Thế giới đồ uống rất đa dạng với nhiều loại khác nhau từ trà, rượu,... Bài viết sau, cùng nhau khám phá và nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh về đồ uống và mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ điểm này giúp bạn tự tin khi sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ biến
Chào mừng các bạn đến với thế giới đồ uống. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ biến bao gồm nhiều loại từ không cồn đến có cồn, cùng với nhiều loại đồ uống khác thường gặp. Lưu ngay và ghi nhớ những từ vựng này để làm phong phú vốn từ của bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại trà

Nhóm từ vựng tiếng Anh về đồ uống đầu tiên là về các loại trà. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Tea | /tiː/ | Trà |
Black tea | /blæk tiː/ | Trà đen |
Green tea | /ɡriːn tiː/ | Trà xanh |
Oolong tea | /ˈulɔŋ ti/ | Trà Ô Long |
White tea | /wait ti (/ | Trà trắng |
Yellow tea | /ˈjɛloʊ ti]/ | Trà vàng |
Herbal tea | /ˈhɜːbl tiː/ | Trà thảo mộc |
Fruit tea | /fruːt tiː/ | Trà hoa quả |
Milk tea | /mɪlk tiː/ | Trà sữa |
Bubble milk tea | /ˈbʌbl mɪlk tiː/ | Trà sữa |
Earl Gray tea | /ɜːl ɡreɪ tiː/ | Trà bá tước |
Iced tea | /aist ti (/ | Trà đá |
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại cà phê

Về các loại cà phê, bạn học bỏ túi ngay các từ vựng tiếng Anh về đồ uống dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
Filter coffee | /ˈfɪltə(r) ˈkɒfi/ | Cà phê nguyên chất |
Black coffee | /blæk ˈkɒfi/ | Cà phê đen |
White coffee | /waɪt ˈkɒfi/ | Cà phê trắng |
Instant coffee | /ˈɪnstənt ˈkɒfi/ | Cà phê hòa tan |
Decaf coffee | /ˈdiːkæf/ | Cà phê lọc cafein |
Egg coffee | /eɡ ˈkɒfi/ | Cà phê trứng |
Phin coffee | /fin ˈkɒfi/ | Cà phê phin |
Weasel coffee | /ˈwiːzl ˈkɒfi/ | Cà phê chồn |
Espresso | /eˈspresəʊ/ | Cà phê đậm đặc |
Americano | /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/ | Cà phê đậm đặc pha với nước nóng |
Cappuccino | /ˌkæpəˈtʃiːnəʊ/ | Cà phê đậm đặc pha với sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên |
Latte | /lɑːteɪ/ | Một loại cà phê của Ý, pha với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng |
Irish | /ˈaɪrɪʃ/ | Cà phê theo kiểu của Ireland được pha rượu whisky |
Macchiato | /ˌmækiˈɑːtəʊ/ | Cà phê bọt sữa |
Mocha | /ˈmɒkə/ | Cà phê sữa cùng bột cacao |
Red eye | /ˈred.aɪ/ | Cà phê với lượng cafein cao |
Cold Brew | /ˈkoʊld ˌbruː/ | Cà phê pha với sữa tươi thêm đá |
Cortado | /Cortado/ | Một loại cà phê đến từ Tây Ban Nha, pha từ cà phê đậm đặc với sữa được hấp. |
Flat White | /flæt waɪt]/ | Gần giống như Latte, nhưng lượng sữa ít hơn |
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại đồ uống có cồn

Tìm hiểu ngay nhóm từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn tại phần sau:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Alcohol | /ˈælkəhɒl/ | Rượu, đồ uống cồn |
Wine | /waɪn/ | Rượu vang |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | Sâm-panh |
Aperitif | /əˌperəˈtiːf/ | Rượu khai vị |
Sparkling wine | /spɑːklɪŋ waɪn/ | Rượu có ga |
Beer | /bɪər/ | Bia |
Ale | /eɪl/ | Bia tươi |
Lager | /ˈlɑːɡər/ | Bia vàng |
Shandy | /ˈʃændi/ | Bia pha nước chanh |
Pisco | /ˈpɪskəʊ/ | Một loại rượu nho |
Kir | /kɪə/ | Rượu vang trắ́ng lẫn với rượu màu |
Tequila | /tɪˈkiːlə/ | Rượu mạnh ở Mexico |
Brandy | /ˈbrændi/ | Rượu bren-đi |
Martini | /mɑːˈtiːni/ | Rượu mác-ti-ni |
Whisky | /ˈwɪski/ | Rượu guýt-ski |
Vodka | /ˈvɒdkə/ | Rượu vodka |
Vermouth | /ˈvəːməθ/ | Rượu vang trắng mạnh |
Bourbon | /ˈbʊəb(ə)n/ | Rượu whisky làm từ ngô. |
Calvados | /ˈkalvədɒs/ | Loại rượu táo ở Normandy, nước Pháp. |
Rye | /rʌɪ/ | Rượu whisky làm từ lúa mạch đen |
Cocktail | /ˈkɒkteɪl/ | Cốc tai |
Cider | /ˈsaɪdə(r)/ | Rượu táo |
Gin | /dʒɪn/ | Rượu gin |
Lime cordial | /laɪm ˈkɔːdiəl/ | Rượu chanh |
Liqueur | /lɪˈkjʊər/ | Rượu mùi |
Red wine | /red waɪn/ | Rượu vang đỏ |
Rosé | /ˈrəʊzeɪ/ | Rượu nho hồng |
Rum | /rʌm/ | Rượu rum |
Sparkling wine | /ˈspɑːklɪŋ waɪn/ | Rượu có ga |
White wine | /waɪt waɪn/ | Rượu vang trắng |
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại đồ uống trái cây

Về các loại đồ uống liên quan đến trái cây bao gồm các từ vựng tiếng Anh về đồ uống sau:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fruit juice | /fru (t dʤu (s/ | Nước trái cây |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép (Dùng vị ngọt từ hoa quả) |
Squash | /skwɔʃ/ | Nước ép (Dùng vị ngọt từ hoa quả và đường) |
Smoothies | /ˈsmuːðiz/ | Sinh tố |
Lemonade | /,lemə’neid/ | Nước chanh |
Pineapple juice | /ˈpʌɪnap(ə)l dʤu (s/ | Nước ép dứa |
Peach juice | /piːtʃ dʒuːs/ | Nước ép đào |
Orange juice | /’ɔrindʤ dʤu (s/ | Nước cam |
Coconut juice | /koʊkəˌnʌt ʤus/ | Nước dừa |
Passion fruit smoothie | /ˈpæʃ.ən fru (t smuː.ði/ | Sinh tố chanh leo |
Strawberry smoothie | /’strɔ (bəri ˈsmuːðiz / | Sinh tố dâu tây |
Watermelon smoothie | /ˈwɔtərˌmɛlən ˈsmuːðiz/ | Sinh tố dưa hấu |
Avocado smoothie | /ævou’kɑ (dou ˈsmuːði/ | Sinh tố bơ |
Sapodilla smoothie | /sæpou’dilə ˈsmuːðiz/ | Sinh tố sapoche |
Custard-apple smoothie | /kʌstərd ˈæpəl ˈsmuːðiz / | Sinh tố mãng cầu |
Mango smoothie | /ˈmæŋ.ɡoʊ ˈsmuːðiz/ | Sinh tố xoài |
Cocoa | /’koukou/ | Ca cao |
Hot chocolate | /hɒt ‘tʃɔkəlit/ | Ca cao nóng |
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Các loại đồ uống phù hợp cho trẻ em

Các món đồ uống nào sẽ phù hợp với trẻ em? Hãy tìm hiểu ngay một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Milk tea | /mɪlk tiː/ | trà sữa |
Bubble tea | /ˈbʌb.əl tiː/ | trà sữa trân châu |
Coffee | /ˈkɒf.i/ | cà phê |
Tea | /tiː/ | trà |
Water | /ˈwɔː.tər/ | nước lọc |
Fruit juice | /fruːt dʒuːs/ | nước hoa quả |
Soda | /ˈsoʊ.də/ | nước ngọt có ga |
Orange juice | /ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/ | nước ép cam |
Cola/Coke | /ˈkoʊ.lə/ /koʊk/ | coca cola |
Milk | /mɪlk/ | sữa |
Smoothie | /ˈsmuː.ði/ | sinh tố |
Still water | /stɪl ˈwɔː.tər/ | nước không ga |
Mineral water | /ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/ | nước khoáng |
Lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
Hot chocolate | /hɒt ˈtʃɒk.lət/ | sô cô la nóng |
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống - Về các loại đồ uống thông dụng khác

Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Beverages | /ˈbɛvrɪʤɪz/ | Đồ uống (nói chung) |
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
Mineral water | /ˈmɪnərəl wɔːtər/ | Nước khoáng |
Still water | /stil ˈwɔːtə(r)/ | Nước không có ga |
Soft drink | /sɒft drɪŋk/ | Nước ngọt, nước có ga |
Sparkling water | /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/ | Nước ngọt, nước có ga |
Coke | /kōk/ | Coca cola |
Soda | /ˈsəʊdə/ | Nước ngọt có gas |
Grape soda | /greɪp ˈsəʊdə,/ | Nước nho có gas |
Ginger ale | /ˌdʒɪn.dʒɚ ˈeɪl/ | Nước soda có mùi gừng |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Skim milk | /skɪm mɪlk/ | Sữa tách béo |
Raw milk | /rɑ mɪlk/ | Sữa tươi |
Coconut milk | /koʊkəˌnʌt mɪlk/ | Sữa dừa |
Oat milk | /oʊt mɪlk/ | Sữa yến mạch |
Rice milk | /raɪs mɪlk]/ | Sữa gạo |
Milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | sữa lắc |
Yogurt | joʊ.ɡɚt | Sữa chua |
Sugar-cane juice | /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu (s/ | Nước mía |
Mẫu câu tiếng Anh về đồ uống cơ bản nhất

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về đồ uống cơ bản mà bạn học có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:
Mẫu câu giao tiếp ở quán nước dành cho nhân viên phục vụ
Excuse me, how can I help you? (Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
This is the menu. What would you like to drink? (Đây là menu. Bạn muốn uống gì?)
Would you like to add some cake? (Quý khách có muốn dùng thêm với bánh ngọt không?)
Please wait for me for 5 minutes. Your coffee will be right here (Làm ơn đợi tôi 5 phút nhé. Cafe của bạn sẽ có ngay đây.)
Do you want to add ice or increase the size? (Bạn có muốn thêm đá hoặc tăng size không?)
Do you drink here or take away? (Bạn dùng đồ uống ở đây hay mang đi?)
If you like tea, you can try some tea lines at our shop such as peach tea, oolong tea, green tea, .. (Nếu thích trà thì bạn có thể thử một vài dòng trà ở quán chúng tôi như trà đào, trà olong, trà xanh,..)
Mẫu câu giao tiếp ở quán nước dành cho khách hàng
Hello, are there any good drinks here? (Xin chào, ở đây có đồ uống nào ngon không?)
Excuse me, can you lend me the menu? (Xin lỗi, bạn cho tôi mượn menu được không?)
Hello. Do you have any low-calorie drinks? (Xin chào. Ở đây có dòng đồ uống nào nhỏ calo không?)
Excuse me, I’d like to order for a drink! (Xin lỗi, cho tôi gọi đồ uống!)
Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
Does this have any alcohol in it? (Đồ này có chứa cồn không?)
What do you recommend for me? (Bạn đề xuất món nào cho tôi không?)
I’ll have a cup of peach tea. (Tôi muốn muốn cốc trà đào.)
I would like a cup of water, please. (Cho tôi một cốc nước lọc với.)
Could I have another glass of cider, please. ( Cho tôi thêm một ly rượu táo với.)
Can I have this drink with no sugar? (Cho tôi một phần đồ uống này không đường nhé!)
We’d like to order 1 black coffee and 1 strawberry smoothie (Chúng tôi muốn một cà phê đen và một sinh tố dâu tây.)
Same again, please. (Cho tôi một cốc nữa giống thế.)
Could I have a medium coffee to go? (Tôi có thể gọi một cốc cà phê cỡ vừa mang đi được không?)
Can I get a large mocha for here? (Tôi có thể gọi một cốc Mocha lớn ở đây được không?)
I’ll take a small coffee and a donut, please. (Cho tôi một cốc cà phê ít và một mẫu bánh donut.)
Excuse me, I'd like to order a drink (Xin lỗi, tôi muốn gọi đồ uống.)
Do you sell alcoholic beverages here? I want to order a glass of Whiskey. (Ở đây có bán đồ uống có cồn không? (Tôi muốn gọi một ly Whisky.)
This coffee is a bit bitter. Can you give me a little more sugar? (Cà phê này hơi đắng. Bạn có thể cho tôi thêm một chút đường không?)
I would like to order a cup of peach orange lemongrass tea with less sugar (Tôi muốn gọi một ly trà đào cam sả ít đường.)
Can I have a glass of water, please (Làm ơn cho tôi một cốc nước lọc.)
Get me a big size milk tea and take it away (Lấy cho tôi một ly trà sữa size lớn và mang đi.)
Is there a big size here? (Ở đây có size lớn không?)
Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn học khám phá hơn 50 từ vựng tiếng Anh về đồ uống cùng những mẫu câu cơ bản có liên quan về chủ đề này. Hy vọng rằng, với lượng từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh và có thêm thật nhiều trải nghiệm thú vị khi khám phá thế giới ẩm thực.

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Kommentare