Ngành in ấn giữ nhiệm vụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực đời sống từ quảng cáo đến xuất bản. Bài viết sau sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn thông dụng, giúp bạn dễ dàng thảo luận, mô tả công việc, và hiểu các tài liệu chuyên môn.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn chi tiết nhất
Ngành in ấn là một lĩnh vực đóng vai trò quan trọng hỗ trợ nhiều trong cuộc sống. Đây là chuyên ngành bao gồm nhiều khái niệm và thuật ngữ kỹ thuật. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn chi tiết, giúp bạn học hiểu rõ hơn về các quy trình, thiết bị, và vật liệu liên quan:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn về các dụng cụ
Phần dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn học danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn liên quan đến các dụng cụ và thiết bị chuyên biệt giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quá trình sản xuất:
Printing Press /ˈprɪntɪŋ prɛs/ (n): Máy in
Heat Press /hit prɛs/ (n): Máy ép nhiệt
UV Printer /ˌjuːˈvi ˈprɪntər/ (n): Máy in UV
Inkjet Printer /ˈɪnkdʒɛt ˈprɪntər/ (n): Máy in phun mực
Color Laser Printer /ˈkʌlər ˈleɪzər ˈprɪntər/ (n): Máy in laser màu
Plotter /ˈplɑtər/ (n): Máy vẽ bản đồ
Die Cutting Machine /daɪ ˈkʌtɪŋ məˈʃin/ (n): Máy cắt khuôn
Folding Machine /ˈfoʊldɪŋ məˈʃin/ (n): Máy gấp
Laminating Machine /ˈlæmɪˌneɪtɪŋ məˈʃin/ (n): Máy làm bóng và dán bề mặt
Plate Setter /pleɪt ˈsɛtər/ (n): Máy đặt khuôn in
Ink Mixer /ɪŋk ˈmɪksər/ (n): Máy trộn mực
Inkjet Printhead /ˈɪnkdʒɛt ˈprɪnˌhɛd/ (n): Đầu phun mực
Plate Cylinder /pleɪt ˈsɪlɪndər/ (n): Trục khuôn in
Creasing Machine /ˈkriːsɪŋ məˈʃin/ (n): Máy làm rãnh
Foil Cutter /fɔɪl ˈkʌtər/ (n): Máy cắt nhuộm
Drying Rack /ˈdraɪɪŋ ræk/ (n): Khung phơi khô
Ink Fountain /ɪŋk ˈfaʊntən/ (n): Bình mực in
Plate Processor /pleɪt ˈproʊsɛsər/ (n): Máy xử lý khuôn in
Printing Plate /ˈprɪntɪŋ pleɪt/ (n): Khuôn in
Paper Feeder /ˈpeɪpər ˈfidər/ (n): Bộ nạp giấy
Collating Machine /kəˈleɪtɪŋ məˈʃin/ (n): Máy tự động sắp xếp tài liệu
Stitching Machine /ˈstɪtʃɪŋ məˈʃin/ (n): Máy đóng sách bằng chỉ
Guillotine Cutter /ˈɡɪləˌtiːn ˈkʌtər/ (n): Máy cắt bằng dao cắt
Offset Printer /ˈɔfˌsɛt ˈprɪntər/ (n): Máy in offset
Digital Printer /ˈdɪdʒɪtl ˈprɪntər/ (n): Máy in số
Screen Printing Machine /skrin ˈprɪntɪŋ məˈʃin/ (n): Máy in lụa
Flexographic Printer /flɛksəˈɡræfɪk ˈprɪntər/ (n): Máy in flexo
Embossing Machine /ɪmˈbɔsɪŋ məˈʃin/ (n): Máy ép nổi
Perforating Machine /ˈpɜrfəˌreɪtɪŋ məˈʃin/ (n): Máy đục lỗ
Foil Stamping Machine /fɔɪl ˈstæmpɪŋ məˈʃin/ (n): Máy ép nhuộm
Conveyor Dryer /kənˈveɪər ˈdraɪər/ (n): Máy sấy qua băng tải
Web Press /wɛb prɛs/ (n): Máy in cuốn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn về các vị trí công việc
Có nhiều vị trí công việc chuyên môn trong ngành in ấn tương ứng với nhiệm vụ và trách nhiệm riêng biệt đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn liên quan đến vị trí công việc:
Graphic Designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ (n): Nhà thiết kế đồ họa
Printing Press Operator /ˈprɪntɪŋ prɛs ˈɑpəˌreɪtər/ (n): Người điều hành máy in
Prepress Technician /ˈpriˌprɛs tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên trước khi in
Bindery Worker /ˈbaɪndəri ˈwɜrkər/ (n): Công nhân làm bìa sách
Color Matcher /ˈkʌlər ˈmætʃər/ (n): Người làm phối màu
Printing Technician /ˈprɪntɪŋ tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên in ấn
Typesetter /ˈtaɪpsɛtər/ (n): Người đặt khuôn chữ
Paper Cutter /ˈpeɪpər ˈkʌtər/ (n): Thợ cắt giấy
Plate Maker (pleɪt meɪkər) (n): Thợ làm khuôn in
Ink Technician /ɪŋk tɛkˈnɪʃən/ (n): Kỹ thuật viên mực in
Quality Control Inspector /ˈkwɑləti kənˈtroʊl ɪnˈspɛktər/ (n): Kiểm tra chất lượng
Print Estimator /prɪnt ˈɛstəˌmeɪtər/ (n): Người ước tính chi phí in ấn
Sales Representative /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ (n): Đại diện kinh doanh
Production Manager /prəˈdʌkʃən ˈmænɪdʒər/ (n): Quản lý sản xuất
Customer Service Representative /ˈkʌstəmər ˈsɜrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ (n): Đại diện dịch vụ khách hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn về các nguyên vật liệu
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn liên quan đến các nguyên vật liệu thường được sử dụng khi thực hiện hoạt động in ấn:
Ink /ɪŋk/ (n): Mực in
Paper /ˈpeɪpər/ (n): Giấy
Chemicals /ˈkɛmɪkəlz/ (n): Hóa chất
Roll Paper /roʊl ˈpeɪpər/ (n): Giấy cuộn
Recycled Paper /rɪˈsaɪkəld ˈpeɪpər/ (n): Giấy tái chế
Solvent /ˈsɑlvənt/ (n): Dung môi
UV Ink /ˌjuːˈvi ɪŋk/ (n): Mực UV
Dye-Based Ink /daɪ-beɪst ɪŋk/ (n): Mực nhuộm màu
Pigment-Based Ink /ˈpɪɡmənt-beɪst ɪŋk/ (n): Mực màu bột
Cardstock /ˈkɑrdˌstɑk/ (n): Giấy cứng
Coated Paper /koʊtɪd ˈpeɪpər/ (n): Giấy phủ màng
Uncoated Paper /ʌnˈkoʊtɪd ˈpeɪpər/ (n): Giấy không phủ màng
Glossy Paper /ˈɡlɔsi ˈpeɪpər/ (n): Giấy bóng
Matte Paper /mæt ˈpeɪpər/ (n): Giấy mờ
Varnish /ˈvɑrnɪʃ/ (n): Lớp phủ bóng
Adhesive /ədˈhiːsɪv/ (n): Keo dán
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành in ấn phổ biến nhất
Phần tiếp theo, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành in ấn đi cùng giải thích ngắn gọn về ý nghĩa của chúng:
Printing /ˈprɪntɪŋ/ (n): In ấn
Resolution /ˌrɛzəˈluʃən/ (n): Độ phân giải
Bleed /bliːd/ (n): Rìa tràn
Crop marks /kroʊp mɑrks/ (n): Dấu cắt
Die-cutting /daɪ-ˈkʌtɪŋ/ (n): Cắt thành phẩm
Proof /pruːf/ (n): Bản thử
Substrate /ˈsʌbˌstreɪt/ (n): Vật liệu in
UV coating /juːˈvi ˈkoʊtɪŋ/ (n): Phủ UV
Lamination /ˌlæmɪˈneɪʃən/ (n): Tráng phim
Prepress /ˈpriˌprɛs/ (n): Tiền in ấn
Typesetting /ˈtaɪpsɛtɪŋ/ (n): Cách bài trí
Die-cutting /daɪ-ˈkʌtɪŋ/ (n): Cắt thành phẩm
Folding /ˈfoʊldɪŋ/ (n): Gấp
Crop marks /kroʊp mɑrks/ (n): Đánh dấu cắt
Pantone colors /pænˈtoʊn ˈkʌlərz/ (n): Màu theo Pantone
DPI /ˌdɑts pər ɪntʃ/ (n): Điểm ảnh trên mỗi inch của một hình ảnh.
Halftone /ˈhælftoʊn/ (n): Nửa tông
Gluing /ɡluɪŋ/ (n): Dán
Lamination /ˌlæmɪˈneɪʃən/ (n): Cán màng
Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ (n): Đóng gói
Graphics /ˈɡræfɪks/ (n): Đồ họa
Design /dɪˈzaɪn/ (n): Thiết kế
Layout /ˈleɪaʊt/ (n): Bố cục
Typography /taɪˈpɑɡrəfi/ (n): Kiểu chữ
Color management /ˈkʌlər ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý màu sắc
Embossing /ɪmˈbɔsɪŋ/ (n): Ép nổi
Foil stamping /fɔɪl ˈstæmpɪŋ/ (n): Ép kim
UV coating /juːˈvi ˈkoʊtɪŋ/ (n): Phủ bằng keo UV
Bleed /bliːd/ (n): Đường cắt
Registration /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/ (n): Quá trình cân chỉnh sản phẩm in ấn để đảm bảo sự trùng khớp đúng đắn.
Barcode /ˈbɑrˌkoʊd/ (n): Mã vạch
Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành in ấn bổ ích
Để giao tiếp tốt trong lĩnh vực này, bạn học hãy tham khảo các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành in ấn dưới đây:
Mẫu câu hỏi tiếng Anh chuyên ngành in ấn
What are the key considerations when designing packaging for a product? (Các yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế bao bì cho một sản phẩm là gì ?)
How do you handle color matching when printing Pantone colors on different substrates? (Làm thế nào để xử lý việc phối màu khi in màu theo Pantone trên các loại vật liệu in khác nhau ?)
What is the difference between offset printing and digital printing? (Khác biệt giữa in Offset và in kỹ thuật số là gì ?)
How do you ensure color accuracy in the printing process? (Làm thế nào để đảm bảo tính chính xác về màu sắc trong quá trình in ấn ?)
Mẫu câu trả lời tiếng Anh chuyên ngành in ấn
We can maintain color accuracy through a combination of color calibration, proofing, and using standardized color profiles. We should regularly calibrate our equipment, proof our prints, and ensure that we follow industry-standard color profiles like SWOP or GRACoL to achieve consistent and accurate colors. (Chúng ta có thể đảm bảo tính chính xác về màu sắc thông qua việc hiệu chỉnh màu sắc, tạo bản thử, và sử dụng các hồ sơ màu tiêu chuẩn. Chúng ta nên thường xuyên hiệu chỉnh thiết bị, tạo bản thử in, và đảm bảo tuân thủ các hồ sơ màu tiêu chuẩn của ngành như SWOP hoặc GRACoL để đạt được màu sắc đồng nhất và chính xác.)
Offset printing is a traditional method that uses plates and rollers to transfer ink onto paper. It's cost-effective for large print runs. For Digital printing, it doesn't require plates, making it quicker and more customizable. (In offset là một phương pháp truyền thống sử dụng các khuôn và trục lăn để truyền mực lên giấy. Nó phù hợp về chi phí cho việc in ấn hàng loạt lớn. Còn với In kỹ thuật số, nó không đòi hỏi sử dụng khuôn, làm cho nó nhanh chóng và dễ tùy chỉnh hơn.)
Thành thạo sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn khi làm việc, nhất là với đối tác nước ngoài. Với vốn từ vựng và mẫu câu phong phú, bạn có thể dễ dàng thảo luận về các yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo tối ưu hóa quá trình làm việc.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comments