top of page
mynuong162

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế bổ ích cho ngành Y

Ngày nay, Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng và trở thành công cụ kết nối hữu ích trong giao tiếp, học tập và làm việc.Tiếng Anh hỗ trợ các Y - Bác sĩ và chuyên gia trong ngành nghiên cứu và tiếp thu khoa học, kỹ thuật tiên tiến từ thế giới. Bài viết sau sẽ tổng hợp và hệ thống đầy đủ các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế mà dân chuyên ngành cần phải nắm thật vững.        

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế cấp cứu cơ bản

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế cấp cứu cơ bản
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế cấp cứu cơ bản

Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng trong cấp cứu cơ bản: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

First aid kit

/fɜːrst eɪd kɪt/

Bộ sơ cứu

Blood bag

/blʌd bæɡ/

Túi máu

Saline bag

/ˈseɪ.liːn bæɡ/

Túi nước muối

Cannula

/ˈkæn.jʊ.lə/

Ống thông dịch truyền

Infusion stand

/ɪnˈfjuː.ʒən stænd/

Cây treo túi truyền dịch

First aid dressing

/fɜːrst eɪd ˈdrɛs.ɪŋ/

Các loại băng dùng để sơ cứu

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế xử lý vết thương

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế xử lý vết thương
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế xử lý vết thương

Khi xử lý vết thương, các Y - Bác sĩ cần sử dụng những vật tư tương ứng với bộ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế sau: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Gauze

/ɡɔːz/

Gạc

Bandage

/ˈbæn.dɪdʒ/

Băng

Cotton ball

/ˈkɒt.ən bɔːl/

Bông gòn

Band-aid / Plaster

/ˈbænd.eɪd/ /ˈplɑː.stər/

Băng cá nhân

Pressure bandage / Compression bandage

/ˈpreʃ.ər ˈbæn.dɪdʒ/ /kəmˈpreʃ.ən ˈbæn.dɪdʒ/

Băng cuộn / băng nén cầm máu

Sling

/slɪŋ/

Băng đeo đỡ cánh tay

Alcohol

/ˈæl.kə.hɒl/

Cồn

Antiseptic

/ˌæn.tɪˈsep.tɪk/

Thuốc sát trùng

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế hỗ trợ di chuyển

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế hỗ trợ di chuyển
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế hỗ trợ di chuyển

Để hỗ trợ bệnh nhân di chuyển, tùy theo tình trạng hiện tại của bệnh nhân bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng phương tiện chuyên dụng phù hợp. Học ngay các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế sau đây: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Ambulance

/ˈæm.bjʊ.ləns/

Xe cứu thương

Wheelchair

/ˈwiːl.tʃeər/

Xe lăn

Stretcher

/ˈstrɛtʃər/

Cáng (cứu thương)

Gurney

Giường (cứu thương) có bánh lăn

Bands

/bændz/

Nẹp

Splint

/splɪnt/

Thanh nẹp

Crutch

/krʌtʃ/

Cái nạng

Cane

/keɪn/

Gậy

Walker

/ˈwɔː.kər/

Khung tập đi

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế chẩn đoán và khám bệnh

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế chẩn đoán và khám bệnh
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế chẩn đoán và khám bệnh

Để chẩn đoán chính xác bệnh lý từ những triệu chứng của người bệnh, các Y - Bác sĩ cần có sự hỗ trợ của một số trang thiết bị y tế. Lưu lại các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng để chẩn đoán và khám bệnh tại phần sau: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Thermometer

/θəˈmɒm.ɪ.tər/

Nhiệt kế

Stethoscope

/ˈstɛθ.əˌskəʊp/

Ống nghe

Endoscope

/ˈɛn.dəˌskəʊp/

Ống nội soi

Gastroscope

/ˈɡæs.trəˌskəʊp/

Ống soi dạ dày

Colonoscope

/kəˈlɒn.əˌskəʊp/

Ống soi đại tràng

Otoscope

/ˈəʊ.təˌskəʊp/

(Dụng cụ) soi tai

Ophthalmoscope

/ɒfˈθæl.məˌskəʊp/

(Dụng cụ) soi đáy mắt

Refractometer

/rɪˈfræk.təˌmɪt.ər/

Khúc xạ kế

Sphygmomanometer

/ˌsfɪɡ.məˌmæn.əˈmɒm.ɪ.tər/

Máy đo huyết áp (cơ học)

Blood pressure monitor

/blʌd ˈpreʃ.ər ˈmɒn.ɪ.tər/

Máy đo huyết áp (điện tử)

Electrocardiograph (ECG)

/ɪˌlɛk.trəʊˈkɑː.di.əˌɡrɑːf/

Máy điện tâm đồ

Electroencephalogram (EEG)

/ɪˌlɛk.trəʊɛnˈsɛf.ə.ləˌɡræm/

Máy điện não đồ

Ultrasound machine

/ˈʌl.trə.saʊnd məˌʃiːn/

Máy siêu âm

X-ray machine

/ˈɛksˌreɪ məˌʃiːn/

Máy chụp X-quang

CT scanner

/ˌsiːˈtiː ˈskæn.ər/

Máy chụp cắt lớp vi tính

MRI machine

/ˌɛm.ɑːˈraɪ məˌʃiːn/

Máy chụp cộng hưởng từ

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế hỗ trợ khám chữa bệnh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Scales

/skeɪlz/

Cân

Syringe

/sɪˈrɪndʒ/

Ống tiêm

Tongue depressor

/tʌŋ dɪˈprɛs.ər/

Dụng cụ đè lưỡi

Instrument tray

/ˈɪn.strə.mənt treɪ/

Khay đựng dụng cụ

Kidney tray

/ˈkɪd.ni treɪ/

Khay thận

Examining table

/ɪɡˈzæmɪnɪŋ ˈteɪ.bl̩/

Bàn khám bệnh

Obstetric examination table

/əbˈstɛtrɪk ˌɛɡˈzæmɪnɪŋ ˈteɪ.bl̩/

Bàn khám sản

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế bảo hộ

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế bảo hộ
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế bảo hộ

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Medical masks/ Surgical mask

/ˈmɛdɪkl mæsks/ /ˈsɜːdʒɪkl mæsk/

Khẩu trang y tế/ khẩu trang phẫu thuật

Latex gloves/ Rubber gloves

/ˈleɪtɛks ɡlʌvz/ /ˈrʌbər ɡlʌvz/

Găng tay cao su

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng khi phẫu thuật

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng khi phẫu thuật
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng khi phẫu thuật

Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng khi phẫu thuật: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Scalpel

/ˈskælpəl/

Dao mổ

Scissors / Surgical scissors

/ˈsɪzəz/ /ˈsɜːdʒɪkl ˈsɪzəz/

Kéo / Kéo phẫu thuật

Clamps

/klæmps/

Kẹp (chỉ dụng cụ dùng để cầm máu, giữ mô, kẹp ống dẫn lưu, … )

Forceps

/ˈfɔːr.səps/

Kìm (chỉ dụng cụ dùng để cầm kim, cầm chỉ, lấy gạc,…)

Clip

/klɪp/

Kẹp (từ ít phổ biến)

Tweezers

/ˈtwiː.zərz/

Nhíp (dùng để chỉ cây gắp nhỏ)

Surgical forceps

/ˈsɜː.dʒɪ.kəl ˈfɔːr.səps/

Kẹp phẫu thuật

Surgical tweezers

/ˈsɜː.dʒɪ.kəl ˈtwiː.zərz/

Nhíp phẫu thuật

Minor operation instrument set

/ˈmaɪ.nər ˌɒpəˈreɪʃən ˈɪnstrəmənt sɛt/

Bộ dụng cụ tiểu phẫu

Minor Surgery Basic

/ˈmaɪ.nər ˈsɜː.dʒəri ˈbeɪsɪk/

Bộ dụng cụ phẫu thuật cơ bản

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng để cắt

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

Bistoury

/ˈbɪstəri/

Dao mổ (lưỡi hẹp, cong)

Lancets

/ˈlæn.səts/

Dao mổ (2 lưỡi)

Mayo scissors

/ˈmeɪ.oʊ ˈsɪz.ərz/

Kéo Mayo

Iris Scissors

/ˈaɪ.rɪs ˈsɪz.ərz/

Kéo Iris / Kéo cắt chỉ

Metzenbaum scissors

/ˈmɛt.sənˌbɔːm ˈsɪz.ərz/

Kéo Metzenbaum

Dissecting scissors

/dɪˈsɛk.tɪŋ ˈsɪz.ərz/

Kéo Metzenbaum (loại không có gờ)

Lister scissors / Bandage scissors

/ˈlɪs.tər ˈsɪz.ərz/ /ˈbændɪdʒ ˈsɪz.ərz/

Kéo Lister / Kéo cắt băng

Rib scissors

/rɪb ˈsɪz.ərz/

Kéo cắt xương sườn

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng để cầm máu

Dưới đây là nhóm từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế có tác dụng hỗ trợ Y - Bác sĩ cầm máu: 

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Ring forceps

Kẹp vòng

Non-locking hemostats / Non-locking hemostatic forceps

Kẹp cầm máu (không khóa)

Hemostat / Hemostatic clamp / Hemostatic forceps / Locking hemostatic forceps

Kẹp cầm máu (có khóa)

Crile forceps / Crile hemostatic forceps

Kẹp Crile

Kelly forceps / Kelly hemostatic forceps

Kẹp Kelly

Rochester-Pean hemostatic forceps

Kẹp Rochester-Pean

Rochester-Carmalt hemostatic forceps

Kẹp Rochester – Carmalt

Halsted (hoặc Halstead) Mosquito hemostatic forceps

Kẹp Halsted Mosquito

Mixter (hemostatic) forceps / Right angle forceps

Kẹp xà mâu

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng để cố định

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Thumb forceps / Medical tweezers

Kẹp phẫu tích / Nhíp y tế

Tissue forceps

Kẹp mô

Thumb tissue forceps

Kẹp phẫu tích có mấu

Dermal Forceps

Kẹp phẫu tích không mấu

Allis clamp / Allis (tissue) forceps

Kẹp (mô) Allis

Babcock (tissue) forceps

Kẹp (mô) Babcock

Intestinal forceps

Kẹp ruột

Nasal forceps / Alligator forceps / Crocodile forceps

Kẹp mũi / Kẹp cá sấu

Towel clamp / Surgical towel clips

Kẹp khăn

Backhaus towel clamp / Backhaus forceps

Kẹp khăn Backhaus

Jones towel clamp / Jones towel clip

Kẹp khăn Jones

Dressing forceps

Kẹp băng

Gauze forceps / Sponge (holding) forceps

Kẹp gạc

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng để khâu

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng để khâu
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng để khâu

Để khâu vết thương, các Y - Bác sĩ cần dùng dụng cụ gì? Cùng tìm hiểu qua nhóm từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế sau: 

Các loại kẹp 

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Needle holder

Kẹp kim

Mayo-Hegar needle holder

Kẹp Mayo-Hegar

Crile-Wood Needle Holder

Kẹp Crile-Wood

Các loại kim khâu 

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Needle

Kim

Eyeless needle / Swage

Kim không lỗ

Needlepoint

Mũi kim

Needle body

Thân kim

Eye needle

Lỗ kim

Suture

Chỉ khâu

Stitch

Mũi khâu

Hình dạng kim (độ cong) 

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Quarter circle

¼ vòng tròn

One-half circle

½ vòng tròn

Three-eighths circle

⅜ vòng tròn

Five-eighths circle

⅝ vòng tròn

One-half curved (ski needle)

½ đường cong (kim trượt tuyết)

J shape needle

Kim hình chữ J

Compound curved needles

Kim cong phức hợp

Straight needle

Kim thẳng

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dùng để vén/banh vết thương 

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Retractor

Banh

Farabeuf retractor

Banh Farabeuf

Hartmann retractor

Banh Hartmann

Gosset retractor / Gosset abdominal retractor

Banh tự động Gosset

Richardson retractor (single or double-ended)

Banh Richardson (một đầu hoặc hai đầu)

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế với các thiết bị máy móc hiện đại

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế với các thiết bị máy móc hiện đại
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế với các thiết bị máy móc hiện đại

Áp dụng thiết bị máy móc và Y học để phục vụ nhu cầu khám chữa bệnh và nghiên cứu phương pháp chữa bệnh vô cùng quan trọng. Tìm hiểu qua bộ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế dưới đây: 

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Anesthesia machine

Máy gây mê

Ventilator

Máy thở / máy trợ thở

Life support machine

Máy hỗ trợ sự sống

Defibrillator

Máy sốc tim / khử rung tim

Resuscitator

Máy hồi sức / hô hấp nhân tạo

Patient Monitors

Máy theo dõi bệnh nhân

Sterilizers

Máy tiệt trùng

Surgical Lights

Đèn phẫu thuật

Surgical Tables

Bàn phẫu thuật

Oxygen mask

Mặt nạ Oxy  

Anesthesia masks

Mặt nạ gây mê

Qua bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ chi tiết đến bạn học ngoại ngữ nói chung và đặc biệt cho các Y - Bác sĩ và dân chuyên ngành đang học tập, làm việc, nghiên cứu trong lĩnh vực Y khoa tài liệu bổ ích với trọn bộ từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế chuyên dụng. 

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://www.tienganhnghenoi.net/lophoctienganh

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

コメント


bottom of page