Trong quá trình học tập và làm việc không thể thiếu sự hỗ trợ của các vật dụng văn phòng phẩm. Bài viết sau, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn học nắm vững tất tần tật từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm với các vật dụng quen thuộc từ giấy, bút hoặc thiết bị điện tử,...
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm - Các loại bút
Với các loại bút thường dùng ta có các từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm chi tiết dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ballpoint pen | ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen | Bút bi |
Brush | brʌʃ | Bút lông (để vẽ) |
Colour pencil | ˈkʌlə ˈpɛnsl | Chì màu |
Correction pen | kəˈrek.ʃən.ˈpen | Bút xóa |
Crayon | ˈkreɪən | Sáp màu |
Fountain pen | ˈfaʊntɪn pɛn | Bút máy |
Gel pen | ʤɛl pɛn | Bút gel |
Highlighter | ˈhaɪˌlaɪtə | Bút đánh dấu |
Marker | ˈmɑːkə | Bút lông (bảng) |
Mechanical pencil | prəˈpɛlɪŋ ˈpɛnsl | Bút chì kim |
Pen | ˈpen | Bút mực nói chung |
Pencil | ˈpɛnsl | Bút chì |
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm - Đồ dùng điện tử
Có vốn từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm không chỉ giúp bạn học giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ công việc hàng ngày trở nên dễ dàng và chuyên nghiệp hơn.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
3D Printers | 3diː ˈprɪntəz | Máy in 3D |
Business Inkjet Printers | ˈbɪznɪs ɪŋkʤɛt ˈprɪntəz | Máy in phun kinh doanh |
Calculator | ˈkælkjʊleɪtə | Máy tính |
Computer | kəmˈpjuːtə | Máy vi tính |
Fax machine | fæks məˈʃiːn | Máy fax |
Home Inkjet Printers | həʊm ɪŋkʤɛt ˈprɪntəz | Máy in phun tại nhà |
Keyboard | ˈkiːbɔːd | Bàn phím |
Laser Printers | ˈleɪzə ˈprɪntəz | Máy in laser |
Laptop | ˈlæpˌtɒp | Máy tính xách tay |
LED Printers | lɛd ˈprɪntəz | Máy in LED |
Monitor | ˈmɒnɪtə | Màn hình |
Mouse | maʊs | Con chuột |
Mouse pad | maʊs pæd | Bàn di chuột |
Multifunction Printers | ˌmʌltɪˈfʌŋkʃən ˈprɪntəz | Máy in đa chức năng |
Paper shredder | ˈpeɪpə ˈʃrɛdə | Máy hủy giấy |
Power socket | ˈpaʊə ˈsɒkɪt | Ổ cắm điện |
Telephone | ˈtɛlɪfəʊn | Điện thoại |
Typewriter | ˈtaɪpˌraɪtə | Máy đánh chữ |
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm - Vật dụng bằng giấy
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm với các loại giấy và các vật dụng liên quan đến giấy:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
A4 paper | ˌeɪˈfɔːr ˈpeɪ.pɚ | Giấy A4 |
Carbon paper | ˈkɑːbən ˈpeɪpə | Giấy than |
Document | ˈdɒkjʊmənt | Tài liệu nói chung |
Dot matrix paper | dɒt ˈmeɪtrɪks ˈpeɪpə | Giấy cho máy in kim |
Envelope | ˈɛnvələʊp | Bao thư |
Index card | ˈɪndɛks kɑːd | Phiếu làm mục lục |
Laser paper | ˈleɪzə ˈpeɪpə | Giấy cho máy in laser |
Letter paper | ˈlɛtə ˈpeɪpə | Giấy viết thư |
Notebook | ˈnəʊtbʊk | Sổ ghi chú |
Photocopy paper | ˈfəʊtəʊˌkɒpi ˈpeɪpə | Giấy phô-tô |
Self-stick flags | sɛlf-stɪk flægz | Giấy đánh dấu |
Self-stick note (pad) | sɛlf-stɪk nəʊt (pæd) | (Tập) giấy ghi chú |
Stamp | stæmp | Tem thư |
Writing pads | ˈraɪtɪŋ pædz | (Tập) giấy ghi chép |
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm - Các vật dụng khác
Bên cạnh các nhóm từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm được phân nhóm cụ thể ở trên còn có một số các vật dụng khác như sau:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Binder clips | ˈbaɪndə klɪps | Kẹp bướm |
Bulldog clip | ˈbʊldɒg klɪp | Kẹp lò xo để kẹp giấy |
Clipboard | ˈklɪpbɔːd | Bảng ghi tạm |
Desk | dɛsk | Bàn làm việc |
Double sign board | ˈdʌbl saɪn bɔːd | Bìa trình ký đôi |
Double-sided tape | ˈdʌbl-ˈsaɪdɪd teɪp | Băng keo 2 mặt |
Drawing pin/Thumbtack | ˈdrɔːɪŋ pɪn/ˈθʌmtæk | Đinh bấm, ghim bấm |
Duct tape | dʌkt teɪp | Băng keo vải |
Envelope | ˈɛnvələʊp | Phong bì |
Eraser | ɪˈreɪzə | Cục gôm |
Expandable file | ɪksˈpændəbl faɪl | Cặp có nhiều ngăn |
File folder | faɪl ˈfəʊldə | Thư mục tập tin |
File folder | faɪl ˈfəʊldə | Bìa hồ sơ |
Filing cabinet | ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt | Tủ hồ sơ |
Glue | gluː | Keo, hồ dán |
Hole puncher | həʊl ˈpʌnʧə | Dụng cụ bấm lỗ |
Label | ˈleɪbl | Nhãn mác đánh dấu |
Lever arch file | ˈliːvər ɑːʧ faɪl | Bìa còng bật |
Magnet | ˈmægnɪt | Nam châm |
Package mailing tape | ˈpækɪʤ ˈmeɪlɪŋ teɪp | Băng keo niêm phong |
Paper clip | ˈpeɪpə klɪp | Cái kẹp giấy |
Pen holder | pɛn ˈhəʊldə | Ống đựng bút |
Pencil sharpener | ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə | Cái gọt bút chì |
Printer | ˈprɪntə | Máy in |
Ring file/binder | rɪŋ faɪl/ˈbaɪndə | Bìa còng nhẫn |
Rubber bands | ˈrʌbə bændz | Dây thun |
Rubber cement | ˈrʌbə sɪˈmɛnt | Băng keo cao su |
Rubber stamp | ˈrʌbə stæmp | Dấu mộc |
Scissors | ˈsɪzəz | Cây kéo |
Scotch tape/cellophane tape | skɒʧ teɪp/ˈsɛləʊfeɪn teɪp | Băng keo trong |
Staple remover | ˈsteɪpl rɪˈmuːvə | Đồ gỡ ghim |
Stapler | ˈsteɪplə | Bấm kim |
Staplers | ˈsteɪplz | Ghim bấm |
Sticky notes | ˈstɪki nəʊts | Giấy ghi nhớ |
Swivel chair | ˈswɪvl ʧeə | Ghế xoay |
Tape | teɪp | Băng dính |
Tape dispenser | teɪp dɪsˈpɛnsə | Dụng cụ cắt băng dính |
Wastebasket | ˈweɪstˌbɑːskɪt | Thùng rác |
Đoạn hội thoại áp dụng từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm
Học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm sẽ cực kỳ hiệu quả nếu bạn biết cách vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là đoạn hội thoại giao tiếp mẫu về việc mua bán văn phòng phẩm để bạn tham khảo:
Customer: Excuse me. I was wondering how to order office supplies. (Xin lỗi. Tôi đang băn khoăn không biết làm thế nào để đặt mua đồ dùng văn phòng.)
Staff: We have a requisition form on the company website. What type of supplies do you need? (Chúng tôi có một mẫu yêu cầu trên trang web của công ty. Bạn cần loại vật tư nào?)
Customer: I need A4 paper, staplers, magnets and tape. (Tôi cần giấy A4, kim bấm, nam châm và băng dính.)
Staff: How quickly will you need your supplies? (Bạn có cần gấp không?)
Customer: I need all of my supplies right away. (Tôi cần tất cả các vật dụng của mình ngay lập tức.)
Staff: We also will have to check your department budget. Do you know how much money you have for office supplies? (Chúng tôi cũng sẽ phải kiểm tra ngân sách công ty của bạn. Bạn có biết bạn có bao nhiêu tiền cho đồ dùng văn phòng không?)
Customer: I will check to see what my budget is. (Tôi sẽ kiểm tra xem ngân sách của tôi là bao nhiêu.)
Staff: Would you like these supplies delivered or would you like to pick them up? (Bạn có muốn những nguồn cung cấp này được giao hay bạn muốn đến nhận chúng?)
Customer: Please deliver them to my office. (Vui lòng giao chúng đến văn phòng của tôi.)
Staff: Fine, just send the form to us and we will let you know as soon as your supplies come in. Have a good day! (Tốt thôi, chỉ cần gửi biểu mẫu cho chúng tôi và chúng tôi sẽ cho bạn biết ngay sau khi nguồn cung cấp của bạn đến. Chúc một ngày tốt lành!)
Customer: Thank you! (Cảm ơn bạn!)
Qua bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói hy vọng có thể giúp bạn sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm nhờ đó các bạn sẽ tự tin hơn trong môi trường làm việc và học tập, đặc biệt ở môi trường quốc tế. Chúc bạn học tốt!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comments