Trước sự phát triển của công nghệ thông tin, trong những năm gần đây ngành thiết kế đồ họa được đánh giá rất triển vọng. Bài viết sau đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến dân chuyên ngành và bạn học đang có ước mơ theo đuổi lĩnh vực cực hot này trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa (Graphic Design).
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa (Graphic Design)
Thiết kế đồ họa (Graphic Design) là chuyên ngành liên quan đến mỹ thuật, kết hợp giữa công nghệ, thẩm mỹ và tư duy sáng tạo để truyền tải những thông điệp ấn tượng nhất mà mình muốn thể hiện đến người xem. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa tại phần sau đây sẽ hỗ trợ tốt cho bạn trong công việc chuyên môn.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa chung nhất
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Graphic design | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đồ họa |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | Bản vẽ, bức vẽ |
Pixel | /ˈpɪksəl/ | Đơn vị hình ảnh |
Animation | /ˌænɪˈmeɪʃən/ | Hoạt hình, chuyển động hình ảnh trên web |
Mock-up | /ˈmɑkˌʌp/ | Mô hình, bản mô phỏng |
Mood board | /muːd bɔːrd/ | Bảng cảm hứng |
Aspect ratio | /ˈæspɛkt ˈreɪʃioʊ/ | Tỉ lệ khung hình |
Typography | /taɪˈpɑɡrəfi/ | Kiểu chữ, mẫu chữ in |
Analyst | /ˈænəlɪst/ | Phân tích viên |
Aspect | /ˈæspɛkt/ | Lĩnh vực, khía cạnh |
Associate | /əˈsoʊʃieɪt/ | Có liên quan, quan hệ |
Axis | /ˈæksɪs/ | Trục |
Attach | /əˈtætʃ/ | Gắn vào, đính vào |
Causal | /ˈkɔːzəl/ | Nguyên nhân |
Century | /ˈsɛnʧəri/ | Thế kỷ |
Characteristic | /ˌkærəkˈtɛrɪstɪk/ | Thuộc tính, nét tính cách |
Chronological | /ˌkrɑːnəˈlɑːdʒɪkəl/ | Thứ tự thời gian |
Cluster controller | /ˈklʌstər kənˈtroʊlər/ | Bộ điều khiển trùm |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Sự liên lạc |
Condition | /kənˈdɪʃən/ | Điều kiện |
Conflict | /ˈkɑːnflɪkt/ | Xung đột |
Consist | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
Contemporary | /kənˈtɛmpəreri/ | Cùng lúc, đồng thời |
Convert | /kənˈvɜrt/ | Chuyển đổi |
Coordinate | /ˈkoʊɔrdɪˌneɪt/ | Phối hợp |
Connection | /kəˈnɛkʃən/ | Phép nối, cách nối, mạch |
Clad | /klæd/ | Phủ, che phủ |
Context | /ˈkɑːntɛkst/ | Bối cảnh, phạm vi |
Configuration | /kənˌfɪɡjəˈreɪʃən/ | Cấu hình, hình dạng |
Crystal | /ˈkrɪstəl/ | Tinh thể |
Database | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Decrease | /dɪˈkris/ | Giảm |
Definition | /ˌdɛfɪˈnɪʃən/ | Định nghĩa |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế / Bản thiết kế |
Diagram | /ˈdaɪəˌɡræm/ | Biểu đồ |
Discourage | /dɪˈskʌrɪdʒ/ | Không khuyến khích, không động viên |
Disparate | /ˈdɪspərɪt/ | Khác nhau, khác loại |
Display | /dɪˈspleɪ/ | Hiển thị/ Màn hình |
Distinction | /dɪˈstɪŋkʃən/ | Sự phân biệt, nét đặc thù |
Distribute | /dɪˈstrɪbjut/ | Phân phát |
Distributed system | /dɪˈstrɪbjutɪd ˈsɪstəm/ | Hệ phân tán |
Divide | /dɪˈvaɪd/ | Chia |
Document | /ˈdɒkjʊmənt/ | Văn bản |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết yếu, căn bản |
Essential | /ɪˈsɛnʃəl/ | Ước lượng |
Execute | /ˈɛksɪˌkjuːt/ | Thi hành |
Expertise | /ˌɛkspərˈtiːz/ | Sự thành thạo |
Fibre-optic cable | /ˈfaɪbərˈɑptɪk ˈkeɪbl/ | Cáp quang |
Flexible | /ˈflɛksəbl/ | Mềm dẻo |
Gateway | /ˈɡeɪtweɪ/ | Cửa ngõ |
Global | /ˈɡloʊbəl/ | Toàn cầu, tổng thể |
Graphics | /ˈɡræfɪks/ | Đồ họa |
Hardware | /ˈhɑrdwɛr/ | Phần cứng |
Hook | /hʊk/ | Ghép vào với nhau |
Comp | /kɒmp/ | Bố cục tổng hợp |
Body copy | /ˈbɒdi ˈkɒpi/ | Chính văn quảng cáo |
Ability | /əˈbɪlɪti/ | Có khả năng |
Access | /ˈækses/ | Truy cập/ Sụy truy cập |
Accommodate | /əˈkɒməˌdeɪt/ | Thích nghi/ phù hợp/ điều tiết |
Acoustic coupler | /əˈkuːstɪk ˈkuːplər/ | Bộ ghép âm |
Activity | /ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động |
Hybrid | /ˈhaɪbrɪd/ | Lai |
Imitate | /ˈɪmɪˌteɪt/ | Mô phỏng |
Immense | /ɪˈmɛns/ | Bao la, rộng lớn |
Impact | /ˈɪmpækt/ | Tác động, va chạm/ Sự va chạm, tác động |
Increase | /ɪnˈkris/ | Tăng |
Indicate | /ˈɪndɪˌkeɪt/ | Chỉ ra, cho biết |
Interchange | /ˌɪntərˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi lẫn nhau |
Interface | /ˈɪntərˌfeɪs/ | Giao diện |
Limit | /ˈlɪmɪt/ | Hạn chế |
Sophistication | /səˈfɪstɪˌkeɪʃən/ | Sự phức tạp |
Superior | /suːˈpɪriər/ | Cao cấp |
Task | /tæsk/ | Nhiệm vụ |
Symmetry | /ˈsɪmɪtri/ | Sự đối xứng, cấu trúc đối xứng |
Transition | /trænˈzɪʃən/ | Sự đổi kiểu |
Formal | /ˈfɔrməl/ | Hình thức, chính thức |
Irregular | /ɪˈrɛɡjʊlər/ | Không đều, không theo quy luật |
Massing | /ˈmæsɪŋ/ | Khối |
Diagram | /ˈdaɪəˌɡræm/ | Sơ đồ |
Form | /fɔrm/ | Hình dạng |
Shell | /ʃɛl/ | Vỏ, lớp |
Merge | /mɜrdʒ/ | Kết hợp |
Composition | /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Sự cấu thành |
Uniformity | /ˌjuːnɪˈfɔrmɪti/ | Tính đồng dạng |
Balance | /ˈbæləns/ | Cân bằng |
Curvilinear | /ˌkɜrvɪˈlɪniər/ | Thuộc đường cong |
Texture | /ˈtɛkstʃər/ | Kết cấu |
Articulation | /ɑrtɪkjuˈleɪʃən/ | Trục bản lề |
Detail | /ˈdiːteɪl/ | Chi tiết |
Define | /dɪˈfaɪn/ | Vạch rõ |
Linear | /ˈlɪniər/ | (Thuộc) nét kẻ |
Cluster | /ˈklʌstər/ | Tập hợp |
Majority | /məˈdʒɔrəti/ | Phần lớn, chủ yếu |
Merge | /mɜrdʒ/ | Trộn |
Multimedia | /ˌmʌltiˈmiːdiə/ | Đa phương tiện |
Multiplexor | /ˈmʌltɪˌplɛksər/ | Bộ dồn kênh |
Network | /ˈnɛtwɜrk/ | Mạng |
Peripheral | /pəˈrɪfərəl/ | Ngoại vi |
Physical | /ˈfɪzɪkəl/ | Thuộc về vật chất |
Recognize | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | Nhận ra, nhận diện |
Secondary | /ˈsɛkənˌdɛri/ | Thứ cấp |
Single-purpose | /ˈsɪŋɡəlˈpɜrpəs/ | Chuyên dùng |
Volume | /ˈvɑljuːm/ | Khối, dung tích, thể tích |
Surface | /ˈsɜrfɪs/ | Bề mặt |
Mass | /mæs/ | Khối, đống |
Oblique | /oʊˈblik/ | Chéo, xiên |
Order | /ˈɔrdər/ | Trật tự, thứ bậc |
Regulate | /ˈrɛɡjʊˌleɪt/ | Sắp đặt, điều chỉnh |
Proportion | /prəˈpɔrʃən/ | Phần, sự cân xứng |
Intention | /ɪnˈtɛnʃən/ | Ý định, mục đích |
Depth | /dɛpθ/ | Chiều sâu |
Envelope | /ɪnˈvɛləp/ | Bao, bọc, phủ |
Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Datum | /ˈdeɪtəm/ | Dữ liệu |
Function | /ˈfʌŋkʃən/ | Nhiệm vụ |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Có thể chịu đựng được |
Spatial | /ˈspeɪʃəl/ | (Thuộc) không gian |
Space | /speɪs/ | Khoảng, chỗ |
Portal | /ˈpɔrtəl/ | Cửa chính, cổng chính |
Foreground | /ˈfɔrˌɡraʊnd/ | Cận cảnh |
Layout | /ˈleɪˌaʊt/ | Bố trí, xếp đặt |
Geometric | /ˌdʒiəˈmɛtrɪk/ | Thuộc hình học |
Pillar | /ˈpɪlər/ | Cột, trụ |
Stilt | /stɪlt/ | Cột sàn nhà |
Standardise | /ˈstændərˌdaɪz/ | Tiêu chuẩn hóa |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | Tòa nhà cao chọc trời |
High-rise | /ˈhaɪˈraɪz/ | Cao tầng |
Trend | /trɛnd/ | Xu hướng |
Handle | /ˈhændəl/ | Xử lý |
Edit | /ˈɛdɪt/ | Chỉnh sửa |
Juxtaposition | /ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃən/ | Vị trí kề nhau |
Cone | /koʊn/ | Hình nón |
Architect | /ˈɑrkɪˌtɛkt/ | Kiến trúc sư |
Scale | /skeɪl/ | Tỷ lệ, quy mô, phạm vi |
Conceptual design drawings | /kənˈsɛptʃuəl dɪˈzaɪn ˈdrɔɪŋz/ | Bản vẽ thiết kế cơ bản |
Detailed design drawings | /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔɪŋz/ | Bản vẽ thiết kế chi tiết |
Shop drawings | /ʃɑp ˈdrɔɪŋz/ | Bản vẽ thi công chi tiết |
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Architecture | /ˈɑrkɪˌtɛkʧər/ | Kiến trúc |
Architectural | /ˌɑrkɪˈtɛkʧərəl/ | Thuộc kiến trúc |
Drawing for construction | /ˈdrɔɪŋ fɔr kənˈstrʌkʃən/ | Bản vẽ dùng thi công |
Perspective drawing | /pərˈspɛktɪv ˈdrɔɪŋ/ | Bản vẽ phối cảnh |
Hemisphere | /ˈhɛmɪˌsfɪər/ | Bán cầu |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Kim tự tháp |
Triangular prism | /ˈtraɪˌæŋɡjʊlər ˈprɪzəm/ | Lăng trụ tam giác |
Rectangular prism | /rɛkˈtæŋɡjʊlər ˈprɪzəm/ | Lăng trụ hình chữ nhật |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa - Về cách trình bày (Layout)
Về tổng thể cách trình bày (Layout) khi thực hiện một sản phẩm truyền thông, bạn học hãy lưu ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa sau đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Wireframe | /ˈwaɪərˌfreɪm/ | Sơ đồ trang web, bản thiết kế màn hình |
Grid | /ɡrɪd/ | Đường kẻ ô |
Balance | /ˈbæləns/ | Cân bằng |
Golden ratio | /ˈɡoʊldən ˈreɪʃioʊ/ | Tỉ lệ vàng |
Rule of thirds | /ruːl əv ˈθɜrdz/ | Quy tắc một phần ba |
Scale | /skeɪl/ | Tỷ lệ |
White space | /ˈwaɪt speɪs/ | Khoảng trắng (trong thiết kế in ấn) |
Negative space | /ˈnɛɡətɪv speɪs/ | Khoảng trống (trong nhiếp ảnh) |
Alignment | /əˈlaɪnmənt/ | Sự căn chỉnh |
Masthead | /ˈmæstˌhɛd/ | Tên báo đầu trang |
Radial | /ˈreɪdiəl/ | Xuyên tâm, tỏa tròn |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa - Về màu sắc (Color)
Về màu sắc tương ứng với các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa sau:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Color scheme | /ˈkʌlər skiːm/ | Bảng màu |
Cool color | /kuːl ˈkʌlər/ | Màu lạnh |
Warm color | /wɔrm ˈkʌlər/ | Màu nóng |
Gradient | /ˈɡreɪdiənt/ | Sự chuyển màu |
Opacity | /oʊˈpæsɪti/ | Độ đậm nhạt |
Palette | /ˈpælɪt/ | Bảng màu (trong hội họa) |
Saturation | /ˌsætʃəˈreɪʃən/ | Độ bão hòa |
Shade | /ʃeɪd/ | Sắc thái màu |
Tint | /tɪnt/ | Màu nhạt |
Tone | /toʊn/ | Tông màu, cấp độ màu sắc |
Analogous colors | /əˈnæləɡəs ˈkʌlərz/ | Màu tương tự |
Grayscale | /ˈɡreɪskeɪl/ | Thang độ xám |
Hue | /hjuː/ | Tông màu |
Monochrome | /ˈmɑnəˌkroʊm/ | Đơn sắc |
CMYK Cyan viết tắt của các từ (Xanh lơ) – Magenta (Hồng) – Yellow (Vàng) – Key (Đen), | Quy trình bốn màu | |
RGB viết tắt của các từ Red (Đỏ) – Green (Xanh lá) – Blue (Xanh lam) | Mô hình màu bổ sung |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa - Về kiểu chữ (Typography)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa về kiểu chữ:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Font | /fɑnt/ | Phông chữ |
Typeface | /ˈtaɪpfeɪs/ | Kiểu chữ |
Kerning | /ˈkɜrnɪŋ/ | Khoảng trống giữa các từ |
Leading | /ˈlɛdɪŋ/ | Khoảng trắng giữa các dòng trong văn bản |
Tracking | /ˈtrækɪŋ/ | Khoảng cách giữa các chữ cái trong cùng 1 từ |
Watermark | /ˈwɔtərˌmɑrk/ | Hình, dấu hiệu mờ |
Lower case | /ˈloʊər keɪs/ | Chữ thường |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Chữ in hoa |
Bold | /boʊld/ | Chữ in đậm |
Baseline | /ˈbeɪslaɪn/ | Đường gốc |
Hierarchy | /ˈhaɪərɑrki/ | Hệ thống cấp bậc |
Ligature | /ˈlɪɡətʃər/ | Chữ ghép |
Legibility | /ˌlɛdʒəˈbɪlɪti/ | Tính dễ đọc |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa - Về thương hiệu (Branding)
Về thương hiệu ta có bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa sau đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Brand mark | /brænd mɑrk/ | Nhãn hiệu |
Brand identity | /brænd aɪˈdɛntɪti/ | Bộ nhận diện thương hiệu |
Emblem | /ˈɛmbləm/ | Một kiểu của Biểu tượng |
Letter mark | /ˈlɛtər mɑrk/ | Dấu chữ cái |
Pictorial mark | /pɪkˈtɔriəl mɑrk/ | Ký hiệu nhận biết |
Style guide | /staɪl gaɪd/ | Quy chuẩn thiết kế |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa thông dụng
Để giúp bạn học tự tin giao tiếp lưu loát khi học tập và làm việc chuyên môn, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gợi ý đến bạn các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa sau:
Could you please provide me with the design specifications?
(Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi các thông số kỹ thuật thiết kế được không?)
I need your input on the color palette for this project.
(Tôi cần thông tin đầu vào của bạn về bảng màu cho dự án này.)
How would you like the layout of the brochure to be?
(Bạn muốn bố cục của tờ gấp quảng cáo như thế nào?)
Do you have any preferences for the typography of the logo?
(Bạn có sở thích nào cho kiểu chữ của logo không?)
Could you explain the concept you have in mind for the website design?
(Bạn có thể giải thích khái niệm bạn có trong đầu về thiết kế trang web không?)
We need to discuss the composition and balance of the poster.
(Chúng ta cần thảo luận về bố cục và sự cân bằng của poster.)
Can you give me some examples of the style you're looking for?
(Bạn có thể cho tôi một số ví dụ về phong cách bạn đang tìm kiếm không?)
I recommend using high-resolution images for better print quality.
(Tôi khuyên bạn nên sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao để có chất lượng in tốt hơn.)
Let's discuss the hierarchy and visual hierarchy of the user interface.
(Hãy thảo luận về hệ thống phân cấp và phân cấp trực quan của giao diện người dùng.)
We should consider the rule of thirds when positioning the main elements.
(Chúng ta nên xem xét quy tắc một phần ba khi định vị các yếu tố chính.)
How can we incorporate white space effectively in this design?
(Làm thế nào chúng ta có thể kết hợp khoảng trắng một cách hiệu quả trong thiết kế này?)
I suggest creating a mockup to visualize the final product.
(Tôi khuyên bạn nên tạo một mô hình mô phỏng để trực quan hóa sản phẩm cuối cùng.)
Have you considered using stock photos or artwork for this project?
(Bạn đã cân nhắc sử dụng ảnh có sẵn hoặc tác phẩm nghệ thuật cho dự án này chưa?)
What is the target audience for this design?
(Đối tượng mục tiêu của thiết kế này là gì?)
A logo is not only a graphic symbol, it is also an identity image of the brand. Therefore, companies will pay special attention. Many big brands can even pay thousands of dollars to have the best quality brand.
(Logo không chỉ là một biểu tượng đồ họa, mà đó còn là hình ảnh nhận diện của thương hiệu. Vì thế, các công ty sẽ đặc biệt chú trọng. Nhiều thương hiệu lớn còn có thể chi trả hàng nghìn dollar để có một thương hiệu chất lượng nhất.)
Can you design a logo for me? The idea is to create simplicity, lightness and closeness for
(Bạn có thể thiết kế giúp tôi 1 logo được không. Với ý tưởng là tạo nên sự đơn giản, nhẹ nhàng và gần gũi với mọi người.)
Can you re-edit this image? I find its color, block and structure not very good.
(Bạn có thể chỉnh sửa lại hình ảnh này được không? Mình thấy màu sắc, cách tạo khối và cấu trúc của nó chưa được ổn lắm.)
Your design A is very beautiful, ensuring good shape, symmetry as well as color. Bring harmony.
(Thiết kế của bạn A rất đẹp, đảm bảo tốt về hình khối, sự đối xứng cũng như là màu sắc. Đem đến sự hài hòa.)
Graphic design is a difficult profession, requiring high artistry.
(Thiết kế đồ họa là một ngành khó, yêu cầu tính nghệ thuật cao.)
Như vậy, bài viết trên đã gửi đến bài học bổ ích cho dân chuyên về chi tiết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa được phân theo từng nhóm đặc điểm để bạn học có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comentários