Chụp ảnh là niềm yêu thích của rất nhiều người và một phần trong số đó đã lựa chọn theo đuổi con đường nhiếp ảnh gia. Bài viết sau đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về lĩnh vực đầy tính nghệ thuật trên với bộ từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh thú vị.
Bộ từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh đầy đủ nhất
Ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh rất hữu ích cho bạn học, nhất là dân nhiếp ảnh. Công dụng giúp bạn nắm được các loại ảnh, kỹ thuật chụp ảnh, các loại máy ảnh và các trang thiết bị đi cùng. Hãy cùng tìm hiểu từng nhóm từ vựng ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh – Về các thể loại ảnh
Có bao nhiêu thể loại ảnh? Hãy tìm hiểu ngay qua bộ từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh sau đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa tiếng Việt |
Chromogenic | /ˌkrəʊ.məˈdʒən.ɪk/ | (adj) | (ảnh) tạo màu, tạo sắc tố rõ |
Panorama | /ˌpænəˈrɑːmə/ | (n) | ảnh chụp toàn cảnh theo chiều rộng |
Polaroid | /ˈpəʊ.lər.ɔɪd/ | (n) | ảnh chụp lấy ngay |
Stereoscopic | /ˌstɛrɪəsˈkɒpɪk/ | (adj) | ảnh lập thể |
Close-up | /ˈkləʊsˈʌp/ | (n) | ảnh cận cảnh |
Flat lay | /flæt leɪ/ | (n) | ảnh chụp trên nền phẳng |
High-resolution | /haɪ-ˌrɛzəˈluːʃᵊn/ | (adj) | độ phân giải cao |
Low-resolution | /ləʊ-ˌrɛzəˈluːʃᵊn/ | (adj) | độ phân giải thấp |
Holographic | /ˌhɒləˈɡræfɪk/ | (adj) | (ảnh) toàn ký |
Lookbook | /ˈlʊk.bʊk/ | (n) | bộ ảnh thời trang |
Mugshot | /ˈmʌɡ.ʃɒt/ | (n) | hình cảnh sát |
Vertorama | /ˌvɜː.təˈrɑː.mə/ | (n) | ảnh chụp toàn cảnh theo chiều cao |
Shot | /ʃɒt/ | (n) | bức ảnh đã chụp |
Oblique | /əˈbliːk/ | (adj) | (ảnh) chụp xiên, nghiêng |
Portrait | /ˈpɔː.trət/ | (n) | ảnh chân dung |
Aerial | /ˈeərɪəl/ | (adj) | (ảnh) chụp trên không |
Selfie | /ˈsɛlfi/ | (n) | ảnh tự chụp |
Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh – Về kỹ thuật chụp ảnh
Lưu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh liên quan đến kỹ thuật chụp ảnh để biết cách điều chỉnh tỷ lệ khung hình, ánh sáng, xóa phông,... bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa tiếng Việt |
Aperture priority | /ˈæpətjʊə praɪˈɒrəti/ | (n) | chế độ ưu tiên khẩu độ |
Aspect ratio | /ˈæspɛkt ˈreɪʃɪəʊ/ | (n) | tỷ lệ khung hình |
Bokeh | /ˈbəʊ.keɪ/ | (n) | kỹ thuật chụp ảnh làm mờ phông hoặc xóa phông |
Chromatic aberration | /krəʊˈmætɪk ˌæbəˈreɪʃᵊn/ | (n) | quang sai màu, viền màu, tán sắc |
Composition | /ˌkɒmpəˈzɪʃᵊn/ | (n) | bố cục, cách sắp xếp bố cục |
Image stabilisation | /ˈɪmɪʤ ˌsteɪbɪlaɪˈzeɪʃᵊn/ | (n) | chống rung, ổn định hình ảnh |
Overexposure | /ˌəʊvərɪksˈpəʊʒə/ | (n) | phơi sáng quá mức |
Underexposure | /ˌʌndərɪksˈpəʊʒə/ | (n) | thiếu phơi sáng, chụp tối |
Shutter priority | /ˈʃʌtə praɪˈɒrəti/ | (n) | chụp ưu tiên tốc độ trập |
Vignetting | /vɪˈnjɛtɪŋ/ | (n) | hiệu ứng mờ viền |
White balance | /waɪt ˈbæləns/ | (n) | cân bằng trắng |
Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh – Về các loại máy ảnh
Phần tiếp theo đây bao gồm từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh liên quan đến các loại máy ảnh:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa tiếng Việt |
Digital camera | /ˈdɪʤɪtl ˈkæmərə/ | (n) | máy ảnh kỹ thuật số |
DSLR (Digital Single Lens Reflex) | /diː-ɛs-ɛl-ɑː (ˈdɪʤɪtl ˈsɪŋɡl lɛnz ˈriːflɛks)/ | (n) | loại máy ảnh phản xạ ống kính kỹ thuật số |
Mirrorless camera | /ˈmɪrələs ˈkæmərə/ | (n) | loại máy ảnh kỹ thuật số không gương lật |
Point-and-shoot | /pɔɪnt-ænd-ʃuːt:/ | (n) | máy ảnh ngắm chụp, máy ảnh du lịch |
Single-lens reflex camera | /ˈsɪŋɡl-lɛnz ˈriːflɛks ˈkæmərə/ | (n) | máy ảnh ống kính đơn phản xạ, máy ảnh ống kính rời |
Pinhole camera | /ˈpɪnhəʊl ˈkæmərə/ | (n) | máy ảnh lỗ kim |
Instant camera | /ˈɪnstənt ˈkæmərə/ | (n) | máy ảnh chụp lấy ngay |
Medium-format camera | /ˈmiːdiəm-ˈfɔːmæt ˈkæmərə/ | (n) | máy ảnh khổ trung |
Action camera | /ˈækʃᵊn ˈkæmərə/ | (n) | máy ảnh hành trình, máy ảnh hành động |
360-degree camera | /θriː-ˈsɪksti-dɪˈɡriː ˈkæmərə/ | (n) | máy ảnh chụp hình 360 độ |
Film cameras | /fɪlm ˈkæmərəz/ | (n) | máy cơ |
Drone | /drəʊn/ | (n) | thiết bị dùng cho quay phim, chụp ảnh trên không |
Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh – Về thông số máy ảnh
Về thông số máy ảnh có bộ từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa tiếng Việt |
Aperture | /ˈæp.ə.tʃər/ | (n) | khẩu độ, độ mở |
F-stop | /ɛf-stɒp/ | (n) | số cho biết kích thước của khẩu độ |
Depth of field | /dɛpθ ɒv fiːld/ | (n) | độ sâu trường ảnh |
Dynamic range | /daɪˈnæmɪk reɪnʤ/ | (n) | dải tần nhạy sáng |
Exposure triangle | /ɪksˈpəʊʒə ˈtraɪæŋɡl/ | (n) | tam giác phơi sáng |
Focal length | /ˈfəʊkəl lɛŋθ/ | (n) | tiêu cự |
Shutter speed | /ˈʃʌtə spiːd/ | (n) | tốc độ màn trập |
Darkroom | /ˈdɑːk.ruːm/ | (n) | buồng tối (để rửa ảnh) |
Enlarge | /ɪnˈlɑːʤ/ | (v) | phóng to |
Exposure | /ɪksˈpəʊʒə/ | (n) | phơi sáng |
Focus | /ˈfəʊkəs/ | (n,v) | tiêu điểm, lấy nét |
Resolution | /ˌrɛzəˈluːʃᵊn/ | (n) | độ phân giải |
Crop factor | /krɒp ˈfæktə/ | (n) | hệ số nhân tiêu cự |
Develop | /dɪˈvel.əp/ | (n) | rửa ảnh |
Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh – Về các trang bị đi kèm máy ảnh
Khi học về chủ đề này, bạn không thể bỏ qua các trang bị đi kèm máy ảnh tương ứng với bộ từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh sau:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa tiếng Việt |
Autofocus | /ˈɔːtəʊˈfəʊkəs/ | (n) | chức năng lấy nét tự động |
Manual focus | /ˈmænjʊəl ˈfəʊkəs/ | (n) | chế độ lấy nét thủ công |
Camera body | /ˈkæmərə ˈbɒdi/ | (n) | thân máy ảnh |
Hot shoe | /hɒt ʃuː/ | (n) | chân gắn flash |
Light meter | /laɪt ˈmiːtə/ | (n) | thiết bị đo sáng |
Prime lens | /praɪm ˈlɛnz/ | (n) | ống kính có tiêu cự cố định |
Telephoto lens | /ˌtel.ɪˌfəʊ.təʊ ˈlenz/ | (n) | ống kính tele |
Viewfinder | /ˈvjuːˌfaɪndə/ | (n) | kính ngắm |
Wide-angle lens | /waɪd-ˈæŋɡl lɛnz/ | (n) | ống kính góc rộng |
Zoom lens | /zuːm lɛnz/ | (n) | ống kính zoom |
Enlarger | /ɪnˈlɑːʤə/ | (n) | máy phóng |
Canister | /ˈkænɪstə/ | (n) | hộp đựng phim |
Shutter | /ˈʃʌtə/ | (n) | màn trập |
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chụp ảnh hữu ích
Để giao tiếp hiệu quả chủ đề thú vị này, bạn hãy bỏ túi ngay một số mẫu câu tiếng Anh về chụp ảnh tại phần dưới đây:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu chụp ảnh
Dành cho thợ chụp ảnh
I’m an amateur photographer. (Tôi là một nhà nhiếp ảnh nghiệp dư.)
I’m a professional photographer. (Tôi là một nhiếp ảnh chuyên nghiệp.)
What concept do you want? (Bối cảnh/ chủ đề bạn muốn là gì?)
How many copies do you want printed off? (Bạn muốn rửa thành mấy bức?)
Would you pose for your picture? (Bạn tạo dáng đi chứ?)
Do you want to get the mountain bed in the background? (Bạn có muốn đưa cảnh núi non vào trong bối cảnh không?)
I will turn on the flash. (Tôi sẽ bật đèn flash máy ảnh.)
My camera is focusing on you. Please don’t move. (Máy ảnh của tôi đang lấy nét bạn. Đừng có di chuyển nhé.)
Let’s pose! (Hãy tạo dáng đi!)
Move to the left a little bit. (Sang trái một chút.)
This photo doesn’t do you justice. (Tấm ảnh nào không giống bạn ngoài đời.)
What do you think about this photo? Are you satisfied? (Bạn nghĩ như nào về tấm ảnh này? Bạn hài lòng không?)
What image size do you want? (Bạn muốn cỡ ảnh bao nhiêu.)
I think you blinked. (Hình như anh bị chớp mắt rồi.)
Smile! (Cười lên nào!)
One more shot. (Một kiểu nữa nhé.)
Your wife is distorted in this photo. (Vợ của bạn trong bức ảnh này trông rất khác.)
Dành cho khách hàng
I would like to have a picture taken with my family. (Tôi muốn chụp một kiểu ảnh với gia đình của tôi.)
I’d like to have a photo taken for my cat. (Chụp cho tôi tấm ảnh mèo của tôi nhé.)
How long does it take to develop the photos? (Mất bao lâu bạn mới rửa xong những bức ảnh này?)
This film has already been exposed. (Cuộn phim này đã chụp rồi.)
I’d like this photo to be enlarged. (Tôi muốn phóng to tấm ảnh này.)
This photo is really well taken. (Bức ảnh này rất đẹp.)
This photo is just too dark. (Bức ảnh này tối màu quá.)
The background is a bit dull. (Cảnh này hơi đơn điệu.)
Our group photo is too faint. (Bức ảnh chụp chung của chúng tôi mờ quá.)
I’d like to take a color picture with my friend. (Chụp cho tôi một tấm ảnh màu với người bạn của tôi nhé.)
I’d like to take a black and white picture. (Tôi muốn chụp một bức ảnh đen trắng.)
I’d like to have a picture of the passport size. (Chụp cho tôi tấm ảnh để tôi làm hộ chiếu.)
I would like to have a full-length face picture. (Tôi muốn chụp ảnh chân dung.)
I will be very happy if I have a photograph of myself and my husband. (Tôi sẽ rất vui nếu tôi có một tấm ảnh chung với chồng tôi.)
Please develop this film for me. (Anh rửa giúp tôi cuộn phim này với.)
This film is under-developed. (Cuộn phim này không đủ ánh sáng.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi muốn nhận xét về những bức ảnh
You are distorted in this photo. (Trong ảnh này cậu khác ghê.)
This photo is really well taken! (Bức ảnh này chụp đẹp ghê á!)
This photo is too dark. (Bức ảnh này tối màu quá đi.)
This photo is backlighted. (Bức ảnh này ngược sáng.)
This is a blurred shot. (Bức ảnh này mờ rồi.)
The background is a bit dull, right? (Cảnh đằng sau hơi bị đơn điệu nhỉ?)
Eh! My photo is too faint. (Ế! Bức ảnh của tôi mờ quá nè.)
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ chi tiết đến bạn học, đặc biệt là dân nhiếp ảnh trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh vô cùng bổ ích. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp vốn tiếng Anh của bạn trở nên phong phú hơn, chúc bạn học tốt.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
コメント