Trong cuộc sống chúng ta đều trải qua những cảm xúc buồn vui giận hờn. Bài viết sau sẽ giúp bạn diễn đạt trạng thái của mình một cách rõ ràng làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động qua bộ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh chi tiết.
Bộ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh tích cực

Dưới đây bao gồm các tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh thể hiện mặt tích cực, tâm trạng vui vẻ trong cuộc sống:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Amused | /əˈmjuːzd/ | vui vẻ |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | rất hạnh phúc |
Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | vô cùng hạnh phúc |
Enthusiastic | /ɪnθjuːziˈæstɪk/ | nhiệt tình |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | phấn khích, hứng thú |
Great | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |
Happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc |
Intrigued | /ɪnˈtriːɡd/ | hiếu kỳ |
Keen | /kiːn/ | ham thích, tha thiết |
Nonplussed | /ˌnɒnˈplʌst/ | ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì |
Overwhelmed | /ˌoʊvərˈwelmd/ | choáng ngợp |
Over the moon | /ˈoʊvər ðə muːn/ | rất sung sướng |
Overjoyed | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | cực kỳ hứng thú |
Positive | /ˈpɑːzətɪv/ | lạc quan |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | thư giãn, thoải mái |
Seething | /ˈsiːðɪŋ/ | rất tức giận nhưng giấu kín |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
Terrific | /təˈrɪfɪk/ | tuyệt vời |
Wonderful | /ˈwʌndərfl/ | tuyệt vời |
Bộ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh tiêu cực

Dưới đây bao gồm các tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh diễn tả tâm trạng tiêu cực, cảm xúc không mấy vui vẻ:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Angry | /ˈæŋɡri/ | tức giận |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
Annoyed | /əˈnɔɪd/ | bực mình |
Appalled | /əˈpɔːld/ | rất sốc |
Apprehensive | /ˌæprɪˈhensɪv/ | hơi lo lắng |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | kiêu ngạo |
Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | xấu hổ |
Bewildered | /bɪˈwɪldərd/ | rất bối rối |
Bored | /bɔːrd/ | chán |
Confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | tự tin |
Cheated | /tʃiːtɪd/ | bị lừa |
Confused | /kənˈfjuːzd/ | lúng túng |
Cross | /krɔːs/ | bực mình |
Depressed | /dɪˈprest/ | rất buồn |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | dễ bị xúc động |
Envious | /ˈenviəs/ | thèm muốn, đố kỵ |
Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | hơi xấu hổ |
Frightened | /ˈfraɪtnd/ | sợ hãi |
Frustrated | /ˈfrʌstreɪtɪd/ | tuyệt vọng |
Furious | /ˈfjʊriəs/ | giận dữ, điên tiết |
Horrified | /ˈhɒrɪfaɪd/ | sợ hãi |
Hurt | /hɜːrt/ | tổn thương |
Irritated | /ˈɪrɪteɪtɪd/ | khó chịu |
Jealous | /ˈdʒeləs/ | ganh tị |
Jaded | /ˈdʒeɪdɪd/ | chán ngấy |
Let down | /let daʊn/ | thất vọng |
Malicious | /məˈlɪʃəs/ | ác độc |
Negative | /ˈneɡətɪv/ | tiêu cực; bi quan |
Reluctant | /rɪˈlʌktənt/ | miễn cưỡng |
Sad | /sæd/ | buồn |
Scared | /skerd/ | sợ hãi |
Stressed | /strest/ | mệt mỏi |
Suspicious | /səˈspɪʃəs/ | đa nghi, ngờ vực |
Terrible | /ˈterəbl/ | ốm hoặc mệt mỏi |
Terrified | /ˈterɪfaɪd/ | rất sợ hãi |
Tense | /tens/ | căng thẳng |
Thoughtful | /ˈθɔːtfəl/ | trầm tư |
Tired | /ˈtaɪərd/ | mệt |
Upset | /ʌpˈset/ | tức giận hoặc không vui |
Unhappy | /ʌnˈhæpi/ | buồn |
Victimised | /ˈvɪktɪmaɪzd/ | cảm thấy mình là nạn nhân của ai/cái gì |
Worried | /ˈwʌrid/ | lo lắng |
Những cụm tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh thường dùng
Bạn học có thể giao tiếp và thực hành thành thạo hơn khi hiểu và sử dụng phù hợp các cụm tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh vào từng tình huống cụ thể:
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Be on cloud nine | hạnh phúc đến rạng ngời |
Have butterflies in one’s stomach | lo lắng, căng thẳng |
Jump for joy | mừng rỡ, vui sướng |
Be over the moon | vô cùng sung sướng |
Be a bundle of nerves | lo lắng, căng thẳng |
Be tickled pink | rất vui và hạnh phúc |
Be in the doldrums | buồn bã, chán nản |
Be out of sorts | không có tâm trạng, tồi tệ |
Be walking on air | rất hạnh phúc và phấn khích |
Be in high spirits | tinh thần cao ngất ngưởng |
Be in seventh heaven | hạnh phúc đến kỳ diệu |
Be at one’s wits’ end | bối rối và không biết làm gì |
Be like a bear with a sore head | tức giận, dễ tức |
Be down in the dumps | buồn bã, chán nản |
Be thrilled to bits | vui đến tận đỉnh |
Be in a blue funk | lo lắng và sợ hãi |
Be green with envy | ghen tị |
Be down in the mouth | buồn bã, mất tinh thần |
Mẫu câu sử dụng tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh

Phần sau đây mời bạn học tham khảo các mẫu câu sử dụng tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh thường dùng:
- Mẫu câu hỏi về tâm trạng, cảm xúc:
How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)
How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy như thế nào?)
How do you feel? (Cảm giác của bạn thế nào rồi?)
- Mẫu câu trả lời về cảm xúc, tâm trạng:
I feel + tính từ |
Ví dụ: I feel happy. (Tôi cảm thấy hạnh phúc.)
I am + tính từ |
Ví dụ: I’m terrified. (Tôi cảm thấy rất sợ hãi.)
I get + tính từ |
Ví dụ: I get positive. (Tôi đang rất tích cực.)
I’m feeling + tính từ |
Ví dụ: I’m feeling nonplussed. (Mình đang cảm thấy ngạc nhiên tột độ.)
S (ngôi thứ ba) + looks + tính từ |
Ví dụ: She looks tired. (Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.)
Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ? |
Ví dụ:
- Are you confident? (Bạn có cảm thấy tự tin không?)
- Do you feel bored? (Bạn có cảm thấy chán không?)
Học và áp dụng 100+ tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh thông dụng tại bài viết trên, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt cảm xúc của mình và hiểu được cảm xúc của người khác trong nhiều tình huống khác nhau. Từ đó làm phong phú thêm vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của bản thân.

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh
Comments