Làm đẹp đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của phái đẹp. Để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp cho bản thân việc biết tiếng Anh là điều cần thiết. Hãy cùng nhau học hỏi các từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm để giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm, trò chuyện về làm đẹp, và mô tả các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da tại bài viết sau.
Trọn bộ các từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm
Trang điểm là một phần không thể thiếu trong thế giới làm đẹp. Khám phá chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm tại phần dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm về loại da và tình trạng da
Phân loại da là yếu tố rất quan trọng trong quá trình chăm sóc da đúng cách. Tùy thuộc vào nhiều đặc điểm mà da được phân thành nhiều nhóm đa dạng và có tình trạng khác nhau tương ứng với nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm sau:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Colored skin | /ˈkʌlərd skɪn/ | Da màu |
Dark skin | /dɑːrk skɪn/ | Da tối màu |
Deep wrinkles | /diːp ˈrɪŋkəlz/ | Nếp nhăn sâu |
Dry skin | /draɪ skɪn/ | Da khô |
Face skin | /feɪs skɪn/ | Da mặt |
Facial wrinkles | /ˈfeɪʃəl ˈrɪŋkəlz/ | Nếp nhăn trên khuôn mặt |
Fair skin | /feər skɪn/ | Da trắng, nước da đẹp |
Freckle | /ˈfrɛkəl/ | Tàn nhang |
Light skin | /laɪt skɪn/ | Da sáng màu |
Mixed skin | /mɪkst skɪn/ | Da hỗn hợp |
Oily skin | /ˈɔɪli skɪn/ | Da nhờn |
Olive skin | /ˈɒlɪv skɪn/ | Da xanh xao |
Pale skin | /peɪl skɪn/ | Da vàng nhợt nhạt |
Pimple | /ˈpɪmpəl/ | Mụn |
Rough skin | /rʌf skɪn/ | Da xù xì |
Ruddy skin | /ˈrʌdi skɪn/ | Da hồng hào |
Sallow skin | /ˈsæloʊ skɪn/ | Da vàng vọt |
Skin | /skɪn/ | Da |
Smooth skin | /smuːð skɪn/ | Da mịn |
Soft skin | /sɒft skɪn/ | Làn da mềm mại |
Swarthy skin | /ˈswɔːrði skɪn/ | Da ngăm đen |
Tanned skin | /tænd skɪn/ | Da rám nắng |
White skin | /waɪt skɪn/ | Da trắng (chủng tộc da trắng) |
Wrinkled skin | /ˈrɪŋkəld skɪn/ | Da nhăn nheo |
Wrinkles | /ˈrɪŋkəlz/ | Nếp nhăn |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm – Về thuộc tính sản phẩm
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Oil-free | /ɔɪl friː/ | Sản phẩm không chứa dầu hay chất lanolin |
For mature skin | /fɔːr məˈtjʊr skɪn/ | Cho da lão hóa (từ 30 tuổi trở lên) |
Sheer | /ʃɪər/ | Chất phấn trong và không nặng |
Lasting finish | /ˈlæstɪŋ ˈfɪnɪʃ/ | Có độ bám lì lâu |
Silicone-based | /ˈsɪlɪkən beɪst/ | Kem nền có chứa silicon là thành phần chính |
Humidity proof | /hjuːˈmɪdəti pruːf/ | Ngăn tình trạng da bóng hay ẩm hoặc ướt |
For demanding skin | /fɔːr dɪˈmændɪŋ skɪn/ | Cho làn da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi) |
For combination skin | /fɔːr ˌkɒmbɪˈneɪʃən skɪn/ | Cho loại da hỗn hợp |
For sensitive skin | /fɔːr ˈsɛnsɪtɪv skɪn/ | Cho da nhạy cảm |
Natural finish | /ˈnætʃərəl ˈfɪnɪʃ/ | Phấn phủ tạo vẻ ngoài tự nhiên |
For oily skin | /fɔːr ˈɔɪli skɪn/ | Cho da dầu |
Non-alcohol-containing | /nɒn ˈælkəˌhoʊl kənˈteɪnɪŋ/ | Thành phần không chứa cồn |
Water-based | /ˈwɔːtər beɪst/ | Kem nền dạng nước |
For dry skin | /fɔːr draɪ skɪn/ | Cho loại da khô |
Lightweight | /ˈlaɪtweɪt/ | Chất kem mỏng nhẹ và không gây bí da |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm – Về các dụng cụ làm đẹp
Để hoàn thành quy trình làm đẹp, bạn cần các dụng cụ tương ứng với các từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm sau:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Perfume | /ˈpɜːr.fjuːm/ | nước hoa |
Hair spray | /hɛr spreɪ/ | gôm xịt tóc |
Nail polish | /neɪl ˈpɒlɪʃ/ | sơn móng tay |
Hair dryer | /hɛr ˈdraɪ.ər/ | máy sấy tóc |
Curling iron | /ˈkɜːrlɪŋ ˈaɪən/ | máy làm xoăn |
Hair straightener | /hɛr ˈstreɪ.tən.ər/ | máy là tóc |
Hair clips | /hɛr klɪps/ | cặp tóc |
Hair dye | /hɛr daɪ/ | thuốc nhuộm tóc |
Nail file | /neɪl faɪl/ | dũa móng tay |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm chăm sóc toàn thân
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sunscreen spray | /ˈsʌnˌskriːn spreɪ/ | Xịt chống nắng |
Body scrub | /ˈbɒdi skrʌb/ | Tẩy tế bào chết toàn thân |
Body moisturizer | /ˈbɒdi ˈmɔɪstʃəraɪzər/ | Kem dưỡng ẩm toàn thân |
Self-tanning oil | /sɛlf ˈtænɪŋ ɔɪl/ | Dầu tắm nắng |
Perfume/fragrance | /ˈpɜːr.fjuːm/ | Nước hoa |
Body lotion | /ˈbɒdi ˈloʊʃən/ | Sữa dưỡng thể |
Body butter | /ˈbɒdi ˈbʌtər/ | Bơ dưỡng thể |
Body cream | /ˈbɒdi kriːm/ | Kem dưỡng thể |
Body spray | /ˈbɒdi spreɪ/ | Xịt thơm toàn thân |
Body wash / shower gel | /ˈbɒdi wɒʃ / ˈʃaʊər dʒɛl/ | Sữa tắm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm dưỡng da mặt
Dưỡng da mặt là một bước không thể thiếu trong routine daily mỗi người. Để làn da mặt chắc khỏe, mịn mần cần các loại sản phẩm nào. Bỏ túi ngay các từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm dưỡng da mặt sau:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Toner | /ˈtəʊnə/ | Nước hoa hồng |
Serum | /ˈsɪərəm/ | Sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu |
Cleanser | /ˈklɛnzə/ | Sữa rửa mặt |
Makeup remover | /ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/ | Nước tẩy trang |
Cleansing oil | /ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/ | Dầu tẩy trang |
Foam cleanser | /ˈklɛnzə/ | Tẩy trang dạng bọt |
Facial mist | /ˈfeɪʃ(ə)l mɪst/ | Xịt khoáng |
Essence | /ˈesns/ | Tinh chất |
Face cream | /feɪs kriːm/ | Kem dưỡng da mặt |
Moisturizer | /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/ | Kem dưỡng ẩm |
Face mask | /feɪs mɑːsk/ | Mặt nạ mặt |
Lotion | /ˈləʊʃ(ə)n/ | Sữa dưỡng |
Lip balm | /lɪp bɑːm/ | Dưỡng môi |
Sleeping mask | /ˈsliːpɪŋ mɑːsk/ | Mặt nạ ngủ |
Scrub | /skrʌb/ | Tẩy da chết |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm trang điểm
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Foundation | /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/ | Kem nền |
Primer | /ˈprʌɪmə/ | Kem lót |
Blush | /blʌʃ/ | Phấn má |
Bronzer | /ˈbrɒnzə/ | Phấn tối màu |
Contour | /ˈkɒntʊə/ | Phấn tạo khối |
Concealer | /kənˈsiːlə/ | Kem che khuyết điểm |
Cushion | phấn nước | Phấn nước |
Highlighter | /ˈhʌɪlʌɪtə/ | Phấn bắt sáng |
Setting powder | /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/ | Phấn phủ |
Sponge | /spʌndʒ/ | Bông, mút trang điểm |
Color corrector | sản phẩm hiệu chỉnh màu sắc | Sản phẩm hiệu chỉnh màu sắc |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm mắt
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Eye shadow | /ˈaɪʃædəʊ/ | Phấn mắt |
Palette | /ˈpælət/ | Bảng/khay màu mắt |
Liquid eyeliner | /ˈlɪkwɪd ˈaɪlaɪnə(r)/ | Kẻ mắt dạng nước |
Pencil eyeliner | /ˈpɛnsəl ˈaɪlaɪnə(r)/ | Kẻ mắt dạng chì |
Gel eyeliner | /dʒɛl ˈaɪlaɪnə(r)/ | Kẻ mắt dạng gel |
Mascara | /mæˈskɑːrə/ | Chuốt mi |
False eyelashes | /fɔːls ˈaɪlæʃɪz/ | Lông mi giả |
Eyebrow pencil | /ˈaɪbraʊ ˈpɛnsəl/ | Bút kẻ lông mày |
Brush | /brʌʃ/ | Chổi trang điểm |
Eyelash curler | /ˈaɪlæʃ ˈkɜːrlər/ | Kẹp lông mi |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm môi
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Lipstick | /ˈlɪp.stɪk/ | Son môi |
Lip concealer | /ˈlɪp kənˈsiː.lər/ | Che khuyết điểm môi |
Lip liner | /ˈlɪp ˈlaɪ.nər/ | Chì kẻ viền môi |
Lip cushion | /ˈlɪp ˈkʊʃən/ | Son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm |
Lip balm | /ˈlɪp bɑːm/ | Son dưỡng |
Lip gloss | /ˈlɪp ɡlɒs/ | Son bóng |
Matte | /mæt/ | Son lì |
Liquid | /ˈlɪkwɪd/ | Son kem |
Tint | /tɪnt/ | Son tint |
Satin | /ˈsætɪn/ | Son lì có bóng |
Thuật ngữ tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm thông dụng
Dưới đây là nhóm thuật ngữ tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm thường gặp trong các loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Hiểu được nghĩa sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Non Comedogenic | /ˌnɒnkəˌmɪdəˈdʒɛnɪk/ | không tạo chất bít tắc lỗ chân lông |
Oil-free | /ɔɪlˈfriː/ | không chứa dầu |
Waterproof | /ˈwɔːtərpruːf/ | chống nước |
Matte | /mæt/ | không bóng, mờ |
Shimmer | /ˈʃɪmər/ | lấp lánh, tạo độ sáng |
Luminous | /ˈluːmɪnəs/ | có ánh sáng, rực rỡ |
Dermatologically tested | /ˌdɜːrmətəˈlɒdʒɪkli ˈtɛstɪd/ | đã được kiểm nghiệm bởi bác sĩ da liễu |
Hypoallergenic | /ˌhaɪpoʊəˈlɜːrdʒɪnɪk/ | không gây kích ứng da |
Aroma oil | /əˈroʊmə ɔɪl/ | dầu thơm, dầu chiết xuất từ thực vật, được sử dụng trong mỹ phẩm và massage |
Một số cụm từ tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm thường dùng
Bỏ túi ngay một số cụm từ tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm rất cần trong giao tiếp thường ngày bạn nhé!
Do sb’s makeup: Trang điểm
Wear makeup everyday: Trang điểm mỗi ngày
Wear heavy makeup: Trang điểm đậm
Consider the suitable foundation for sb’s skin tone: Chọn loại kem nền phù hợp với tông da
Hide your imperfections: Che khuyết điểm
Daily skincare routine: Quy trình chăm sóc da hàng ngày
Use the make-up remover to clean all the dust on your face: Sử dụng nước tẩy trang để làm sạch tất cả bụi trên khuôn mặt của bạn
Avoid irritation: Tránh sự kích ứng
Boost your confidence: Tăng sự tự tin
Giờ đây các tín đồ làm đẹp đã hiểu hơn về các sản phẩm qua 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm bổ ích tại bài viết trên. Qua đó bạn học có thể tự tin tham khảo các video review từ nước ngoài hay chọn mua các dòng sản phẩm quốc tế phù hợp.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comments