Ngành nhân sự (Human Resources - HR) được đánh giá là ngành nghề triển vọng với lực lượng lao động đông đảo. Với tính cạnh tranh cao, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên môn rất cần thiết giúp nâng cao năng lực chuyên môn cho những ai đã và đang theo đuổi lĩnh vực này. Bài viết sau bao gồm một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cơ bản và nâng cao mà dân HR cần biết.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Để tìm kiếm cơ hội phát triển nghề nghiệp nhiều cơ hội nhưng cũng đầy rẫy thách thức ngành nhân sự. Bạn học cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và chính xác. Lưu lại bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự dưới đây để nâng cao hiệu quả trong giao tiếp và công việc hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về thủ tục ứng tuyển
Ở khâu ứng tuyển thường có những hoạt động hay công việc gì, nhà tuyển dụng và ứng viên hãy cùng tìm hiểu qua bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự dưới đây:
Application form /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n fɔːm/ : Mẫu đơn ứng tuyển xin việc
Labor contract /ˈleɪbə ˈkɒntrækt/ : Hợp đồng lao động
Résumé / Curriculum vitae (C.V) /ɑːésʌmé / kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ : Sơ yếu lý lịch
Criminal record /ˈkrɪmɪnl ˈrɛkɔːd/ : Lý lịch tư pháp
Medical certificate /ˈmɛdɪkəl səˈtɪfɪkɪt/ : Giấy khám sức khỏe
Profession /prəˈfɛʃən/ : chuyên ngành, chuyên môn
Career planning and development /kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt/ : Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
Recruitment /rɪˈkruːtmənt/ : Sự tuyển dụng
Evolution of application / Review of application /ˌiːvəˈluːʃən ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / rɪˈvjuː ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ : Xét đơn ứng tuyển
Cover letter /ˈkʌvə ˈlɛtə/ : Thư xin việc
Offer letter /ˈɒfə ˈlɛtə/ : Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
Job /ʤɒb/ : Công việc
Job bidding /ʤɒb ˈbɪdɪŋ/ : Thông báo thủ tục đăng ký
Job description /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/ : Bản mô tả công việc
Job specification /ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ : Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
Job title /ʤɒb ˈtaɪtl/ : Chức danh công việc
Key job /kiː ʤɒb/ : Công việc chủ yếu
Interview /ˈɪntəvjuː/ : Phỏng vấn
Entrepreneurial /ɒntrəprəˈnɜːrɪəl/ : Năng động, sáng tạo
Probation period /prəˈbeɪʃən ˈpɪərɪəd/ : Thời gian thử việc
Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ : Thực tập
Task / Duty /tɑːsk /ˈdjuːti/ : Nhiệm vụ, phận sự
Psychological tests /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl tɛsts/ : Trắc nghiệm tâm lý
Work environment /wɜːk ɪnˈvaɪərənmənt/ : Môi trường làm việc
Assessment of employee potential /əˈsɛsmənt ɒv ˌɛmplɔɪˈiː pəʊˈtɛnʃəl/ : Đánh giá tiềm năng nhân viên
Job knowledge test /ʤɒb ˈnɒlɪʤ tɛst/ : Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn
Probation period /prəˈbeɪʃən ˈpɪərɪəd/ : Thời gian thử việc
Labor law /ˈleɪbə lɔː/ : Luật lao động
Board interview / Panel interview /bɔːd ˈɪntəvjuː / ˈpænl ˈɪntəvjuː/ : Phỏng vấn hội đồng
Group interview /gruːp ˈɪntəvjuː/ : Phỏng vấn nhóm
One-on-one interview /wʌn-ɒn-wʌn ˈɪntəvjuː/ : Phỏng vấn cá nhân
Candidate /ˈkændɪˌdeɪt/ : Ứng viên
Preliminary interview / Initial Screening interview /prɪˈlɪmɪnəri ˈɪntəvjuː / ɪˈnɪʃəl ˈskriːnɪŋ ˈɪntəvjuː/ : Phỏng vấn sơ bộ
Skill /skɪl/ : Kỹ năng / tay nghề
Soft skills /sɒft skɪlz/ : Kỹ năng mềm
Expertise /ˌɛkspɜːˈtiːz/ : Chuyên môn
Diploma /dɪˈpləʊmə/ : Bằng cấp
Ability /əˈbɪlɪti/ : Khả năng
Knowledge /ˈnɒlɪʤ/ : Kiến thức
Seniority /ˌsiːnɪˈɒrɪti/ : Thâm niên
Senior /ˈsiːnjə/ : Người có kinh nghiệm
Personnel Senior officer /ˌpɜːsəˈnɛl ˈsiːnjər ˈɒfɪsə/ : nhân viên dày dặn kinh nghiệm về nhân sự
Adaptive /əˈdæptɪv/ : Thích nghi
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về vị trí chức vụ trong công ty
Khi làm việc ở bất kỳ lĩnh vực nào, đặc biệt là về nhân sự, bạn cần nắm rõ các chức danh và vị trí trong công ty để có thể thực hiện công việc quản lý nhân sự một cách hiệu quả. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thông dụng liên quan đến vị trí và chức vụ trong công ty mà bạn cần biết:
Human resources /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ : Ngành nhân sự
Personnel /ˌpɜːsəˈnɛl/ : Nhân sự / bộ phận nhân sự
Department / Room / Division /dɪˈpɑːtmənt / ruːm / dɪˈvɪʒən/ : Bộ phận
Head of the department /hɛd ɒv ðə dɪˈpɑːtmənt/ : Trưởng phòng
Director /dɪˈrɛktə/ : Giám đốc / trưởng bộ phận
HR manager /eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə/ : Trưởng phòng nhân sự
Staff / Employee /stɑːf /ˌɛmplɔɪˈiː/ : Nhân viên văn phòng
Personnel officer /ˌpɜːsəˈnɛl ˈɒfɪsə/ : Nhân viên nhân sự
Intern /ˈɪntɜːn/ : Nhân viên thực tập
Trainee /treɪˈniː/ : Nhân viên thử việc
Executive /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ : Chuyên viên
Self- employed workers /sɛlf- ɪmˈplɔɪd ˈwɜːkəz/ : Nhân viên tự do
Former employee /ˈfɔːmər ˌɛmplɔɪˈiː/ : Cựu nhân viên
Colleague / Peers /ˈkɒliːg / pɪəz/ : Đồng nghiệp
Administrator cadre / High-rank cadre /ədˈmɪnɪstreɪtə ˈkɑːdə / haɪ-ræŋk ˈkɑːdə/ : Cán bộ quản trị cấp cao
Leader /ˈliːdə/ : Lãnh đạo
Subordinate /səˈbɔːdnɪt/ : cấp dưới
Graduate /ˈgrædjʊət/ : Sinh viên mới ra trường
Career employee /kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː/ : Nhân viên biên chế
Daily worker /ˈdeɪli ˈwɜːkə/ : Công nhân làm theo công nhật
Contractual employee /kənˈtræktjʊəl ˌɛmplɔɪˈiː/ : Nhân viên hợp đồng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về mức lương
Lương là chế độ mà bất kỳ người lao động nào cũng quan tâm. Đặc biệt đối với tính chất công việc này việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến mức lương là rất cần thiết cho bất kỳ nhà quản lý nhân sự nào. Hãy tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về chế độ lương bổng tại phần sau:
Pay rate /peɪ reɪt/ : Mức lương
Starting salary /ˈstɑːtɪŋ ˈsæləri/ : Lương khởi điểm
Compensation /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ : Lương bổng
Going rate / Wage/ Prevailing rate /ˈgəʊɪŋ reɪt / weɪʤ/ prɪˈveɪlɪŋ reɪt/ : Mức lương hiện hành
Gross salary /grəʊs ˈsæləri/ : Lương gộp (chưa trừ)
Net salary /net ˈsæləri/ : Lương thực nhận
Non-financial compensation /nɒn-faɪˈnænʃəl ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ : Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
Pay /peɪ/ : Trả lương
Pay grades /peɪ greɪdz/ : Ngạch / hạng lương
Pay scale /peɪ skeɪl/ : Thang lương
Pay ranges /peɪ ˈreɪnʤɪz/ : Bậc lương
Payroll / Pay sheet /ˈpeɪrəʊl / peɪ ʃiːt/ : Bảng lương
Payday /ˈpeɪdeɪ/ : Ngày phát lương
Pay-slip /peɪ-slɪp/ : Phiếu lương
Salary advances /ˈsæləri ədˈvɑːnsɪz/ : Lương tạm ứng
Pension /ˈpɛnʃən/ : Lương hưu
Income /ˈɪnkʌm/ : Thu nhập
Benchmark job /ˈbɛnʧmɑːk ʤɒb/ : Công việc chuẩn để tính lương
100 percent premium payment /100 pəˈsɛnt ˈpriːmiəm ˈpeɪmənt/ : Trả lương 100%
Adjusting pay rates /əˈʤʌstɪŋ peɪ reɪts/ : Điều chỉnh mức lương
Group incentive plan/Group incentive payment /gruːp ɪnˈsɛntɪv plæn/gruːp ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/ : Trả lương theo nhóm
Incentive payment /ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/ : Trả lương kích thích lao động
Payment for time not worked /ˈpeɪmənt fɔː taɪm nɒt wɜːkt/ : Trả lương trong thời gian không làm việc
Piecework payment /ˈpiːswɜːk ˈpeɪmənt/ : Trả lương khoán sản phẩm
Time payment /taɪm ˈpeɪmənt/ : Trả lương theo thời gian
Individual incentive payment /ˌɪndɪˈvɪdjʊəl ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt/ : Trả lương theo cá nhân
Job pricing /ʤɒb ˈpraɪsɪŋ/ : Ấn định mức trả lương
Adjust pay rate /əˈʤʌst peɪ reɪt/ : điều chỉnh mức lương
Annual adjustment /ˈænjʊəl əˈʤʌstmənt/ : Điều chỉnh hàng năm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về chế độ đãi ngộ
Bên cạnh thông tin về lương, chế độ đãi ngộ hay phúc lợi là điều mà các ứng viên quan tâm khi ứng tuyển vị trí công việc nào đó cũng như ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và sự gắn bó của nhân viên với công ty. Cùng học ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sau:
Benefits /ˈbɛnɪfɪts/ : Phúc lợi
Services and benefits /ˈsɜːvɪsɪz ænd ˈbɛnɪfɪts/ : Dịch vụ và phúc lợi
Social security /ˈsəʊʃəl sɪˈkjʊərɪti/ : An sinh xã hội
Allowances /əˈlaʊənsɪz/ :Trợ cấp
Social assistance /ˈsəʊʃəl əˈsɪstəns/ : Trợ cấp xã hội
Commission /kəˈmɪʃən/ : Hoa hồng
Leave / Leave of absence /liːv / liːv ɒv ˈæbsəns/: Nghỉ phép
Annual leave /ˈænjʊəl liːv/ : Nghỉ phép thường niên
Award / Reward / Gratification / Bonus / əˈwɔːd / rɪˈwɔːd / ˌgrætɪfɪˈkeɪʃən / ˈbəʊnəs/ : xThưởng, tiền thưởng
Death in service compensation /dɛθ ɪn ˈsɜːvɪs ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ : Bồi thường tử tuất
Retire / rɪˈtaɪə/ : nghỉ hưu
Early retirement /ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt/ : Về hưu non
Education assistance / ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən əˈsɪstəns/ :Trợ cấp giáo dục
Family benefits /ˈfæmɪli ˈbɛnɪfɪts/ : Trợ cấp gia đình
Life insurance /laɪf ɪnˈʃʊərəns/ : Bảo hiểm nhân thọ
Hazard pay /ˈhæzəd peɪ/ : Tiền trợ cấp nguy hiểm
Premium pay /ˈpriːmiəm peɪ/ : Tiền trợ cấp độc hại
Severance pay / ˈsɛvərəns peɪ/ :Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)
Physical examination /ˈfɪzɪkəl ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/ : Khám sức khỏe
Worker’s compensation / ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ : Đền bù ốm đau hay tai nạn giao thông
Outstanding staff /aʊtˈstændɪŋ stɑːf/ : Nhân viên xuất sắc
Promotion /prəˈməʊʃən/ : Thăng chức
Apprenticeship training /əˈprɛntɪʃɪp ˈtreɪnɪŋ/ : Đào tạo học nghề
Absent from work /ˈæbsənt frɒm wɜːk/ : Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
Holiday leave /ˈhɒlədeɪ liːv/ : Nghỉ lễ có hưởng lương
Paid absences /peɪd ˈæbsənsɪz/ : Vắng mặt vẫn được trả tiền
Paid leave /peɪd liːv/ : Nghỉ phép có lương
Compensation equity /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ˈɛkwɪti/ (Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ)
Collective agreement / kɒˈlɛktɪv əˈgriːmənt/ :Thỏa ước tập thể
Labor agreement /ˈleɪbər əˈgriːmənt/ : Thỏa ước lao động
Layoff /ˈleɪˈɒf/ : Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
Maternity leave / məˈtɜːnɪti liːv/ : Nghỉ chế độ thai sản
Sick leaves /sɪk liːvz/ : Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Medical benefits / ˈmɛdɪkəl ˈbɛnɪfɪts/ : Trợ cấp y tế
Moving expenses / ˈmuːvɪŋ ɪksˈpɛnsɪz/ : Chi phí đi lại
Travel benefits /ˈtrævl ˈbɛnɪfɪts/ : Trợ cấp đi đường
Unemployment benefits /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪts/ : Trợ cấp thất nghiệp
Cost of living /kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ/ : Chi phí sinh hoạt
Benefit / ˈbɛnɪfɪt/ : lợi nhuận
Compensation /kɒmpɛnˈseɪʃən/ : đền bù
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về chuyên môn
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến kiến thức và nhiệm vụ chuyên môn:
HR assistant /ˈeɪtʃɑːrəˈsɪstənt/: Thư ký phòng nhân sự
HR business partner /ˈeɪtʃɑːˈbɪznəsˈpɑːtnə/: Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh
HR manager /ˈeɪtʃɑːˈmænɪdʒə/: Giám đốc nhân sự
Recruiter /rɪˈkruːtə/: Người tuyển dụng
Recruiting coordinator /rɪˈkruːtɪŋkəʊˈɔːdɪneɪtə/: Điều phối viên tuyển dụng
Recruiting manager /rɪˈkruːtɪŋˈmænɪdʒə/: Quản lý tuyển dụng
Learning and development specialist/manager /ˈlɜːnɪŋənddɪˈveləpməntˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/: Chuyên gia/quản lý học tập và phát triển
HR technology/process project program manager /ˈeɪtʃɑːtekˈnɒlədʒiˈ/ prəʊsɪsˈprɒdʒektˈprəʊɡræmˈmænɪdʒə/: Quản lý chương trình dự án công nghệ/quy trình nhân sự
HR analytics specialist/manager /ˈeɪtʃɑːrˌænəˈlɪtɪksˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/: Chuyên gia/quản lý phân tích nhân sự
Compensation specialist/manager /ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ˈspeʃəlɪst /ˈmænɪdʒə/: Chuyên gia/quản lý phúc lợi
Benefits specialist/manager /ˈbenɪfɪtsˈspeʃəlɪst / ˈmænɪdʒə/: Chuyên gia/quản lý lương thưởng
Talent management specialist/manager /ˈtæləntˈmænɪdʒməntˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/: Chuyên gia/quản lý tài năng
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Mỗi lĩnh vực đều có những tính chất công việc đặc thù. Trong ngành nhân sự, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ là rất quan trọng để đảm bảo thực hiện công việc nhanh chóng và hiệu quả. Sau đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự dành cho dân HR:
Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
Aternation Ranking method: Phương pháp xếp hạng luân phiên
Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng
Behavior modeling: Mô hình ứng xử
Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế
General knowledge tests: Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
Grievance procedure: Thủ tục giải quyết khiếu nại
Gross salary: Lương gộp (Chưa trừ thuế)
Case study: Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
Category A/Class A: Hạng A
Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp
Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Financial compensation: Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Financial management: Quản trị Tài chính
Former employees: Cựu nhân viên
Gain sharing payment or the halsey premium plan: Kế hoạch trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
Gantt task bạn Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái
Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý
Corporate culture: Bầu văn hóa công ty
Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
Administrator carde/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
Allowances: Trợ cấp
Annual leave: Nghỉ phép thường niên
Application Form: Mẫu đơn ứng tuyển
Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
Employee service: Dịch vụ công nhân viên
Employee stock ownership plan (ESOP): Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần
Employment: Tuyển dụng
Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo
Entry- level professionals: Chuyên viên ở mức khởi điểm
Evaluation and follow-up: Đánh giá và theo dõi
Essay method: Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật
Evaluation of application/ Review of application: Xét đơn ứng tuyển
Family benefits: Trợ cấp gia đình
Appropriate status symbols: Biểu tượng địa vị phù hợp
Corporate philosophy: Triết lý công ty
Daily worker: Nhân viên công nhật
Demoted: Giáng chức
Directive interview: Phỏng vấn hướng dẫn
Board interview/Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
Bottom-up approach: Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
Business games: Trò chơi kinh doanh
Bureaucratic: Quan liêu, bàn giấy
Development: Phát triển
Disciplinary action process: Tiến trình thi hành kỷ luật
Early retirement: Về hưu sớm
Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng Emerson
Employee behavior: Hành vi của nhân viên
Employee leasing: Thuê mướn Nhân viên
Employee manual: Cẩm nang nhân viên
Employee relations/Internal employee relation: Tương quan nhân sự
Group appraisal: Đánh giá nhóm
Giải nghĩa các từ viết tắt thuộc lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tiếp theo, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn học giải nghĩa một số từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành nhân sự (HR - Human Resources), giúp bạn hiểu rõ hơn về các lĩnh vực này:
EE – Employee: Nhân viên
JD – Job Description: Mô tả công việc
HRD – Human Resources Development: Phát triển nguồn nhân lực
HRLY – Hourly: Hàng giờ
EBS – Employee Benefits Security: Bảo mật quyền lợi nhân viên
EDP – Employee Development Plan: Kế hoạch phát triển nhân viên
EOB – Explanation of Benefits: Giải thích lợi ích
LWOP – Leave Without Pay: Phép Nghỉ Đặc Biệt Không Trả Lương
LWP – Leave With Pay: Phép Nghỉ Đặc Biệt có Trả Lương
MOP – Measure Of Performance: Đo lường hiệu suất
PT – Part Time: Bán thời gian
AAR – After Action Review: Đánh giá sau hành động
ATS – Applicant Tracking System: Hệ thống theo dõi ứng viên
CTO – Compensatory Time Off: Thời gian nghỉ bù
EAP – Employee Assistance Program: Chương trình hỗ trợ nhân viên
FMLA: Family and Medical Leave Act: Quy định Nghỉ phép Do đau ốm / Lý do Gia đình
FTE – Full Time Equivalent: Tương đương toàn thời gian
HMO – Health Maintenance Organization Tổ chức duy trì sức khỏe
QWI – Quarterly Workforce Indicators: Chỉ số lực lượng lao động hàng quý
TSP – Thrift Savings Plan: Kế hoạch tiết kiệm
KPI – Key Performance Indicators: Các chỉ số đo lường hiệu quả công việc
KPM – Key Performance Measures: Các thước đo hiệu quả công việc chính
KSA’s – Knowledge, Skills, Abilities: Kiến thức, Kỹ năng, Khả năng
LMS – Learning Management System: Hệ thống quản lý học tập
LOA – Leave of Absence: Nghỉ phép
Tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thông dụng
Một số gợi ý về mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sẽ giúp bạn trong giao tiếp chuyên nghiệp và hiệu quả:
How much do you expect to be paid? (Bạn muốn được trả lương bao nhiêu?)
We give bonuses semi-annually. (Chúng tôi trả tiền thưởng thêm nửa năm.)
What is your present monthly salary? (Lương hàng tháng hiện nay của bạn là bao nhiêu?)
How much do you hope to get a month here? (Mức lương bạn mong muốn nhận được trong 1 tháng là bao nhiêu?)
We pay on weekly basis. (Chúng tôi trả lương theo tuần)
That’s not the problem I care about. You can decide on my capacity and experience. (Đó không phải là vấn đề tôi quan tâm. Bạn có thể quyết định dựa trên năng lực và kinh nghiệm của tôi.)
Referring to your job description seeking people with [Ngành nghề] qualifications, I would like to state that I am fully qualified with a degree and on-site engineering experience. I would appreciate it if you could look at my background when considering my salary. (Trong bản mô tả công việc của công ty, ông tìm người có bằng cấp [Ngành nghề], tôi muốn khẳng định rằng tôi có bằng cấp và kinh nghiệm thực tế. Tôi rất biết ơn nếu ông xem qua lý lịch của tôi khi xét lương cho tôi.)
Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự rất cần thiết, đây được xem là yếu tố then chốt để thành công trong lĩnh vực này. Hy vọng bài viết trên đã cập nhật kiến thức bổ ích giúp dân HR vận dụng linh hoạt các thuật ngữ này trong công việc hàng ngày để nâng cao hiệu quả công việc và đóng góp vào sự phát triển của cá nhân và tổ chức.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comentarios