Hình học là một môn học quan trọng trong học tập và ứng dụng trong cuộc sống hằng ngày. Học từ vựng về hình học không chỉ giúp chúng ta hiểu bài học ở trường tốt hơn mà còn giúp phát triển tư duy logic. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến các bạn học trọn bộ từ vựng về hình học trong tiếng Anh chi tiết nhất.
Từ vựng về hình học trong tiếng Anh cơ bản
Dưới đây là một số từ vựng về hình học trong tiếng Anh với những vốn từ cơ bản mà chúng ta thường gặp trong học tập:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Triangle | /ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ | Tam giác |
Equilateral triangle | /ˌiːkwɪˈlæt.ər.əl ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ | Tam giác đều |
Isosceles triangle | /aɪˈsɒs.ɪ.liːz ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ | Tam giác cân |
Scalene triangle | /ˈskeɪ.liːn ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ | Tam giác thường |
Right triangle | /raɪt ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ | Tam giác vuông |
Acute triangle | /əˈkjuːt ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ | Tam giác nhọn |
Obtuse triangle | /əbˈt(j)uːs ˈtraɪˌæŋ.ɡəl/ | Tam giác tù |
Rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡjə.lər/ | Hình chữ nhật |
Square | /skwɛr/ | Hình vuông |
Circle | /ˈsɜː.kəl/ | Hình tròn |
Oval | /ˈoʊ.vəl/ | Hình oval |
Ellipse | /ɪˈlɪps/ | Hình elip |
Polygon | /ˈpɒl.ɪ.ɡɒn/ | Đa giác |
Prism | /prɪzəm/ | Hình lăng trụ |
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Box | /bɒks/ | Hình hộp |
Cone | /koʊn/ | Hình nón |
Cylinder | /ˈsɪl.ɪn.drɪ.kəl/ | Hình trụ |
Sphere | /sfɪər/ | Hình cầu |
Parallelogram | /ˌpær.əˈlɛl.əˌɡræm/ | Hình bình hành |
Trapezoid | /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/ | Hình thang |
Semicircle | /ˈsɛm.iˌsɜr.kəl/ | Nửa hình tròn |
Octagon | /ˈɒk.tə.ɡɒn/ | Hình bát giác |
Pentagon | /ˈpɛn.tə.ɡɒn/ | Hình ngũ giác |
Hexagon | /ˈhɛk.sə.ɡɒn/ | Hình lục giác |
Pyramid | /ˈpɪr.ə.mɪd/ | Hình chóp |
Từ vựng về hình học trong tiếng Anh nâng cao
Nâng cao hơn bạn hãy học các từ vựng về hình học trong tiếng Anh sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Point | /pɔɪnt/ | Điểm |
Line | /laɪn/ | Đường thẳng |
Line segment | /laɪn ˈsɛɡ.mənt/ | Đoạn thẳng |
Ray | /reɪ/ | Tia |
Angle | /ˈeɪŋ.ɡəl/ | Góc |
Parallel lines | /ˈpær.ə.lel laɪnz/ | Đường song song |
Perpendicular lines | /ˌpɜː.pənˈdɪk.jə.lər laɪnz/ | Đường vuông góc |
Intersection | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | Giao điểm |
Vertex | /ˈvɜːr.tɛks/ | Đỉnh |
Midpoint | /ˈmɪd.pɔɪnt/ | Trung điểm |
Diagonal | /ˈdaɪ.ə.ɡə.nəl/ | Đường chéo |
Arc | /ɑːk/ | Cung |
Sector | /ˈsɛk.tər/ | Diện tích |
Tangent | /ˈtæn.dʒənt/ | Tiếp tuyến |
Chord | /kɔːrd/ | Dây cung |
Inscribed angle | /ɪnˌskraɪbd ˈeɪŋ.ɡəl/ | Góc nội tiếp |
Central angle | /ˈsɛn.trəl ˈeɪŋ.ɡəl/ | Góc tâm |
Circumference | /sərˈkʌm.fər.əns/ | Chu vi |
Radius | /ˈreɪ.di.əs/ | Bán kính |
Diameter | /daɪˈæm.ɪ.tər/ | Đường kính |
Center | /ˈsɛn.tər/ | Tâm |
Pi (π) | /paɪ/ | Số pi |
Area | /ˈɛə.ri.ə/ | Diện tích |
Midpoint | /ˈmɪd.pɔɪnt/ | Trung điểm |
Right angle | /raɪt ˈæŋ.ɡəl/ | Góc vuông |
Acute angle | /əˈkjuːt ˈæŋ.ɡəl/ | Góc nhọn |
Obtuse angle | /əbˈt(j)uːs ˈæŋ.ɡəl/ | Góc tù |
Median | /ˈmiː.di.ən/ | Đường trung trực |
Altitude | /ˈæl.tɪ.tjuːd/ | Đường cao |
Perimeter | /pəˈrɪm.ɪ.tər/ | Chu vi |
Circumcenter | /ˈsɜː.kəmˌsɛn.tər/ | Tâm đường tròn ngoại tiếp |
Incenter | /ˈɪn.sen.tər/ | Tâm đường tròn nội tiếp |
Centroid | /ˈsɛn.trɔɪd/ | Trọng tâm |
Orthocenter | /ˈɔːr.θoʊˌsɛn.tər/ | Trực tâm |
Euler line | /ˈɔɪ.lər laɪn/ | Đường Euler |
Cụm từ về hình học trong tiếng Anh thường dùng
Tiếp đến Tiếng Anh Nghe Nói hướng dẫn bạn học về các cụm từ về hình học trong tiếng Anh bổ ích dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Diagonal line | /daɪˈæɡənl laɪn/ | Đường chéo |
Spherical surface | /ˈsfɛrɪkl ˈsɜːfɪs/ | Mặt cầu |
Symmetrical angle | /sɪˈmɛtrɪkl ˈæŋɡl/ | Góc đối xứng |
Main diagonal | /meɪn daɪˈæɡənl/ | Đường chéo chính |
Rectangular prism | /rɛkˈtæŋɡjʊlə ˈprɪzəm/ | Hình hộp chữ nhật |
Polyhedral cube | /ˌpɒlɪˈhiːdrəl kjuːb/ | Đa diện lập phương |
Regular polyhedron | /ˈrɛɡjʊlə ˌpɒlɪˈhiːdrən/ | Đa diện đều |
Conic section | /ˈkɒnɪk ˈsɛkʃən/ | Mặt cắt hình nón |
Solid cone | /ˈsɒlɪd kəʊn/ | Hình nón đặc |
Square prism | /skwɛə ˈprɪzəm/ | Hình hộp vuông |
Interior angle bisector | /ɪnˈtɪərɪər ˈæŋɡl baɪˈsɛktə/ | Đường chéo phân giác trong |
Concave sphere | /ˈkɒnkeɪv sfɪə/ | Mặt cầu lõm |
Solid square | /ˈsɒlɪd skwɛə/ | Khối lập phương |
Tangent polygon | /ˈtænʤənt ˈpɒlɪɡɒn/ | Đa giác ngoại tiếp |
Một số ví dụ minh họa sử dụng cụm từ về hình học trong tiếng Anh giúp bạn học dễ dàng hình dung và sử dụng chúng một cách hiệu quả:
The diagonal line divides the rectangle into two equal triangles.(Đường chéo chia hình chữ nhật thành hai tam giác bằng nhau.)
The Earth has a nearly spherical surface, which is why it looks round from space.(Trái Đất có một bề mặt gần như hình cầu, vì thế mà nó trông tròn khi nhìn từ không gian.)
The two sides of the shape form a symmetrical angle at the center.(Hai cạnh của hình tạo thành một góc đối xứng tại trung tâm.)
A rectangular prism has six faces, and each face is a rectangle.(Một hình hộp chữ nhật có sáu mặt, và mỗi mặt đều là một hình chữ nhật.)
A conic section can be formed by slicing through a cone at different angles.(Mặt cắt hình nón có thể được tạo ra bằng cách cắt qua hình nón ở các góc khác nhau.)
Qua bài học với các từ vựng và cụm từ về hình học trong tiếng Anh hy vọng không chỉ giúp các bạn mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện khả năng tư duy logic và liên kết bài học với môn toán học từ đó hứng thú hơn với môn học hình học. Hãy cùng học tập và khám phá những kiến thức bổ ích này nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comentários