Nâng cấp vốn từ qua kho từ vựng tiếng Anh về đồ uống
- Tiếng Anh Nghe Nói
- 17 thg 6, 2024
- 8 phút đọc
Đã cập nhật: 14 thg 6
Thế giới đồ uống rất đa dạng với nhiều loại khác nhau từ trà, rượu,... Bài viết sau, cùng nhau khám phá và nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh về đồ uống và mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ điểm này giúp bạn tự tin khi sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ biến
Chào mừng các bạn đến với thế giới đồ uống. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ biến bao gồm nhiều loại từ không cồn đến có cồn, cùng với nhiều loại đồ uống khác thường gặp. Lưu ngay và ghi nhớ những từ vựng này để làm phong phú vốn từ của bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại trà

Nhóm từ vựng tiếng Anh về đồ uống đầu tiên là về các loại trà. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại cà phê

Về các loại cà phê, bạn học bỏ túi ngay các từ vựng tiếng Anh về đồ uống dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại đồ uống có cồn

Tìm hiểu ngay nhóm từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn tại phần sau:
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại đồ uống trái cây

Về các loại đồ uống liên quan đến trái cây bao gồm các từ vựng tiếng Anh về đồ uống sau:
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại đồ uống phù hợp cho trẻ em

Các món đồ uống nào sẽ phù hợp với trẻ em? Hãy tìm hiểu ngay một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Về các loại đồ uống thông dụng khác

Mẫu câu tiếng Anh về đồ uống cơ bản nhất

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về đồ uống cơ bản mà bạn học có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:
Mẫu câu giao tiếp ở quán nước dành cho nhân viên phục vụ
Excuse me, how can I help you? (Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
This is the menu. What would you like to drink? (Đây là menu. Bạn muốn uống gì?)
Would you like to add some cake? (Quý khách có muốn dùng thêm với bánh ngọt không?)
Please wait for me for 5 minutes. Your coffee will be right here (Làm ơn đợi tôi 5 phút nhé. Cafe của bạn sẽ có ngay đây.)
Do you want to add ice or increase the size? (Bạn có muốn thêm đá hoặc tăng size không?)
Do you drink here or take away? (Bạn dùng đồ uống ở đây hay mang đi?)
If you like tea, you can try some tea lines at our shop such as peach tea, oolong tea, green tea, .. (Nếu thích trà thì bạn có thể thử một vài dòng trà ở quán chúng tôi như trà đào, trà olong, trà xanh,..)
Mẫu câu giao tiếp ở quán nước dành cho khách hàng
Hello, are there any good drinks here? (Xin chào, ở đây có đồ uống nào ngon không?)
Excuse me, can you lend me the menu? (Xin lỗi, bạn cho tôi mượn menu được không?)
Hello. Do you have any low-calorie drinks? (Xin chào. Ở đây có dòng đồ uống nào nhỏ calo không?)
Excuse me, I’d like to order for a drink! (Xin lỗi, cho tôi gọi đồ uống!)
Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
Does this have any alcohol in it? (Đồ này có chứa cồn không?)
What do you recommend for me? (Bạn đề xuất món nào cho tôi không?)
I’ll have a cup of peach tea. (Tôi muốn muốn cốc trà đào.)
I would like a cup of water, please. (Cho tôi một cốc nước lọc với.)
Could I have another glass of cider, please. ( Cho tôi thêm một ly rượu táo với.)
Can I have this drink with no sugar? (Cho tôi một phần đồ uống này không đường nhé!)
We’d like to order 1 black coffee and 1 strawberry smoothie (Chúng tôi muốn một cà phê đen và một sinh tố dâu tây.)
Same again, please. (Cho tôi một cốc nữa giống thế.)
Could I have a medium coffee to go? (Tôi có thể gọi một cốc cà phê cỡ vừa mang đi được không?)
Can I get a large mocha for here? (Tôi có thể gọi một cốc Mocha lớn ở đây được không?)
I’ll take a small coffee and a donut, please. (Cho tôi một cốc cà phê ít và một mẫu bánh donut.)
Excuse me, I'd like to order a drink (Xin lỗi, tôi muốn gọi đồ uống.)
Do you sell alcoholic beverages here? I want to order a glass of Whiskey. (Ở đây có bán đồ uống có cồn không? (Tôi muốn gọi một ly Whisky.)
This coffee is a bit bitter. Can you give me a little more sugar? (Cà phê này hơi đắng. Bạn có thể cho tôi thêm một chút đường không?)
I would like to order a cup of peach orange lemongrass tea with less sugar (Tôi muốn gọi một ly trà đào cam sả ít đường.)
Can I have a glass of water, please (Làm ơn cho tôi một cốc nước lọc.)
Get me a big size milk tea and take it away (Lấy cho tôi một ly trà sữa size lớn và mang đi.)
Is there a big size here? (Ở đây có size lớn không?)
Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn học khám phá hơn 50 từ vựng tiếng Anh về đồ uống cùng những mẫu câu cơ bản có liên quan về chủ đề này. Hy vọng rằng, với lượng từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh và có thêm thật nhiều trải nghiệm thú vị khi khám phá thế giới ẩm thực.

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh




Bình luận