuːpɪd/ | chán, buồn tẻ |
uninteresting | /ˌʌnˈɪntrɪstɪŋ/ | không hay, không thú vị, không đáng chú ý |
weak | /wiːk/ | nhạt nhẽo |
incredibly tiresome | /ɪnˈkrɛdəbli ˈtaɪərsəm/ | cực kỳ mệt mỏi |
trite | /traɪt/ | cũ rích, nhàm |
uneven | /ʌnˈiːvn/ | thất thường, thay đổi |
cliché ridden | /ˈkliːʃeɪ ˈrɪdn/ | sáo rỗng |
outdated | /aʊtˈdeɪtɪd/ | cổ |
dreadful | /ˈdredfl/ | chán ngấy |
bland | /blænd/ | nhạt nhẽo |
Bài học trên đã chia sẻ đến ba mẹ và bé các tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh cho bạn học sử dụng để diễn đạt cảm xúc khi xem phim và miêu tả trạng thái đối với một bộ phim nào đó. Bằng cách sử dụng những từ ngữ này, bạn học sẽ có khả năng đánh giá, mô tả phim một cách chi tiết và rõ ràng hơn, từ đó tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
コメント