Chinh phục nửa kia với bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu đôi lứa
- mynuong162
- 5 thg 7, 2024
- 9 phút đọc
Đã cập nhật: 5 thg 3
Tình yêu có ý nghĩa tuyệt vời trong cuộc sống mỗi người. Bài viết sau đây sẽ gửi đến bạn học 50+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu đôi lứa thể hiện tất tần tật cung bậc cảm xúc trong tình yêu.
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo các giai đoạn

Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về tình yêu được chia theo từng nhóm diễn tả những giai đoạn trong mối quan hệ từ làm quen, bên cạnh nhau mãi mãi và buồn hơn đó là sự tan vỡ.
Giai đoạn làm quen
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
chat up | bắt đầu để ý và bắt chuyện |
flirt | tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút |
flirtatious | thích tán tỉnh người khác |
blind date | xem mắt |
pick-up line | lời lẽ tán tỉnh |
chemistry | sự hấp dẫn đặc biệt giữa hai người. |
compatibility | sự phù hợp về tình cảm, sở thích, tính cách giữa hai người |
small talk | chủ đề nói chuyện nhẹ nhàng, không quá nghiêm túc để khởi đầu một cuộc trò chuyện |
butterflies in the stomach | cảm giác hồi hộp, rung động và căng thẳng khi gặp người mình thích |
lonely hearts | những mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc internet) về người mà bạn muốn làm quen |
get to know | tìm hiểu chi tiết về ai đó (sở thích, mục tiêu trong cuộc sống và quan điểm) |
Giai đoạn tình yêu thắm thiết
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
lovebirds | cặp đôi yêu nhau |
adore | yêu ai hết mực |
be smitten with somebody | yêu ai say đắm |
accept one’s proposal | chấp nhận lời cầu hôn |
be/go on honeymoon | đi tuần trăng mật |
be crazy about somebody | yêu ai đến điên cuồng |
can’t live without somebody | không thể sống thiếu ai |
celebrate the first/second/… (wedding) anniversary | kỷ niệm (ngày cưới) đầu tiên/thứ hai/… |
exchange rings/marriage vows/wedding vows | trao nhẫn/lời thề |
fall for somebody | phải lòng ai đó |
fall in love at first sight | yêu từ cái nhìn đầu tiên |
hold hands | cầm tay |
live together | sống cùng nhau |
be/get engaged/married | kết hôn |
fall madly in love with | yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi |
love each other unconditionally | yêu nhau vô điều kiện |
the love of one’s life | người tình của đời một ai đó |
make a commitment | hứa hẹn |
accept one’s proposal | chấp nhận lời cầu hôn |
take the plunge | làm lễ đính hôn/làm đám cưới |
tie the knot | kết hôn |
terms of endearment | những tên gọi dành cho người mình yêu: darling, boo, honey,… |
Giai đoạn kết thúc của một tình yêu
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
have a domestic | cãi nhau |
have an affair (with someone) | ngoại tình |
lovesick | tương tư, đau khổ vì yêu |
break up with somebody | chia tay với ai đó |
have blazing rows | họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng |
play away from home | quan hệ lén lút với người khác |
dump somebody | bỏ rơi người mình yêu |
split up | chia tay |
break-up lines | lời chia tay |
cheat on somebody | lừa dối ai đó |
adultery | ngoại tình |
heartless | vô tình, vô tâm |
get back together | làm lành sau khi chia tay |
Các danh từ tiếng Anh về tình yêu thường dùng
Dưới đây bao gồm một số danh từ tiếng Anh về tình yêu quen thuộc:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
A blind date | /ə blaɪnd deɪt/ | một buổi xem mặt |
A flirt | /ə flɜːrt/ | một người hay tán tỉnh |
A match | /ə mætʃ/ | một người phù hợp, một thuật ngữ Tinder/ứng dụng hẹn hò nghĩa là “tương hợp” |
A soulmate | /ə ˈsoʊl.meɪt/ | bạn tri kỷ |
A significant other | /ə sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt ˈʌð.ər/ | bạn đời, nửa kia |
Pick-up line | /ˈpɪk.ʌp laɪn/ | câu, lời lẽ tán tỉnh |
Hugs and kisses | /hʌɡz ənd ˈkɪsɪz/ | những cái ôm và những nụ hôn |
Feeling(s) | /ˈfiː.lɪŋ(z)/ | tình cảm |
Lovebirds | /ˈlʌv.bɜːrdz/ | cặp đôi yêu nhau, “đôi chim cu” |
Lovey-dovey | /ˌlʌv.i ˈdʌv.i/ | cặp đôi mới yêu nhau |
A puppy love | /ə ˈpʌp.i lʌv/ | mối tình “gà bông” |
A long term relationship | /ə lɒŋ tɜːrm rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ | một mối quan hệ lâu dài, nghiêm túc |
Romance | /roʊˈmæns/ | sự lãng mạn |
Lovesick | /ˈlʌv.sɪk/ | tương tư, đau khổ vì yêu |
Break-up lines | /ˈbreɪk.ʌp laɪnz/ | lời chia tay |
Infatuation | /ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/ | một cảm xúc chớp nhoáng, nhanh qua |
A love-struck | /ə lʌv strʌk/ | một mối tình sét đánh |
Boyfriend material | /ˈbɔɪ.frend məˈtɪr.i.əl/ | “chất liệu” bạn trai, dùng để mô tả những người có đặc điểm của một người bạn trai trong mơ |
Girlfriend material | /ˈɡɜːrl.frend məˈtɪr.i.əl/ | “chất liệu” bạn gái, dùng để mô tả những người có đặc điểm của một người bạn gái trong mơ |
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu miêu tả cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Affection | /əˈfɛkʃən/ | Tình cảm, sự yêu thương |
Passion | /ˈpæʃən/ | Niềm đam mê, đam mê mãnh liệt |
Zeal | /ziːl/ | Sự hăng hái, sự nhiệt tình |
Enthusiasm | /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ | Sự hăng hái, sự nhiệt tình |
Adoration | /ˌædəˈreɪʃən/ | Sự sùng bái, lòng tôn kính |
Affectionate | /əˈfɛkʃənət/ | Đầy tình cảm, âu yếm, trìu mến |
Tenderness | /ˈtɛndərnəs/ | Sự âu yếm, sự nhẹ nhàng và ấm áp |
Compassion | /kəmˈpæʃən/ | Sự đồng cảm, lòng từ bi |
Devotion | /dɪˈvoʊ.ʃən/ | Sự tận tâm, sự hiến dâng, sự thành tâm |
Utter devotion | /ˈʌt̬.ɚ dɪˈvoʊ.ʃən/ | Sự tận tâm tuyệt đối, hoàn toàn |
Blissful | /ˈblɪs.fəl/ | Hạnh phúc, vui vẻ |
Euphoria | /juːˈfɔːr.i.ə/ | Niềm vui phấn khích, sự hạnh phúc |
Enraptured | /ɪnˈræp.tʃərd/ | Mê mải, say mê, mê hoặc |
Enchantment | /ˌɛnˈtʃæntmənt/ | Sự mê hoặc, sự quyến rũ, sự thôi miên |
Enthralled | /ɪnˈθrɔːld/ | Bị mê hoặc, bị thôi miên |
Infatuation | /ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/ | Tình yêu sâu đậm nhưng không cân nhắc |
Yearning | /ˈjɪrnɪŋ/ | Mong mỏi, khao khát |
Longing | /ˈlɔːŋɪŋ/ | Khao khát, sự mong chờ |
Joyful | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | Hạnh phúc, vui vẻ |
Amazement | /əˈmeɪz.mənt/ | Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc |
Wonder | /ˈwʌndər/ | Sự kỳ diệu, sự ngạc nhiên |
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu - Những phẩm chất trong tình yêu
Sự chân thành, trung thành,... là những phẩm chất cốt lõi trong tình yêu tạo nên sự tin tưởng và bền chặt để đồng hành cùng nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về tình yêu liên quan đến phẩm chất trong cần có khi yêu:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
True love | /truː lʌv/ | Tình yêu chân thành, không điều kiện |
Pure love | /pjʊər lʌv/ | Tình yêu trong sáng, không có tạp chất |
Timeless love | /ˈtaɪmləs lʌv/ | Tình yêu vĩnh cửu, không bị ảnh hưởng bởi thời gian |
Committed | /kəˈmɪtɪd/ | Cam kết, trách nhiệm với mối quan hệ |
Devoted | /dɪˈvoʊtɪd/ | Tận tụy, lòng trung thành |
Unwavering | /ʌnˈweɪvərɪŋ/ | Vững vàng, không lay chuyển |
Fidelity | /fɪˈdɛləti/ | Trung thành, chung thuỷ |
Ideal | /aɪˈdiəl/ | Lý tưởng, hoàn hảo |
Perfect | /ˈpɜːrfɪkt/ | Hoàn hảo, không có khuyết điểm |
Poetic | /ˈpəʊ.ɪtɪk/ | Lãng mạn, đẹp đẽ như trong thơ |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ, kiên định |
Intense | /ɪnˈtens/ | Mãnh liệt, đầy cảm xúc |
Passionate | /ˈpæʃənət/ | Đam mê, nhiệt huyết |
Mutual | /ˈmjuːtʃuəl/ | Tương hỗ, được đáp trả từ cả hai phía |
Compatible | /kəmˈpætəbl/ | Hòa hợp, phù hợp |
Harmonious | /hɑːˈməʊniəs/ | Hài hòa, đồng nhất |
Synchronization | /ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃn/ | Đồng bộ, phối hợp hoàn hảo |
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu - Cách gọi người yêu thân mật

Phần sau sẽ gợi ý đến bạn một số cách gọi người yêu thân mật và ngọt ngào giúp gắn kết tình cảm. Theo dõi từ vựng tiếng Anh về tình yêu dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
baby | bé cưng, bảo bối | |
darling/honey | /ˈdɑːr.lɪŋ/ /ˈhʌn.i/ | anh/em yêu |
kitty | /ˈkɪt.i/ | mèo con |
my one and only | /maɪ wʌn ənd ˈoʊn.li/ | người yêu duy nhất |
my sweetheart | /maɪ ˈswiːt.hɑːrt/ | người tình ngọt ngào |
my true love | /maɪ truː lʌv/ | tình yêu đích thực đời tôi |
the love of one’s life | /ðə lʌv ʌv wʌnz laɪf/ | tình yêu vĩnh cửu |
my boo | /maɪ buː/ | người dấu yêu |
my man/my boy | /maɪ mæn/ /maɪ bɔɪ/ | chàng trai của tôi |
my woman/my girl | /maɪ ˈwʊm.ən/ /maɪ ɡɜːl/ | cô gái của tôi |
my lover | /maɪ ˈlʌv.ər/ | người yêu của tôi |
my wife/wifey | /maɪ waɪf/ /maɪ ˈwaɪ.fi/ | vợ của tôi |
my husband/hubby | /maɪ ˈhʌz.bənd/ /maɪ ˈhʌb.i/ | chồng của tôi |
my partner | /maɪ ˈpɑːrt.nər/ | vợ/chồng của tôi |
my one and only | /maɪ wʌn ənd ˈoʊn.li/ | người yêu duy nhất của tôi |
my other half | /maɪ ˈʌð.ər hæf/ | nửa còn lại của tôi |
my true love | /maɪ truː lʌv/ | tình yêu đích thực của tôi |
Một số từ viết tắt tiếng Anh về tình yêu thường dùng
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
Bf/gf | Boyfriend/Girlfriend | Bạn trai/Bạn gái |
H.a.k. | Hugs and Kisses | Ôm và hôn |
L.u.w.a.m.h. | Love You With All My Heart | Yêu anh/em bằng cả trái tim |
Bae | Before Anyone Else | Trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên, cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội) |
Ex | Ex | Người yêu cũ (như một lần “kinh nghiệm” yêu đương) |
F.a.t.h. | First and Truest Husband | Người chồng đầu tiên và thân cận nhất |
L.t.r. | Long-Term Relationship | Mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết |
W.l.t.m. | Would Like To Meet | Khi hai người mong muốn gặp mặt |
Một số thành ngữ tiếng Anh về tình yêu đặc sắc

Head over heels: Một cách yêu thương chân thành, hoàn toàn say mê.
Apple of one’s eye: Người hoặc vật được yêu quý hoặc trân trọng.
Love you to the moon and back: Diễn đạt tình yêu và sự thân thiết to lớn, so sánh với khoảng cách xa xôi từ trái đất đến mặt trăng và quay trở lại.
Puppy love: Tình yêu gà bông.
XOXO : Bắt nguồn từ việc sử dụng “X” cho nụ hôn và “O” cho cái ôm, thể hiện tình cảm trong giao tiếp bằng văn bản.
Lovebirds: Một thuật ngữ miêu tả các cặp đôi yêu thương, lấy cảm hứng từ hành vi của các cặp vẹt nhỏ kết hợp với nhau.
Take one’s breath away: Gây ra sự kinh ngạc hoặc sửng sốt; cảm thấy rất bị ảnh hưởng bởi điều gì đó hoặc ai đó.
Have butterflies in one’s stomach: Cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp, thường là do sự mong đợi hoặc sự hấp dẫn.
Have the hots for: Cảm thấy hấp dẫn mạnh mẽ về mặt tình dục đối với ai đó.
Old flame: Mối quan hệ hoặc mối quan tâm lãng mạn từng tồn tại trong quá khứ nhưng không còn nữa.
Carry a torch for: Vẫn còn giữ tình cảm yêu thương hoặc ấm áp cho ai đó từ quá khứ.
Tie the knot: Khi hai người kết hôn; bắt nguồn từ việc buộc hai người lại với nhau trong hôn nhân, được tượng trưng bằng cách buộc một nút.
Get hitched: Thuật ngữ không chính thức để mô tả việc kết hôn, gợi ý ý tưởng của việc buộc hoặc kết nối với nhau.
Whisper sweet nothings: Nói nhỏ và ôm hôn ai đó một cách dịu dàng và yêu thương, thường là để diễn đạt tình yêu hoặc tình cảm.
Lovey-dovey: Hành vi yêu thương giữa các cặp đôi; hành động ngọt ngào và lãng mạn đối với nhau.
Better half: Dùng để chỉ vợ chồng hoặc người yêu là phần tốt hơn hoặc hoàn chỉnh của bản thân.
Those three little words: Đề cập đến câu “I love you,” một câu nói mang lại sự quan trọng trong một mối quan hệ lãng mạn.
Ride or die: Mô tả sự trung thành cực đoan và cam kết với ai đó, thường trong tình huống khó khăn; xuất phát từ văn hóa hip-hop hiện đại.
Thả thính cực dính với các câu nói tiếng Anh về tình yêu ngọt ngào
Tham khảo một số câu nói tiếng Anh về tình yêu tại phần sau giúp bạn chinh phục trái tim của nửa kia. Áp dụng ngay nhé!
The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U!
Dịch nghĩa: Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của anh bắt đầu bằng chữ U (you/em) cơ
Can I touch you? I’ve never touched an angel before.
Dịch nghĩa: Em chạm vào anh được không? Em chưa được chạm vào thiên thần bao giờ hết ấy.
They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.
Dịch nghĩa: Mấy người mà nói Disneyland là nơi tuyệt vời nhất trên hành tinh này chắc chưa bao giờ được đứng bên cạnh em rồi.
My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you.
Dịch nghĩa: Mắt em phải đi khám thôi, em chẳng thể rời mắt khỏi anh được.
You are so sweet, my teeth hurt.
Dịch nghĩa: Bạn ngọt ngào quá, răng mình đau luôn.
My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.
Dịch nghĩa: Tình yêu của mình giống bệnh tiêu chảy, không thể nào kìm nén trong lòng được.
I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime
Dịch nghĩa: Anh giỏi nhớ đường, nhưng lần nào cũng lạc trong đôi mắt như biển sâu của em.
Did it hurt when you fell out of heaven?
Dịch nghĩa: Em ngã khỏi thiên đường có đau không?
Are you tired of running through my mind all day?
Dịch nghĩa: Anh có mệt không khi quanh quẩn trong tâm trí em cả ngày vậy?
You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!
Dịch nghĩa: Mỗi giây nhớ người mà tôi được một đô la là tôi thành tỷ phú rồi đấy.
Hy vọng qua bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu chi tiết tại bài viết trên sẽ giúp bạn học mở rộng vốn ngoại ngữ của mình và sử dụng vào những tình huống cần thiết trong cuộc sống.

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Commentaires